Trong chương trình Hóa cấp 3, oxi là một trong những nguyên tố hóa học quan trọng. Đặc điểm này khiến cho kiến thức về oxi trở nên vô cùng hấp dẫn và cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về oxi, bao gồm công thức hóa học, tính chất vật lý và đặc biệt là tính chất hóa học của nguyên tố này. Hãy cùng theo dõi nhé!
Nội dung
Oxi – Nguyên Tố Quan Trọng
Oxi (O2) là một nguyên tố hóa học có số hiệu nguyên tử là 8, thuộc nhóm VI và chu kì 2 của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Ở điều kiện thường, oxi tồn tại chủ yếu dưới dạng phân tử khí O2, hoặc trong các oxit, hợp chất chứa oxi. Công thức cấu tạo của phân tử oxi là O=O.
Tính Chất Vật Lý của Oxi
- Oxi không màu, không mùi và không vị.
- Oxi ít tan trong nước. Ở điều kiện 20 độ C và 1 atm, 100ml nước chỉ hòa tan được 3.1ml khí oxi. Độ tan của oxi trong điều kiện này là 0,0043g trong 100g nước.
- Tỷ khối của oxi (32) so với không khí (29) là 1.103, do đó oxi nặng hơn không khí.
- Oxi hóa lỏng ở nhiệt độ -183 độ C và có màu xanh nhạt khi chịu áp suất của khí quyển.
Tính Chất Hóa Học của Oxi
Khi tìm hiểu về một nguyên tố hóa học bất kỳ, chúng ta cần nắm rõ các tính chất hóa học đặc trưng của nguyên tố đó để vận dụng làm bài tập hiệu quả hơn.
- Oxi có độ âm điện lớn (3,44), chỉ kém Flo (3,98), nên phân tử oxi dễ dàng nhận thêm 2e-. Oxi thường có số oxi hóa là -2 trong các hợp chất (trừ peoxit) và tác dụng với hầu hết các kim loại (trừ Pt và Au). Đồng thời, oxi còn tác dụng với nhiều hợp chất vô cơ và hữu cơ khác.
Tác Dụng của Oxi
Tác Dụng với Kim Loại Tạo Thành Oxit Bazơ
Một trong những tính chất hóa học đặc trưng của oxi là tác dụng với hầu hết các kim loại (trừ Au và Pt) trong điều kiện nhiệt độ, tạo thành oxit bazơ.
Tác Dụng với Phi Kim Tạo Thành Oxit Axit
Nguyên tố oxi tác dụng với hầu hết các phi kim (trừ nhóm Halogen) trong điều kiện nhiệt độ để tạo ra oxit axit.
Tác Dụng với Hợp Chất Có Tính Khử
Oxi tác dụng với các chất có tính khử như SO2, H2S để tạo ra oxit.
Tác Dụng với Hợp Chất Hữu Cơ
Oxi cũng có khả năng tác dụng với nhiều hợp chất hữu cơ khác.
Các Ứng Dụng của Oxi trong Cuộc Sống
Oxi là một nguyên tố vô cùng quan trọng, ảnh hưởng đến sự sống của con người và động vật. Oxi không thể thiếu đối với quá trình hô hấp của mỗi người. Ngoài ra, oxi còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như luyện thép, công nghiệp hóa chất, hàn cắt kim loại, y khoa,…
Cách Điều Chế Oxi
Điều Chế Oxi trong Phòng Thí Nghiệm
Trong phòng thí nghiệm, khí oxi được điều chế bằng những cách sau đây:
- Phân hủy các hợp chất giàu oxi và ít bền với nhiệt như KClO3, KMnO4,…
- Phân hủy peoxit H2O2 với chất xúc tác là MnO2.
Điều Chế Oxi trong Công Nghiệp
- Từ không khí: Không khí sau khi được loại bỏ bụi, hơi nước, khí cacbon đioxit sẽ được tiến hành hóa lỏng. Sau đó, người làm thí nghiệm tiến hành chưng cất phân đoạn không khí lỏng và thu được oxi.
- Từ nước: Người làm thí nghiệm tiến hành điện phân nước (có hòa tan thêm một ít H2SO4 hoặc NaOH để tăng tính dẫn điện của nước), sau đó sẽ thu được khí oxi (O2) ở cực dương và khí hidro (H2) ở cực âm.
Bài Tập về Tính Chất Hóa Học của Oxi
Bài tập 1: Đun nóng kali clorat (KClO3) thu được 3,36 lít khí oxi ở đktc.
a. Viết phương trình phản ứng xảy ra.
b. Tính khối lượng KClO3 cần dùng trong phản ứng.
Bài tập 2: Đốt cháy 12,4 g photpho trong bình chứa khí oxi.
a. Viết phương trình phản ứng xảy ra.
b. Tính thể tích khí oxi (đktc) cần dùng để đốt cháy lượng photpho trên.
Bài tập 3: Một oxit axit có 60% khối lượng là oxi. Tìm nguyên tố còn lại của oxit axit đó biết khối lượng mol của oxit axit là 80.
Qua bài viết này, hy vọng các bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về cấu tạo, công thức, tính chất vật lý và tính chất hóa học của oxi. Hãy thường xuyên truy cập website của FPT Skill King để học trực tuyến kiến thức bổ ích khác. Chúc bạn học tập tốt và bứt phá điểm số thành công!