Những bạn học tiếng Anh chắc hẳn đã nghe đến từ “claim” nhiều lần. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng đúng cách của động từ này. Nếu bạn đang băn khoăn về ý nghĩa và cách sử dụng của “claim”, hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây. Chúng tôi của IELTS Vietop sẽ tiết lộ cho bạn tất cả những bí quyết thú vị về từ này!
Nội dung
Claim là gì?
Trong tiếng Anh, “claim” có nghĩa là khiếu nại, đòi hỏi hoặc tuyên bố. Tùy vào ngữ cảnh và ý kiến cá nhân, “claim” có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
- Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn. (She claimed that she had witnessed the accident).
- Công ty tuyên bố rằng sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường. (The company claimed that their product was the best on the market).
- Anh ấy đòi hỏi quyền thừa kế của mình. (He claimed his right to the inheritance).
Cách sử dụng claim trong tiếng Anh
“Claim” có thể được sử dụng dưới dạng động từ hoặc danh từ.
Khi claim là động từ
“Claim” có thể được dùng với nghĩa đòi hỏi, yêu cầu hoặc khẳng định.
Ví dụ:
- Cô ấy đòi hỏi được hoàn tiền cho sản phẩm lỗi mà cô ấy đã mua. (She claimed a refund for the faulty product she purchased).
- Các công nhân yêu cầu mức lương cao hơn cho công việc ngoài giờ làm thêm của họ. (The workers claimed higher wages for their overtime work).
- Anh ấy đòi quyền sở hữu tài sản được để lại bởi người cha đã mất của mình. (He claimed his right to the property left by his late father).
Khi claim là danh từ
“Claim” có thể được dùng với nghĩa vật muốn đòi hoặc lời tuyên bố là sự thật.
Ví dụ:
- Hàng xóm có một mâu thuẫn về việc đòi mảnh đất ở biên giới. (The neighbors have a dispute over the claim to the piece of land on the border).
- Công ty đã nộp đơn đòi quyền sở hữu nhà máy bị bỏ hoang. (The company filed a claim to gain ownership of the abandoned factory building).
- Người bản xứ có quyền hợp pháp đòi lại đất của tổ tiên. (The indigenous people have a legitimate claim to ancestral lands).
Claim + gì?
“Claim” có thể được sử dụng với các giới từ “to” và “for” theo các cấu trúc sau:
- Cấu trúc 1: Claim + (that) something (nhận, đòi, xin lại cái gì).
Ví dụ:
- Cô ấy tuyên bố rằng cái ví bị mất là của cô ấy, nhưng không có bằng chứng nào để chứng minh điều đó. (She claimed that the stolen wallet was hers, but there was no evidence to prove it).
- Công ty đang đòi bồi thường về thiệt hại của tài sản do dự án xây dựng gây ra. (The company is claiming compensation for the damage to their property caused by the construction project).
- Anh ấy nhận phần thừa kế từ tài sản của ông nội anh sau khi ông mất. (He claimed his inheritance from his late grandfather’s estate).
- Cấu trúc 2: Claim + to do something (khẳng định, tuyên bố làm cái gì).
Ví dụ:
- Nhà khoa học tuyên bố rằng anh ấy đã phát hiện ra một phương pháp chữa trị cho căn bệnh hiếm gặp. (The scientist claimed to have discovered a cure for the rare disease).
- Vận động viên tuyên bố rằng anh ấy là người chạy nhanh nhất trên thế giới. (The athlete claimed to be the fastest sprinter in the world).
- Tác giả tuyên bố rằng anh ấy đã viết cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất trong năm. (The author claimed to have written the best-selling novel of the year).
- Cấu trúc 3: Claim sb’s life (chiến tranh, tai nạn hoặc dịch bệnh lấy đi mạng sống ai đó).
Ví dụ:
- Tai nạn xe hơi đáng tiếc đã cướp đi mạng sống của tài xế trẻ. (The car accident tragically claimed the young driver’s life).
- Chiến tranh đã cướp đi mạng sống của hàng ngàn dân thường vô tội. (The war claimed the lives of thousands of innocent civilians).
- Đại dịch đã lấy đi mạng sống của nhiều người trên toàn thế giới. (The pandemic has claimed the lives of many people around the world).
Một số cụm từ đi với claim
Khi sử dụng “claim”, chúng ta có thể kết hợp với một số cụm từ sau:
-
Claim responsibility: Đảm nhận trách nhiệm.
Ví dụ: Giám đốc điều hành đã đảm nhận trách nhiệm về những tổn thất tài chính của công ty (The CEO claimed responsibility for the company’s financial losses). -
Claim ownership: Khẳng định quyền sở hữu.
Ví dụ: Anh ấy khẳng định quyền sở hữu của mình đối với món đồ cổ có giá trị (He claimed ownership of the valuable antique). -
Claim damages: Đòi hỏi bồi thường thiệt hại.
Ví dụ: Bên bị thương định đòi hỏi bồi thường thiệt hại từ bên gây ra (The injured party is planning to claim damages from the responsible party). -
Claim compensation: Đòi hỏi bồi thường.
Ví dụ: Các hành khách có thể có quyền đòi hỏi bồi thường cho chuyến bay bị trễ (The passengers may be entitled to claim compensation for the delayed flight). -
Claim to fame: Được biết đến với danh tiếng hoặc thành công.
Ví dụ: Phong cách độc đáo của nghệ sĩ đã đưa anh ấy đến với danh tiếng trong giới nghệ thuật (The artist’s unique style claimed him to fame in the art world). -
Claim the throne: Lên ngôi, lấy ngôi vị.
Ví dụ: Anh ấy đã lên ngôi sau khi vị vua trước đó qua đời (He claimed the throne after the previous king’s death). -
Claim victory: Khẳng định chiến thắng.
Ví dụ: Đội bóng đã ăn mừng chiến thắng xứng đáng của mình (The team celebrated their hard-earned claim to victory). -
Claim innocence: Khẳng định sự vô tội.
Ví dụ: Anh ấy tiếp tục khẳng định sự vô tội của mình dù có bằng chứng chống lại (He continued to claim his innocence despite the evidence against him). -
Claim a prize: Nhận giải thưởng.
Ví dụ: Tác giả rất vui mừng khi nhận giải thưởng văn học danh giá (The author was delighted to claim the prestigious literary prize). -
Claim a refund: Đòi hỏi hoàn tiền.
Ví dụ: Khách hàng không hài lòng muốn đòi lại tiền cho sản phẩm lỗi (The dissatisfied customer wanted to claim a refund for the defective product).
Từ đồng nghĩa với claim
Ngoài “claim”, còn có nhiều từ khác có nghĩa tương tự như:
-
Assert: Tuyên bố, khẳng định.
Ví dụ: Cô ấy khẳng định rằng cô ấy vô tội (She asserted that she was innocent). -
Allege: Tuyên bố, cáo buộc.
Ví dụ: Cảnh sát cáo buộc anh ta đã phạm tội (The police allege that he committed the crime). -
State: Tuyên bố, nêu rõ.
Ví dụ: Anh ấy tuyên bố rằng anh ấy chưa bao giờ đến nơi đó trước đây (He stated that he had never been to that place before). -
Contend: Tranh cãi, đấu tranh.
Ví dụ: Hai bên tiếp tục tranh cãi về lãnh thổ bị tranh chấp (The two sides continue to contend over the disputed territory). -
Declare: Tuyên bố, công bố.
Ví dụ: Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp (The government declared a state of emergency). -
Profess: Tuyên bố, tuyên bố một quan điểm hoặc tình cảm.
Ví dụ: Anh ấy tuyên bố tình yêu của mình dành cho cô ấy (He professed his love for her). -
Avow: Tuyên bố, công khai thừa nhận.
Ví dụ: Cô ấy công khai thừa nhận ủng hộ chính sách mới (She avowed her support for the new policy). -
Maintain: Duệ trì, giữ vững.
Ví dụ: Anh ấy duệ trì rằng mình vô tội trong suốt phiên tòa (He maintained that he was innocent throughout the trial). -
Insist: Khăng khăng đòi hỏi hoặc nói mạnh mẽ.
Ví dụ: Cô ấy khăng khăng đòi hỏi được làm theo ý mình (She insisted on having her own way). -
Proclaim: Tuyên bố một cách trang trọng hoặc lộng lẫy.
Ví dụ: Vua tuyên bố ngày lễ quốc gia (The king proclaimed a national holiday).
Như vậy, bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng từ “claim” và một số từ đồng nghĩa khác. Hy vọng những bí quyết này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng từ này một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS chất lượng với lộ trình chi tiết và giảng viên uy tín, hãy tham khảo ngay IELTS Vietop. Đừng bỏ lỡ các ưu đãi đặc biệt đang chờ đón bạn!