Duy tâm – một thuật ngữ mơ hồ và khó hiểu khiến nhiều người cảm thấy đắn đo. Nhưng hãy để FptSkillKing giải thích cho bạn mọi điều về duy tâm, một khái niệm triết học đầy thú vị và đáng để tìm hiểu.
Nội dung
Khái niệm duy tâm là gì?
Duy tâm không chỉ đơn thuần là một câu hỏi, mà còn là một trường phái triết học khẳng định rằng tất cả mọi thứ tồn tại bên trong tinh thần và thuộc về ý thức của con người. Đây là một cách tiếp cận để hiểu về sự tồn tại, và thường được đề cập đối lập với chủ nghĩa duy vật. Tuy nhiên, cả hai khái niệm này đều thuộc lớp bản thể học nhất nguyên của triết học.
Chủ nghĩa duy tâm khách quan
Chủ nghĩa duy tâm khách quan thừa nhận tính thứ nhất của ý thức nhưng cho rằng nó tồn tại độc lập và có trước con người. Tinh thần khách quan này thường được gọi với các tên gọi khác nhau như ý niệm, tinh thần tuyệt đối, hoặc lí tính thế giới.
Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
Chủ nghĩa duy tâm chủ quan thừa nhận tính ý thức thứ nhất của con người. Tuy nhiên, nó phủ nhận sự tồn tại khách quan của hiện thực. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan cho rằng mọi sự vật hiện tượng chỉ là phức hợp của cảm giác.
Theo chủ nghĩa duy tâm chủ quan, sự tồn tại của mọi sự vật hiện tượng phụ thuộc vào ý thức chủ quan và là một hình thức tồn tại khác của ý thức. Vì vậy, theo quan niệm của chủ nghĩa duy tâm, con người không thể nhận thức được bên ngoài sự vật hiện tượng một cách trọn vẹn. Theo họ, quá trình nhận thức của con người chỉ là ý thức tìm kiếm chính bản thân mình dưới hình thức khác.
Chủ nghĩa duy tâm cho rằng tinh thần và ý thức có sẵn từ trước và tạo ra thế giới tự nhiên. Bằng cách này, chủ nghĩa duy tâm đã thừa nhận sự sáng tạo của một lực lượng siêu nhiên đối với thế giới. Điều này giải thích vì sao tôn giáo thường sử dụng các học thuyết duy tâm để làm cơ sở lý luận cho quan điểm của mình. Mặc dù có sự khác biệt giữa chủ nghĩa duy tâm tôn giáo và chủ nghĩa duy tâm triết học, nhưng khoảng cách này không phải là quá lớn.
Trong thế giới quan tôn giáo, lòng tin đóng vai trò chủ yếu và quyết định đối với vận động, trong khi đối với duy tâm triết học, nó là sản phẩm của tư duy lý tính dựa trên tri thức và năng lực tư duy mạnh mẽ.
Về phương diện thức luận, các sai lầm cố ý về sự vật hiện tượng trong chủ nghĩa duy tâm bắt nguồn từ cách xem xét phiến diện tổng quan mà chưa có cái nhìn cụ thể. Điều này dẫn đến tuyệt đối hoá, thần thánh hoá về một đặc tính nào đó trong quá trình nhận thức của con người.
Nguồn gốc của duy tâm
Duy tâm đã được hình thành nhờ nguồn gốc của xã hội. Sự phân biệt giữa lao động trí óc và lao động chân tay, cùng với địa vị của lao động trí óc trong xã hội cũ, là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến sự tạo ra và phát triển quan niệm về vai trò quan trọng của yếu tố tinh thần.
Các giai cấp thống trị và những lực lượng xã hội phản động ủng hộ và sử dụng chủ nghĩa duy tâm để làm nền tảng lý luận cho quan điểm của họ về chính trị xã hội.
Trong quá trình hình thành lịch sử, triết học đã có những nhà triết học xem vật chất và tinh thần là hai nguyên thể tồn tại độc lập và tách rời nhau, tạo nên hai nguồn gốc của thế giới. Học thuyết này được gọi là nhị nguyên luận trong triết học. Ngoài ra, cũng có nhà triết học cho rằng vận vật xuất hiện trong thế giới là hàng nghìn nguyên thể độc lập mà không có sự liên kết với nhau, đó là đa nguyên luận. Mặc dù có sự khác biệt về quan điểm không triệt để về lập trường thế giới quan, cuối cùng chúng ta lại quay về chủ nghĩa duy tâm.
Tổng quan về duy tâm
Chủ nghĩa duy tâm Phương Đông
Chủ nghĩa duy tâm Phương Đông định nghĩa rằng truyền thống Ấn Độ và tông phái Phật Giáo có thể coi là chủ nghĩa duy tâm, vì một số tông phái Phật Giáo được gọi là các phái duy thức, tập trung vào ý thức mà không có sự hiện diện của thượng đế hay linh hồn.
Chủ nghĩa duy tâm Phương Tây
Chủ nghĩa duy tâm Phương Tây có rất nhiều học thuyết của nhiều triết học gia khác nhau. Một số điển hình có thể kể đến như:
Plotinus
Triết gia Schopenhauer nhận xét về Triết gia Tân Plato như sau: “Nhờ Plotinus, chủ nghĩa duy tâm đã xuất hiện trong triết học Phương Tây. Ông đã cho rằng linh hồn đã tạo nên thế giới bằng cách bước từ vĩnh cửu vào thời gian. Triết gia duy tâm này không chấp nhận sự tồn tại bên ngoài hay linh hồn tâm thức”.
George Berkeley
Giám mục Berkeley quyết định rằng tri thức của chúng ta phải được dựa trên nhận thức. Ông coi nhận thức không có sự tồn tại khách quan nào đằng sau nó, mà “có thực” chỉ là nhận thức. Ông đặc tả tư tưởng này bằng khâu hiệu của Berkeley: “Tồn tại nghĩa là nhận thức hay được nhận thức”, có nghĩa là một thứ gì đó chỉ tồn tại khi nó đang được nhận thức bởi một chủ thể.
Chủ nghĩa duy tâm chủ quan hoặc chủ nghĩa duy tâm tôn giáo dẫn đến việc đặt sức nặng vào tri giác của chúng ta. Tương tự, chủ nghĩa duy tâm hay chủ nghĩa duy tâm chủ quan giải thích tại sao mỗi người trong chúng ta có các tri giác giống nhau về một đối tượng. Berkeley đã giải quyết vấn đề này bằng cách đưa Chúa trời vào vai trò nguồn gốc của mọi tri giác.
Phép biện chứng duy tâm trong triết học
Phép biện chứng duy tâm trong triết học cổ điển Đức
Phép biện chứng duy tâm đã xuất hiện vào cuối thế kỷ XVII và đầu thế kỷ XIX, và là phương pháp biện chứng thứ hai trong triết học cổ điển Đức.
Trong lý luận triết học nhị nguyên của Canto, tư tưởng biện chứng cơ bản là tư tưởng thống nhất giữa các mặt đối lập. Sự thống nhất và tương tác của các mặt đối lập là động lực của sự phát triển, và động lực này tồn tại trước vật chất và vận động tách rời với vật chất.
Trong triết học duy tâm chủ quan của Phicto, tư tưởng biện chứng cơ bản là tư tưởng cho rằng mâu thuẫn là nguồn gốc của sự phát triển. Mâu thuẫn và phát triển chỉ tồn tại trong ý thức, mâu thuẫn thể hiện sự vận động tiến bộ của tư duy trong quá trình nhận thức.
Trong triết học duy tâm khách quan của Selin, tư tưởng biện chứng cơ bản là tư tưởng về mối liên hệ phổ biến giữa sự thống nhất và sự phát triển, tư tưởng về sự thống nhất của tự nhiên qua sự đấu tranh giữa các mặt đối lập trong tự nhiên.
Phép biện chứng duy tâm của Heghen
Hình thức
Phép biện chứng của Heghen về duy tâm phát triển đến mức đỉnh cao về cả hình thức lẫn nội dung. Khác với nhiều nhà triết học khác, Heghen cho rằng triết học của ông là chủ nghĩa duy tâm tuyệt đối, đối lập với chủ nghĩa duy tâm chủ quan của Berkeley.
Nội dung
Theo Heghen, phép biện chứng được chia thành ba phạm trù chính: tồn tại, bản chất và khái niệm.
-
Tồn tại là cái vỏ bên ngoài trực tiếp, nông nhất mà chúng ta có thể cảm giác được và cụ thể hoá trong các phạm trù chất, lượng và độ.
-
Bản chất là tầng gián tiếp của thế giới, không thể nhận thức được bằng cách tồn tại trong mâu thuẫn đối lập với chính nó và được hiển thị trong các phạm trù hiện tượng, bản chất, hình thức, …
-
Khái niệm là sự thống nhất giữa tồn tại và bản chất, là cái vừa trực tiếp vừa gián tiếp và được thể hiện trong khái niệm phổ quát, khái niệm đơn nhất, …
Phép biện chứng trong thời gian này được xem như quá trình phát triển và chuyển hóa từ cái trừu tượng sang cái cụ thể, từ một chất này sang chất khác thông qua việc giải quyết mâu thuẫn. Heghen coi phát triển là nguyên lý cơ bản nhất của phép biện chứng, và phạm trù trung tâm là sự tha hoá và khẳng định tha hoá được diễn ra ở mọi nơi, bao gồm tự nhiên, xã hội và tinh thần.
Đó là một cái nhìn tổng quan về duy tâm và những bí mật khó lường mà FptSkillKing muốn chia sẻ với bạn. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sơ qua về duy tâm và vai trò của nó đối với con người. Hãy cố gắng học hỏi từng chút một, theo cách hiểu của bạn để đạt được kết quả cao. Đừng quên truy cập vào fptskillking.edu.vn để đọc thêm những bài viết mới nhất từ chúng tôi!