Natri (Na) là một nguyên tố hóa học quen thuộc với các bạn học sinh và những người yêu thích môn Hóa học. Nhưng bạn đã biết rằng Na hóa trị mấy và có những tính chất gì đặc biệt? Hãy cùng khám phá chi tiết thông qua bài viết dưới đây.
Nội dung
Na hóa trị mấy? Giải thích hóa trị của Na
Natri là một nguyên tố hóa học có hóa trị 1. Trên bảng tuần hoàn hóa học, Natri có ký hiệu là Na, số nguyên tử là 11 và nguyên tử khối là 23. Như vậy, vì sao Na có hóa trị 1?
Nguyên tử Natri có cấu hình electron là 1s2 2s2 2p6 3s1. Điều này cho ta biết rằng ở lớp ngoài cùng chỉ có 1 electron. Nguyên tử Na có xu hướng luôn cho đi 1 electron để tạo thành cấu hình khí hiếm.
Na → Na+ + 1e
Đó là lý do tại sao Na có hóa trị 1.
Tính chất của Natri
Tính chất vật lý của Natri
- Natri là một kim loại kiềm có màu trắng bạc và mềm.
- Na có khối lượng riêng 0,968 g/cm3, rất nhẹ.
- Nhiệt độ nóng chảy của Natri là 97,83 độ C và nhiệt độ sôi là 886 độ C.
- Khi đốt cháy các hợp chất của Natri, ngọn lửa có màu vàng đặc trưng.
Tính chất hóa học của Natri
Natri là một kim loại kiềm có tính khử rất mạnh: Na → Na+ + 1e. Dưới đây là các tính chất hóa học của Natri:
- Tác dụng với nước: Natri tác dụng mạnh với nước, tạo thành dung dịch kiềm và giải phóng khí hidro.
2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
- Tác dụng với phi kim: Khi đốt trong không khí hoặc oxi, Na cháy tạo thành các oxit và ngọn lửa có màu vàng.
4Na + O2 → 2Na2O
2Na + Cl2 → 2NaCl
- Tác dụng với axit: Natri dễ dàng khử ion H+ trong dung dịch axit loãng thành hidro tự do.
2Na + H2SO4 → Na2SO4 + H2↑
2Na + 2HCl → 2NaCl + H2↑
- Tác dụng với khí hidro: Ở nhiệt độ 350 – 400 độ C và áp suất lớn, Natri lỏng tác dụng với hidro tạo thành natri hiđrua.
2Na (lỏng) + H2 (khí) → 2NaH (rắn)
Cách điều chế Natri
Trong phòng thí nghiệm, Natri có sẵn nhưng cần lưu ý phải được bảo quản trong dầu hỏa hoặc khí trơ để không bị oxi hóa bởi không khí. Trong công nghiệp, Natri được điều chế dựa trên nguyên tắc khử ion kim loại, thông qua phương pháp điện phân nóng chảy các hợp chất hidroxit hoặc natri clorua.
Các ứng dụng của Natri
Natri là một thành phần quan trọng trong sản xuất các hợp chất hữu cơ và este. Đồng thời, Natri còn là thành phần quan trọng của muối ăn (NaCl), một chất cần thiết cho sự sống.
Các ứng dụng khác của Natri bao gồm:
- Trong một số hợp kim để giúp cải thiện cấu trúc của chúng.
- Sản xuất xà phòng (trong hợp chất với các axít béo).
- Làm trơn bề mặt kim loại.
- Sử dụng Natri làm tinh khiết kim loại nóng chảy.
- Sản xuất đèn hơi natri, một thiết bị cung cấp ánh sáng từ điện năng.
- Sử dụng như một chất lỏng dẫn nhiệt trong một số loại lò phản ứng nguyên tử.
Bài viết đã giải đáp cho bạn câu hỏi “Na hóa trị mấy?” và cung cấp những thông tin hữu ích về nguyên tố Natri. Hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức mới sau khi đọc bài viết này.
Nguồn ảnh: fptskillking.edu.vn