Bạn có biết rằng Na2SO3 có thể trở thành SO2 không? Đó là một hiện tượng hóa học thú vị mà chúng ta sẽ khám phá trong bài viết này. Hãy cùng tôi tìm hiểu về phản ứng Na2SO3 trở thành SO2 và những ứng dụng của nó.
Nội dung
- 1 Phản ứng Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O
- 1.1 1. Phương trình phản ứng Na2SO3 trở thành SO2
- 1.2 2. Điều kiện phản ứng Na2SO3 trở thành SO2
- 1.3 3. Bản chất của các chất tham gia phản ứng
- 1.4 4. Cách tiến hành điều chế SO2 trong phòng thí nghiệm
- 1.5 5. Hiện tượng nhận biết phản ứng điều chế lưu huỳnh đioxit
- 1.6 6. Tính chất hoá học của H2SO4
- 1.7 7. Ứng dụng của H2SO4
- 1.8 8. Bài tập vận dụng
Phản ứng Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O
1. Phương trình phản ứng Na2SO3 trở thành SO2
Trong phản ứng Na2SO3 + H2SO4, Na2SO3 phản ứng với H2SO4 để tạo ra Na2SO4, SO2 và H2O.
2. Điều kiện phản ứng Na2SO3 trở thành SO2
Phản ứng này diễn ra ở nhiệt độ thường, không cần điều kiện đặc biệt.
3. Bản chất của các chất tham gia phản ứng
3.1. Bản chất của Na2SO3 (Natri sunfat)
Khi Na2SO3 tiếp xúc với axit, nó sẽ phân hủy và giải phóng SO2.
3.2. Bản chất của H2SO4 (Axit sunfuric)
H2SO4 là một axit mạnh, có khả năng tác dụng với muối.
4. Cách tiến hành điều chế SO2 trong phòng thí nghiệm
Trong phòng thí nghiệm, chúng ta có thể điều chế khí SO2 bằng cách sử dụng muối sunfit, một muối của axit yếu, tác dụng với axit mạnh như H2SO4 và muối natri sunfit.
5. Hiện tượng nhận biết phản ứng điều chế lưu huỳnh đioxit
Khi phản ứng xảy ra, khí SO2 không màu và có mùi đặc trưng được giải phóng. Muốn thu khí SO2, chúng ta sử dụng phương pháp chuyển không khí và sử dụng bông tẩm dung dịch natri hidroxit NaOH để hạn chế lượng khí SO2 thoát ra. Để đạt hiệu quả cao, không nên sử dụng bông tẩm khí amoniac NH3 vì nó dễ bay hơi.
6. Tính chất hoá học của H2SO4
6.1. H2SO4 loãng
Axit sunfuric là một axit mạnh, có các tính chất chung của axit như:
- Làm chuyển màu quỳ tím thành đỏ.
- Tác dụng với kim loại trừ Pb tạo thành muối sunfat.
- Tác dụng với oxit bazơ tạo thành muối mới và nước.
- Tác dụng với bazo tạo thành muối mới và nước.
- Tác dụng với muối tạo thành muối mới và axit mới.
6.2. H2SO4 đặc
Axit sunfuric đặc có tính axit mạnh và tính oxi hóa mạnh. Nó tác dụng với các chất khác như kim loại, phi kim và các chất khử khác.
7. Ứng dụng của H2SO4
H2SO4 có rất nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Ví dụ:
- Trong sản xuất phân bón và chế tạo các loại muối sunfat.
- Trong sản xuất kim loại như đồng, kẽm và làm sạch bề mặt thép và dung dịch tẩy gỉ.
- Trong chế tạo nhôm sunfat, thuốc nổ, thuốc nhuộm, chất dẻo và dược phẩm.
- Trong xử lí nước thải để lọc tạp chất, cải thiện chất lượng nước và loại bỏ các chất gây ô nhiễm.
- Trong phòng thí nghiệm để điều chế các axit khác như HNO3 và HCl.
- Trong các ắc quy và nhiều ứng dụng khác.
8. Bài tập vận dụng
Câu 1: Khi làm thí nghiệm với H2SO4 đặc, nóng thường sinh ra khí SO2. Để hạn chế tốt nhất khí SO2 thoát ra gây ô nhiễm môi trường, người ta nút ống nghiệm bằng bông tẩm dung dịch nào sau đây?
A. Cồn.
B. Muối ăn.
C. Xút.
D. Giấm ăn.
Lời giải: Đáp án C. Bởi vì xút có khả năng phản ứng với SO2 để tạo thành Na2SO3 và H2O.
Câu 2: Dãy chất nào sau đây tác dụng được với khí SO2?
A. BaO, K2SO4, Ca(OH)2.
B. KOH, CaO, H2O.
C. Ca(OH)2, H2O, BaCl2.
D. KCl, H2O, CaO.
Lời giải: Đáp án B.
Câu 3: Hòa tan V lít khí SO2 (đktc) vào 100 ml dung dịch NaOH 1,2M thì thu được 10,02 gam hỗn hợp hai muối. Tìm giá trị của V?
A. 2,016 lít.
B. 1,344 lít.
C. 0,672 lít.
D. 2,24 lít.
Lời giải: Đáp án A.
Câu 4: SO2 là một trong những khí gây ô nhiễm môi trường là do?
A. SO2 là chất có mùi hắc, nặng hơn không khí.
B. SO2 vừa có tính khử, vừa có tính oxi hóa.
C. SO2 là khí độc, tan trong nước mưa tạo thành axit gây ra sự ăn mòn kim loại.
D. SO2 là một oxit axit mạnh.
Lời giải: Đáp án C. SO2 là khí độc, tan trong nước mưa tạo thành axit và gây ăn mòn kim loại.
Đó là những bí mật về phản ứng Na2SO3 trở thành SO2 mà chúng ta đã khám phá. Hi vọng bạn đã tìm thấy thông tin hữu ích và thú vị trong bài viết này. Để biết thêm thông tin chi tiết về các chương trình đào tạo trực tuyến, hãy ghé thăm fptskillking.edu.vn.