Nội dung
Giới thiệu
Chào mừng các bạn đến với FPT SkillKing! Trong bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu đến bạn đọc về thuốc Lorytec 10 – một giải pháp hiệu quả cho viêm mũi dị ứng và mề đay. Hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng và lưu ý khi dùng thuốc này.
Lorytec 10 là thuốc gì?
Thành phần chính của thuốc Lorytec 10 là Loratadin 10mg. Thuốc có dạng viên nén và được chỉ định điều trị viêm mũi dị ứng, mề đay [^1^], [^2^].
Tác dụng – Chỉ định của thuốc Lorytec 10
Thuốc Lorytec 10 được sử dụng để điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng như chảy nước mũi, hắt hơi, ngứa mũi. Ngoài ra, thuốc cũng hỗ trợ trong việc điều trị mề đay [^1^], [^2^].
Liều dùng – Cách dùng thuốc
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.
- Trẻ em từ 2-12 tuổi:
- Cân nặng trên 30 kg: 1 viên/lần/ngày.
- Cân nặng dưới 30 kg: 1/2 viên/ngày, nên dùng dạng siro hoặc viên nén nhỏ hơn.
- Người bị suy gan hoặc suy thận: 1/2 viên/ngày hoặc 1 viên/lần, 2 ngày dùng 1 lần.
Chống chỉ định
- Không dùng thuốc Lorytec 10 cho người có mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng thuốc Lorytec 10 cho trẻ dưới 2 tuổi.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Lorytec 10 bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, đau đầu, mạch nhanh, ngất, rối loạn tiêu hóa, tăng cảm giác thèm ăn. Khi có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, người dùng cần đến bác sĩ để được tư vấn và chăm sóc sức khỏe thích hợp.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng Lorytec 10 cho trẻ dưới 6 tuổi.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng, nên sử dụng liều đầu thấp, mỗi ngày 5mg do giảm thanh thải creatinin.
- Chỉ sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
- Chú ý rằng Loratadin có thể bài tiết qua sữa mẹ nên không nên dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú, hoặc không cho con bú nếu đang dùng thuốc.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ đang mang thai: chỉ sử dụng thuốc khi có kê đơn của bác sĩ.
- Phụ nữ đang cho con bú: không sử dụng thuốc.
Xử trí khi quá liều
Khi gặp triệu chứng như đau đầu, buồn ngủ, tim đập nhanh do quá liều thuốc, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được chữa trị. Hãy thông báo cho bác sĩ về các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Bảo quản
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Cơ chế tác dụng của thuốc Lorytec 10
Dược lực học
Loratadin là thuốc kháng thụ thể H1 thế hệ thứ 2, có tác dụng trên thụ thể H1 ở ngoại vi, làm giảm triệu chứng của viêm mũi dị ứng. Loratadin cũng điều trị ngứa và mề đay do chất trung gian histamin gây ra. Thuốc không có tác dụng an thần và hoạt tính muscarinic do tác dụng chọn lọc với H1 ở ngoại vi. Tuy nhiên, Loratadin không điều trị hen [^3^].
Dược động học
- Hấp thu: Loratadin được hấp thu nhanh sau khi dùng thuốc, đạt tác dụng sau 1-3 giờ và kéo dài hơn 1 ngày. Tốc độ hấp thu tăng khi dùng kèm với đồ ăn.
- Phân bố: Loratadin có tỉ lệ liên kết với protein khoảng 98%, khả năng phân bố là 80-120 L/kg. Loratadin không qua hàng rào máu não nhưng có thể bài tiết qua sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Loratadin chủ yếu chuyển hóa qua gan do enzym CYP3A4, thành chất chuyển hóa desloratadin có tác dụng.
- Thải trừ: Thời gian bán hủy nửa (T1/2) của Loratadin là 8,4 giờ, của desloratadin là 28 giờ. Thuốc không bị loại bỏ qua phương pháp thẩm phân máu.
Sản phẩm thay thế
Ngoài thuốc Lorytec 10, còn có các sản phẩm thay thế khác như Thuốc Loratadin 10mg Imexpharm chứa Loratadine, dùng để điều trị viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, ngứa. Thuốc được sản xuất tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm, có quy cách đóng hộp gồm 2 vỉ x 10 viên. Thuốc Allor-10 chứa Loratadine, dùng để điều trị các triệu chứng của dị ứng bao gồm ngứa, viêm mũi, hắt hơi. Thuốc này được sản xuất tại XL Laboratories Pvt., Ltd, có quy cách đóng hộp gồm 10 vỉ x 10 viên, với giá khoảng 45,000 đồng.
Tài liệu tham khảo
[1] Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy
[2] Thuốc Loratadin 10mg Traphaco: Tác dụng, cách dùng, liều dùng
[3] Tài liệu tham khảo