Bạn có muốn học tiếng Anh để tự tin giao tiếp? Đúng không? Nhưng để đạt được điều đó, việc hiểu rõ về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là cần thiết. Cách phát âm đúng cho từng nguyên âm và phụ âm sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học, đọc và phát âm các từ tiếng Anh. Vì thế, hãy cùng tìm hiểu về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh qua bài viết này.
Nội dung
Khám phá về nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh có cách phát âm khác biệt so với tiếng Việt. Đây là một điểm quan trọng mà bạn cần hiểu rõ khi học tiếng Anh online, tự học tiếng Anh tại nhà hoặc luyện nói tiếng Anh. Nguyên âm là những âm mà khi phát âm, luồng khí đi ra từ thanh quản không bị cản trở. Dây âm thanh trong cơ thể sẽ rung lên và chúng ta có thể cảm nhận được sự rung động này.
Dựa vào bảng chữ cái, tiếng Anh có 5 nguyên âm chính là u, e, o, a, i và 21 phụ âm là b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z. Từ 5 nguyên âm chính này, dựa vào bảng phiên âm tiếng Anh IPA, chúng ta có thể chia thành 20 nguyên âm đơn và đôi.
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm các nguyên âm dài và ngắn. Phát âm đúng nguyên âm dài và ngắn rất quan trọng, vì có thể khiến người nghe hiểu nhầm sang một từ mang ý nghĩa khác.
- Nguyên âm dài: Ví dụ: meal /mi:l/ (bữa ăn), sit /sɪt/ (ngồi), man /mæn/ (đàn ông), pen /pen/ (cái bút), food /fuːd/ (đồ ăn), hay /ɔ:r/ (cỏ), bird /bɜːrd/ (con chim), Around /əˈraʊnd/ (xung quanh)
- Nguyên âm ngắn: Ví dụ: sit /sɪt/ (ngồi), pen /pen/ (cái bút), cut /kʌt/ (cắt), port /pɔːt/ (cảng), job /dʒɒb/ (công việc), Around /əˈraʊnd/ (xung quanh)
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi là sự kết hợp của 2 nguyên âm đơn.
- Ví dụ: /ir/ hay /iə/ (career /kəˈrɪər/ – nghề nghiệp), /er/ or /eə/ (barely /ˈbeəli/ – trống trải), /ei/ (mate /meɪt/ – bạn cùng học), /ɑi/ (like /laɪk/ – thích), /ʊə/ or /ʊr/ (Visual /ˈvɪʒʊəl/ – trực quan, thuộc về thị giác), /ɑʊ/ (Mouse /maʊs/ – con chuột), /ɔi/ (Mouse /maʊs/ – con chuột), /əʊ/ (Boat /bəʊt/ – con tàu)
Tổng quan về phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm (Consonants) là âm được phát ra nhưng luồng khí từ thanh quản tới môi sẽ gặp phải cản trở, tắc lại nên không tạo nên tiếng. Chúng chỉ tạo nên tiếng khi được ghép với nguyên âm và không thể đứng một mình riêng biệt.
Theo bảng chữ cái tiếng Anh, có tổng cộng 24 phụ âm là /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/, /ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/. Những phụ âm này có thể được chia thành 3 nhóm: phụ âm hữu thanh (voiced sounds), phụ âm vô thanh (unvoiced sounds), và một số phụ âm khác.
Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh là những âm được phát ra từ cổ họng và chúng ta cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm. Hơi sẽ đi từ họng, qua lưỡi và sau đó qua răng ra ngoài khi phát âm những âm này.
Ví dụ: /b/ (best /best/ – tốt nhất), /g/ (Agreement /əˈɡriːmənt/ – thỏa thuận), /v/ (Invite /ɪnˈvaɪt/ – mời), /z/ (Music /’mjuːzɪk/ – âm nhạc), /d/ (Middle /ˈmɪdl/ – ở giữa), /dʒ/ (Jealous /ˈdʒeləs/ – ghen tị), /ð/ (Together /təˈɡeðər/ – cùng nhau), /ʒ/ (Television /ˈtelɪvɪʒn/ – tivi)
Phụ âm vô thanh
Khi phát âm phụ âm vô thanh, chúng ta chỉ nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió. Chúng ta không cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm các âm này. Luồng hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì từ cổ họng.
Ví dụ: /p/ (Peaceful /ˈpiːsfl/ – bình yên), /f/ (Factory /ˈfæktri/ – nhà máy), /s/ (Science /ˈsaɪəns/ – khoa học), /ʃ/ (Machine /məˈʃiːn/ – máy móc), /k/ (Chemistry /ˈkemɪstri/ – hóa học), /t/ (Complete /kəmˈpliːt/ – hoàn thành), /θ/ (Author /ˈɔːθər/ – tác giả)
Một số quy tắc phát âm/ Cách đọc phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh
-
Tùy thuộc vào nguyên âm mà phía sau G, cách phát âm của phụ âm này sẽ khác nhau.
Ví dụ: G sẽ được phát âm là /g/ nếu sau G là các nguyên âm a, u, o: game /ɡeɪm/; guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/, gosh /ɡɒʃ/.
G sẽ phát âm là /dʒ/ nếu ngay sau nó là các nguyên âm i, y, e: giant /ˈdʒaɪ.ənt/, gipsy /ˈdʒɪp.si/. -
Phụ âm C cũng sẽ có các cách phát âm khác nhau phụ thuộc vào nguyên âm đứng sau nó:
Ví dụ: C được phát âm là /k/ nếu sau nó là các nguyên âm a, u, o: cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/, cube /kjuːb/, confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/.
C được phát âm là /s/ nếu ngay sau đó là các nguyên âm i, y và e: cyber /saɪ.bər-/, cigarette /ˌsɪɡ.ərˈet/, cedar /ˈsiː.dər/. -
Bạn không cần phát âm phụ âm R nếu phía trước là nguyên âm yếu là /ə/
Ví dụ: interpol /ˈɪn.tə.pɒl/, interest /ˈɪn.trəst/ -
Phụ âm J sẽ được phát âm là /dʒ/ trong hầu hết các trường hợp và hầu như không có cách đọc khác.
Ví dụ: job /dʒɒb/, jack /dʒæk/, juice /dʒuːs/ -
Một số trường hợp, phụ âm cuối cần phải gấp đôi lên.
Ví dụ: well, fell, fill, sniff, call (sau nguyên âm ngắn như F, L, S), common, cabbage, puppy, connect, giggle, rabbit (từ có 2 âm tiết và phụ âm đứng ngay sau nguyên âm ngắn) -
Nếu từ kết thúc bằng cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là nguyên âm đôi.
Ví dụ: cure /kjʊər, care /keər/, site /saɪt/
Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Nhiều người sử dụng tiếng Anh có xu hướng ghép nguyên âm với phụ âm hoặc âm cuối của từ trước với âm đầu của từ tiếp theo. Dưới đây là 3 cách ghép nguyên âm và phụ âm phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh.
Ghép phụ âm + nguyên âm
Ví dụ: deep end => /diːpend/
Look at that! => /lʊ kæt ðæt/ thay vì /lʊk‿æt ðæt/
Ghép phụ âm + âm /h/
Ví dụ: This is her sister => /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ thay vì /ðɪs‿ɪz hɜr ˈsɪstər/
Ghép nguyên âm + nguyên âm
Ví dụ: go out => go ‿ out
Với những bí quyết và kiến thức trên, bạn đã sẵn sàng nắm vững về phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh. Đừng ngại thử áp dụng trong việc học và giao tiếp hàng ngày. Tự tin phát âm chính xác sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm fptskillking.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!