Với một hệ điều hành phức tạp như Windows, thường xuyên gặp phải các vấn đề không rõ nguyên nhân. Bạn có thể gặp phải các sự cố ngẫu nhiên, mất dữ liệu hoặc không thể truy cập được vào các file. Tuy nhiên, ít ai nghĩ rằng Check Disk (Chkdsk) có thể giải quyết các vấn đề này. Chkdsk là một công cụ tiện dụng giúp tìm và khắc phục sự cố trên ổ cứng.
Nội dung
Chkdsk làm gì và khi nào sử dụng?
Chkdsk (còn được gọi là Check Disk) là công cụ quét toàn bộ ổ cứng để khắc phục sự cố. Mặc dù nó không phải là công cụ thú vị, việc chạy Chkdsk có thể giúp ngăn chặn các vấn đề lớn và mất dữ liệu trong tương lai. Chkdsk có một số chức năng quan trọng:
- Quét toàn bộ hệ thống tập tin và sửa các lỗi logic mà nó tìm thấy, như các mục hỏng trong Bảng tập tin gốc, trình mô tả bảo mật không liên quan đến tệp, hoặc timestamp và thông tin kích thước cho các tệp tin riêng.
- Quét các bad sector trên ổ cứng và khắc phục các bad sector “mềm” bằng cách sửa chữa, đánh dấu các bad sector “cứng” không được sử dụng lại.
Người dùng nên chạy Chkdsk định kỳ và sử dụng công cụ S.M.A.R.T để kiểm tra ổ đĩa. Ngoài ra, nên chạy Chkdsk sau khi Windows tắt một cách bất thường hoặc khi gặp vấn đề không thể giải quyết bằng cách khác.
Ví dụ, nếu Outlook đột nhiên gặp sự cố sau khi tải, việc chạy Chkdsk có thể tiết lộ các bad sector gây ra vấn đề này. Chkdsk có thể phục hồi các sector và khôi phục tính ổn định của Outlook.
Cách sử dụng Chkdsk từ File Explorer
Để sử dụng Chkdsk từ File Explorer, hãy mở This PC và nhấp chuột phải vào ổ đĩa bạn muốn quét. Sau đó, chọn Check trong phần Error checking. Windows sẽ thông báo nếu tìm thấy lỗi trên ổ đĩa đã chọn. Bạn có thể quét ổ đĩa để sửa các lỗi hoặc Windows sẽ khuyên bạn cách khắc phục.
Nếu bạn muốn quét ổ đĩa mà không cần thông báo, chỉ cần nhấp vào Scan drive trong hộp thoại. Quá trình quét Chkdsk sẽ bắt đầu.
Cách sử dụng lệnh Chkdsk với Command Prompt
Nếu bạn muốn kiểm soát quá trình kiểm tra ổ đĩa, bạn có thể sử dụng Command Prompt. Mở Command Prompt với quyền admin bằng cách nhấn Windows + X và chọn “Command Prompt (Admin)”. Lệnh Chkdsk hỗ trợ một số lệnh switch, nhưng bạn chỉ cần quan tâm đến hai lệnh /f và /r.
Nếu chỉ chạy lệnh Chkdsk mà không có switch, nó sẽ quét ổ đĩa và báo cáo lỗi mà không sửa chữa. Quá trình này thường không cần khởi động lại máy tính.
Nếu muốn Chkdsk sửa chữa lỗi hệ thống tập tin trong quá trình quét, hãy thêm lệnh switch /f. Lưu ý rằng nếu có các tệp đang được sử dụng, bạn sẽ được yêu cầu lên lịch quét cho lần khởi động tiếp theo.
Nếu muốn Chkdsk quét các bad sector, sử dụng lệnh switch /r. Khi sử dụng lệnh switch /r, Chkdsk sẽ quét cả lỗi logic và bad sector. Bạn có thể sử dụng cả hai lệnh switch /r và /f cùng một lúc.
Sử dụng Chkdsk trong các phiên bản Windows cũ
Các phiên bản Windows cũ cũng hỗ trợ Chkdsk. Bạn có thể chạy Chkdsk từ File Explorer hoặc sử dụng lệnh Chkdsk trong Command Prompt – cả hai lệnh đều giống nhau.
Dưới đây là cách truy cập Command Prompt trong các phiên bản Windows cũ:
- Windows 8: Nhấn biểu tượng Windows + C để mở Charms Bar. Nhấp vào Search, sau đó nhập “cmd.”
- Windows 7 và Windows Vista: Mở menu Start và nhập “cmd.”
- Windows XP: Nhấp vào Start, sau đó nhấp vào Run, rồi nhập “cmd.”
Trên các phiên bản Windows cũ, công cụ kiểm tra lỗi Chkdsk có thể được gọi là ScanDisk. ScanDisk cũng kiểm tra và sửa chữa lỗi hệ thống file ổ cứng, nhưng không thể kiểm tra lỗi trên ổ đĩa NTFS, hệ thống file mặc định trên các phiên bản Windows mới.
Nếu máy tính của bạn hoạt động chậm sau khi chạy Chkdsk, bạn có thể cần chống phân mảnh ổ cứng để tổ chức lại dữ liệu hệ thống. Đồng thời, hãy nhớ xem hướng dẫn của fptskillking.edu.vn để sao chép ổ cứng, xóa dữ liệu hoặc format ổ đĩa.
Công cụ Chkdsk là một công cụ hữu ích, hãy học cách sử dụng nó để giữ cho ổ cứng của bạn hoạt động ổn định. Chúc bạn thành công!