Dân số luôn là một khái niệm quan trọng được quan tâm trong nghiên cứu xã hội. Để hiểu rõ hơn về dân số, chúng ta cần tìm hiểu khái niệm “mật độ dân số là gì” và vai trò của nó trong quy hoạch đô thị. Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc đó cho bạn.
Nội dung
Mật độ dân số là gì?
Hiện không có quy định chính thức về mật độ dân số. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về khái niệm này, chúng ta có thể tìm hiểu các khái niệm cơ bản liên quan như “dân số” và “mật độ.”
Dân số được định nghĩa là tập hợp của những người sinh sống trong một quốc gia, khu vực, hoặc đơn vị hành chính. Trong khi đó, mật độ là một đại lượng thể hiện lượng vật chất trên mỗi đơn vị đo như diện tích.
Từ hai khái niệm này, chúng ta có thể hiểu mật độ dân số là tổng số dân bình quân sinh sống trên một đơn vị diện tích lãnh thổ. Đối với Việt Nam, Tổng cục Thống kê định nghĩa mật độ dân số là số dân trung bình trên một km2 diện tích lãnh thổ.
Mật độ dân số và vai trò trong quy hoạch đô thị
Quy hoạch đô thị là quá trình tổ chức không gian đô thị, hệ thống công trình hạ tầng và nhà ở để tạo môi trường sống thích hợp cho người dân. Mật độ dân số là một trong các tiêu chí cơ bản để phân loại đô thị theo quy định của Luật Quy hoạch đô thị năm 2009.
Cùng với mật độ dân số, các tiêu chí khác như quy mô dân số, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp, trình độ phát triển cơ sở hạ tầng và vị trí, chức năng, vai trò, cơ cấu và trình độ phát triển kinh tế, xã hội của đô thị cũng được sử dụng để phân loại các loại đô thị.
Dựa trên các tiêu chí này, đô thị được chia thành 6 loại, từ loại đặc biệt đến loại V. Mật độ dân số sẽ khác nhau cho từng loại đô thị.
Cách tính mật độ dân số
Sau khi hiểu rõ khái niệm “mật độ dân số là gì,” chúng ta tiếp tục tìm hiểu cách tính mật độ dân số.
Theo quy định của Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13, mật độ dân số được tính bằng công thức:
Mật độ dân số (người/km2) = Số dân (người) / Diện tích (km2)
Ngoài ra, còn có một số phương pháp tính mật độ dân số khác như mật độ sinh lý, mật độ nông nghiệp, mật độ dân cư và mật độ số học. Cách tính này dựa trên các yếu tố khác nhau và được áp dụng tùy vào mục đích nghiên cứu cụ thể.
Mật độ dân số ở Việt Nam so với thế giới
Theo Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019 của Tổng cục Thống kê, mật độ dân số của Việt Nam là 290 người/km2. Việt Nam đứng thứ ba về mật độ dân số trong khu vực Đông Nam Á, sau Philippines (363 người/km2) và Singapore (8.292 người/km2).
Có hai vùng có mật độ dân số cao nhất toàn quốc, đó là đồng bằng sông Hồng (1.060 người/km2) và Đông Nam Bộ (757 người/km2). Trong khi đó, Trung du và miền núi phía Bắc và Tây Nguyên có mật độ dân số thấp nhất (132 người/km2 và 107 người/km2).
So với các quốc gia khác, Việt Nam cũng là một trong những quốc gia có mật độ dân số cao trên thế giới.
Mật độ dân số phản ánh thông tin gì?
Mật độ dân số phản ánh tình hình dân số sinh sống ở một vùng địa lý hoặc một không gian nhất định. Thông qua mật độ dân số, chúng ta có thể đánh giá tình hình dân cư và tài nguyên sử dụng ở mỗi vùng.
Các số liệu về mật độ dân số cũng giúp chúng ta phân bổ dân cư hợp lý giữa các khu vực, tạo điều kiện phát triển kinh tế và xã hội tốt nhất cho từng vùng địa lý. Đồng thời, mật độ dân số cũng giúp chúng ta điều chỉnh kế hoạch phát triển nhằm phát huy thế mạnh của từng khu vực.
Mật độ dân số ở Việt Nam
Theo Tổng cục Thống kê, mật độ dân số của Việt Nam là 319 người/km2. Với mật độ dân số này, Việt Nam đang gặp nhiều thách thức trong quản lý dân số và phát triển kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, chính phủ và các tổ chức liên quan đã và đang nỗ lực để đáp ứng nhu cầu của dân cư và tối ưu hóa sự phân bố dân cư trên lãnh thổ.
Trên thế giới, mật độ dân số các quốc gia khác nhau cũng đa dạng. Ví dụ như Singapore có mật độ dân số cao nhất với 9.150 người/km², trong khi Ba Lan chỉ có mật độ dân số 123 người/km².
Kết luận
Mật độ dân số là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu xã hội và quy hoạch đô thị. Hiểu rõ về mật độ dân số cho phép chúng ta đánh giá tình hình dân số và phát triển kinh tế – xã hội trong mỗi vùng địa lý.
Việt Nam có mật độ dân số cao và đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý dân số và phát triển kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, chính phủ và các tổ chức liên quan đã và đang nỗ lực để đáp ứng nhu cầu của dân cư và tối ưu hóa sự phân bố dân cư trên lãnh thổ.
Hãy tham gia fptskillking.edu.vn để tìm hiểu thêm về các chương trình đào tạo và kỹ năng cần thiết cho bạn trong thế giới ngày càng phát triển này!