Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường cần sử dụng nhiều từ khác nhau để giao tiếp hiệu quả hơn. Tuy nhiên, việc chọn từ phù hợp có thể gây khó khăn cho những người mới học và không biết cách sử dụng chính xác. Để giao tiếp một cách trôi chảy và chính xác, chúng ta cần rèn luyện từ vựng một cách đúng đắn và đọc nhiều để tạo phản xạ khi giao tiếp. Hãy cùng FPT Skill King tìm hiểu về một từ thường được sử dụng – Indeed. Chúng ta sẽ được học từ với những ví dụ cụ thể và cách sử dụng từ đó trong câu.
Nội dung
Indeed – Định Nghĩa và Cách Sử Dụng
1. Indeed là gì?
Cách phát âm: / ɪnˈdiːd /
Loại từ: trạng từ
2. Các định nghĩa của indeed:
Indeed: thật, thật vậy, sự thật là vậy. Từ này được dùng để khẳng định điều gì thực sự đúng hoặc chắc chắn đúng, thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó.
-
“Indeed, it could be worse if the government didn’t announce the quarantine in all over the country. I’m glad that my hometown did not have any case of this kind of disease.”
- “Thật vậy, nó có thể tồi tệ hơn nếu chính phủ không thông báo việc kiểm dịch trên khắp đất nước. Mừng vì quê tôi không có trường hợp nào mắc bệnh kiểu này.”
-
“The scientist said that the test may indeed be an error because of others’ effect. We need to redo the test over and over again until we have the same result.”
- “Nhà khoa học nói rằng thử nghiệm thực sự có thể bị sai sót do tác động của những người khác. Chúng ta cần thực hiện lại bài kiểm tra nhiều lần cho đến khi có kết quả như ý.”
-
“We live in a society in which people concern more about other people’s appearance than their personality indeed.”
- “Chúng ta đang sống trong một xã hội mà mọi người quan tâm đến ngoại hình của người khác hơn là tính cách con người.”
Indeed trong ví dụ này có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu như đầu câu, giữa câu, và cuối câu để nhấn mạnh một điều gì đó.
Indeed: quả thực, quả đúng là vậy. Từ này được dùng để diễn đạt rằng điều gì đó là đúng.
-
“Is that your dog over there?”
- “Đó có phải là con chó của bạn ở đó không?”
-
“It is indeed how he goes out here. He is in the cage in my house. I remember that I locked the cage.”
- “Đúng là làm sao anh ta có thể ra ngoài đây được. Anh ấy đang ở trong chuồng trong nhà tôi. Tôi nhớ rằng tôi đã khóa chuồng.”
-
“I remember I did indeed say that and I really feel ashamed about the things I’ve said.”
- “Tôi nhớ tôi đã thực sự nói điều đó và tôi thực sự xấu hổ về những điều tôi đã nói.”
Indeed ở nghĩa này có thể đứng ở đầu câu, cuối câu, và giữa câu để nhấn mạnh sự đúng đắn.
Indeed (người bản ngữ thường dùng): được sử dụng để bổ sung thông tin, phát triển hoặc hỗ trợ cho điều gì bạn vừa nói.
-
“I love you, indeed from the bottom of my heart. I wish that you could live a happy life. That is all I could do for you at this point.”
- “Tôi yêu em, quả thực từ tận đáy lòng tôi. Tôi mong muốn rằng em có thể sống một cuộc sống hạnh phúc. Đó là tất cả những gì tôi có thể làm cho bạn vào lúc này.”
-
“For naughty children, being strict to them is not the solution. Indeed, to deal with naughty kids like that, we have to be gentle with them and have a talk. Yelling is counterproductive.”
- “Đối với những đứa trẻ nghịch ngợm, nghiêm khắc với chúng không phải là giải pháp. Quả thực, để đối phó với những đứa trẻ nghịch ngợm như vậy, chúng ta phải nhẹ nhàng với chúng và nói chuyện với chúng. La mắng là phản tác dụng.”
Indeed với nghĩa này, có thể được đặt trong câu để bổ sung thông tin, thường đứng giữa câu hoặc ở đầu của một vế câu mới.
Indeed (dùng để cảm thán): sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên, tức giận, hoặc thiếu niềm tin hoặc quan tâm.
-
“She said that she was not going to help you and you had to do everything by yourself?”
- “Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ không giúp bạn và bạn phải làm tất cả mọi thứ một mình?”
-
“Won’t she, indeed.”
- “Cô ấy không thực sự làm vậy chứ?”
-
“When will we go on a holiday together?”
- “Khi nào chúng ta sẽ đi nghỉ cùng nhau?”
-
“When indeed? We only talk about it without actually going.”
- “Khi thực sự? Chúng ta chỉ nói về nó mà không thực sự đi.”
Indeed với nghĩa này thường đứng cuối câu để nhấn mạnh sự ngạc nhiên, cảm thán của người nói.
3. Từ đồng nghĩa của indeed:
Từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
as expected | như mong đợi |
to be sure | để chắc chắn |
in fact | trong thực tế |
in point of fact | điểm thực tế |
as a matter of fact | như một vấn đề của thực tế |
in truth | trong sự thật |
truly | thực sự |
actually | thực ra |
really | có thật không |
in reality | thực tế |
as it happens/happened | như nó xảy ra / đã xảy ra |
certainly | chắc chắn |
surely | chắc chắn |
for sure | chắc chắn |
undeniably | không thể phủ nhận |
veritably | rõ ràng |
nay | nay |
if truth be told | nếu sự thật được nói |
you could say | bạn có thể nói |
Hy vọng với bài viết này, FPT Skill King đã giúp bạn hiểu hơn về từ indeed trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày.