Chào các bạn đam mê nông nghiệp và cây trồng! Hôm nay, mình sẽ chia sẻ với các bạn về phân bón hóa học và công thức phân tử của muối amoni nitrat – một loại phân đạm quan trọng.
Nội dung
Phân đơn – Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng
Trong nông nghiệp, phân hóa học được chia thành 3 nhóm phân cơ bản: phân đạm, phân lân và phân kali. Phân đạm amoni là một loại phân đơn trong nhóm này.
Phân đạm amoni
Phân đạm amoni được sản xuất từ các muối amoni như NH₄Cl, (NH₄)₂SO₄, NH₄NO₃… Công thức hóa học phân đạm amoni được điều chế bằng cách tác dụng của amoniac với axit tương ứng.
Ví dụ: 2NH₃ + H₂SO₄ → (NH₄)₂SO₄
Phân đạm amoni có những tính chất sau:
- Dễ tan trong nước, giúp cây dễ hấp thu, nhưng cũng dễ bị mất do rửa trôi bởi nước.
- Chứa gốc bazơ NH₄+, khi gặp nước dễ làm tăng độ chua của đất. Vì vậy, không nên sử dụng phân đạm amoni với đất chua.
Phân đạm nitrat
Phân đạm nitrat được sản xuất từ muối nitrat như NaNO₃, Ca(NO₃)₂… Công thức hóa học phân đạm nitrat được tạo ra thông qua phản ứng của axit nitric và muối cacbonat.
Ví dụ: CaCO₃ + 2HNO₃ → Ca(NO₃)₂ + CO₂ + H₂O
Phân đạm nitrat có những tính chất sau:
- Tan nhiều trong nước, dễ chảy. Khi bón cho đất, phân đạm nitrat tác động nhanh chóng với cây trồng, nhưng cũng dễ bị rửa trôi khi gặp nước mưa.
Phân ure
Phân ure có công thức hóa học là (NH₂)₂CO, chứa tới 46% Nitơ (N), là loại phân đạm tốt nhất hiện nay. Phân ure được tạo ra thông qua phản ứng giữa amoniac và CO₂ ở nhiệt độ và áp suất đúng.
Ví dụ: CO₂ + 2NH₃ → (NH₂)₂CO + H₂O
Phân ure có những tính chất sau:
- Dạng chất rắn màu trắng, dễ tan trong nước và chảy nhanh giống như các loại phân đạm khác.
- Trong đất, phân ure bị phân hủy dưới tác động của vi sinh vật, tạo ra amoniac hoặc chuyển thành muối cacbonat khi gặp nước.
Phân lân – Đóng vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng của cây trồng
Ngoài phân đạm, phân lân cũng là một loại phân bón hóa học quan trọng. Phân lân cung cấp photpho cho cây trồng, thúc đẩy quá trình sinh hóa, trao đổi chất và năng lượng của cây trồng.
Hàm lượng dinh dưỡng của phân lân phụ thuộc vào tỷ lệ phần trăm khối lượng của P₂O₅ trong thành phần.
Nguyên liệu để sản xuất phân lân là apatit và quặng photphoric. Hai loại phân lân phổ biến nhất hiện nay là supephotphat và phân lân nung chảy.
Supephotphat
Supephotphat được chia thành 2 loại:
- Supephotphat đơn: Gồm 2 muối Ca(H₂PO₄)₂ (dễ tan) và CaSO₄ (không tan). Chứa từ 14 – 20% P₂O₅. Chúng được tạo ra thông qua phản ứng giữa bột quặng photphorit hoặc apatit và axit sunfuric đặc.
Ví dụ: Ca₃(PO₄)₂ + 2H₂SO₄ → Ca(H₂PO₄)₂ + 2CaSO₄ (kết tủa)
- Supephotphat kép: Chứa hàm lượng P₂O₅ từ 40-50%, chỉ có Ca(H₂PO₄)₂.
Supephotphat được sản xuất thông qua 2 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Điều chế axit photphoric từ Ca₃(PO₄)₂ + 3H₂SO₄ → 2H₃PO₄ + 3CaSO₄ (kết tủa)
- Giai đoạn 2: Cho axit photphoric tác dụng với apatit hoặc photphorit Ca₃(PO₄)₂ + 4H₃PO₄ → 3Ca(H₂PO₄)₂
Phân lân nung chảy
Phân lân nung chảy chứa hỗn hợp của photphat và silicat của canxi và magie. Chúng chứa từ 12 – 14% P₂O₅ và chỉ thích hợp với đất chua.
Phân lân nung chảy được tạo ra bằng cách nung hỗn hợp bột quặng apatit, đá xà vân và than cốc ở nhiệt độ trên 1000 độ C. Sau đó, sản phẩm nóng chảy được làm nguội nhanh bằng nước, sấy khô và nghiền bột để tạo thành phân lân.
Phân kali – Cung cấp kali cho cây trồng
Phân kali là một loại phân bón hóa học cung cấp cho cây trồng nguyên tử kali dưới dạng ion K+. Phân kali thúc đẩy quá trình tạo ra chất xơ, chất đường, chất dầu, tăng khả năng chịu hạn, chịu rét và chống sâu bệnh cho cây trồng.
Hàm lượng dinh dưỡng của phân kali được quyết định dựa trên tỷ lệ phần trăm khối lượng K₂O trong thành phần.
Muối KCl và K₂SO₄ là thành phần phổ biến nhất trong sản xuất phân kali. Tro thực vật cũng chứa K₂CO₃ và được xem là một loại phân kali.
Phân hỗn hợp và phân phức hợp – Sự kết hợp hoàn hảo cho cây trồng
Phân hỗn hợp (phân NPK)
Phân hỗn hợp, còn được gọi là phân NPK, là loại phân bón có thành phần các chất dinh dưỡng chính là Nitơ (N), Photpho (P) và Kali (K). Ví dụ như nitrophotka là hỗn hợp của KNO₃ và (NH₄)₂HPO₄. Tỷ lệ N:P:K của phân hỗn hợp được lựa chọn phù hợp với từng loại cây trồng và loại đất trồng.
Phân hỗn hợp được tạo thành bằng cách phối trộn hai hoặc nhiều loại phân vô cơ như phân đa – trung – vi lượng, và có 3 hình thức phối trộn: trộn và vê thành viên, trộn các loại phân khô với nhau, sản xuất với nhiều yếu tố lỏng.
Phân phức hợp
Phân phức hợp là loại phân có chứa hỗn hợp các chất được tạo ra đồng thời bằng tương tác hóa học của các chất. Ví dụ, cho amoniac tác dụng với axit photphoric, ta thu được phân phức hợp amophot có chứa hỗn hợp của muối NH₄H₂PO₄ và (NH₄)₂HPO₄.
Phân phức hợp chứa từ hai nguyên tố dinh dưỡng trở lên và được sản xuất bằng cách kết hợp các thành phần lại với nhau để tạo ra các phản ứng hóa học và sản phẩm ổn định, có hàm lượng dưỡng chất cao.
Phân DAP (Diamon photphat)
Phân DAP chứa hai dưỡng chất chính là lân P₂O₅ (chiếm 44-46%) và đạm (N) (chiếm 16-18%). Phân DAP thích hợp cho đất phèn, đất bazan và cung cấp đồng thời cả hai dưỡng chất đạm và lân cho cây trồng. Tuy nhiên, không nên sử dụng phân DAP cho cây lấy củ, đất cát, đất bạc màu và các chân đất đang thiếu kali.
Phân kali nitrat (KNO₃)
Phân kali nitrat là loại phân đắt tiền, có giá trị cao và thích hợp để kích thích cây trồng ra hoa. Chứa 45-46% K₂O và 13% đạm trong thành phần, phân kali nitrat là loại phân kali phức hợp.
Phân vi lượng – Cung cấp dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng
Phân vi lượng là loại phân bón cung cấp cho cây trồng các nguyên tố dinh dưỡng như kẽm, bo, đồng, mangan, molipden… giúp tăng cường sự sinh trưởng, trao đổi chất và hiệu lực quang hợp của cây trồng.
Phân vi lượng thường được bón cho đất với hàm lượng nhỏ, kết hợp với phân hữu cơ hoặc phân vô cơ. Tuy nhiên, phân vi lượng chỉ mang lại hiệu quả cho từng loại cây và từng loại đất cụ thể, và có thể gây hại cho cây nếu sử dụng không hợp lý.
Đó là một số thông tin quan trọng về phân bón hóa học và công thức phân tử của muối amoni nitrat. Hi vọng bài viết sẽ giúp các bạn hiểu hơn về công dụng và cách sử dụng các loại phân bón này. Để tìm hiểu thêm thông tin về nông nghiệp và cây trồng, hãy ghé thăm fptskillking.edu.vn.