Chào mừng các bạn đến với bài viết hôm nay của chúng tôi! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tìm hiểu về công thức phân tử của khí oxi, cùng với các tính chất hóa học, vật lí và ứng dụng của nó. Hãy cùng khám phá!
Nội dung
Cấu tạo phân tử oxi
Nguyên tố oxi có số hiệu nguyên tử là 8, thuộc nhóm VIA, chu kì 2 của bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học. Nguyên tử oxi có cấu hình electron là 1s²2s²2p⁴, lớp ngoài cùng có 6 electron. Trong điều kiện bình thường, phân tử oxi có 2 nguyên tử liên kết với nhau bằng liên kết cộng hoá trị không cực. Công thức cấu tạo của phân tử oxi là O=O.
Tính chất vật lí và trạng thái tự nhiên của oxi
1. Tính chất vật lý
Khí oxi không màu, không mùi, không vị, và hơi nặng hơn không khí. Dưới áp suất khí quyển, oxi hoá lỏng ở nhiệt độ -183°C. Khí oxi tan ít trong nước, chỉ 0,0043 g trong 100 g nước ở 20°C và 1 atm.
2. Trạng thái tự nhiên
Oxi trong không khí là sản phẩm của quá trình quang hợp.
Tính chất hóa học của oxi
Khi tham gia phản ứng, nguyên tử oxi dễ dàng nhận thêm 2 electron. Nguyên tử oxi có độ âm điện lớn, chỉ kém flo. Do đó, oxi là nguyên tố phi kim hoạt động hoá học, có tính oxi hoá mạnh. Trong các hợp chất (trừ hợp chất với flo), nguyên tố oxi có số oxi hoá là -2. Oxi tác dụng với hầu hết các kim loại và các phi kim (trừ halogen). Nó cũng tác dụng với nhiều hợp chất vô cơ và hữu cơ.
1. Tác dụng với kim loại
Tác dụng với hầu hết kim loại (trừ và và Pt), cần có tổ tạo oxit.
2. Tác dụng với phi kim
Tác dụng với hầu hết phi kim (trừ halogen), cần có tổ tạo oxit. Đặc biệt, khi tác dụng với H2, oxi có thể gây nổ mạnh theo tỉ lệ 2:1 về số mol.
3. Tác dụng với hợp chất
Oxi cũng tác dụng với các chất có tính khử và các chất hữu cơ.
Ứng dụng của oxi
Oxi có vai trò quan trọng trong sự sống của con người và động vật. Mỗi người mỗi ngày cần khoảng 20-30m³ không khí để thở.
Điều chế oxi
1. Trong phòng thí nghiệm
Trong phòng thí nghiệm, khí oxi được điều chế bằng cách phân huỷ những hợp chất giàu oxi và ít bền đối với nhiệt, chẳng hạn như KMnO4 và KClO3.
2. Trong công nghiệp
- Từ không khí: Không khí được loại bỏ hơi nước, bụi, và khí CO2, sau đó được hoá lỏng. Quá trình chưng cất phân đoạn không khí lỏng sẽ thu được oxi. Oxi được vận chuyển trong bình thép có dung tích 100 lít dưới áp suất 150 atm.
- Từ nước: Điện phân nước (nước có hoà tan một ít H2SO4 hoặc NaOH để tăng tính dẫn điện của nước), người ta thu được khí oxi ở cực dương và khí hiđro ở cực âm.
Đó là những thông tin về công thức phân tử của khí oxi, các tính chất và ứng dụng của nó. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khí oxi và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày. Để biết thêm thông tin chi tiết về chúng tôi, hãy truy cập fptskillking.edu.vn.