Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một bí ẩn trong thế giới hóa học – PO4 có hóa trị mấy? Đây chính là câu hỏi mà chúng ta sẽ tìm hiểu trong bài viết này. Mình đã tổng hợp và tìm hiểu rất kỹ, hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho cả thầy cô giáo và các bạn học sinh.
Axit Photphoric – Những điều thú vị
1. Cấu tạo phân tử
- Công thức phân tử: H3PO4
- Công thức cấu tạo:
- Nhận xét: P có số oxi hóa +5 và có hóa trị V.
2. Tính chất vật lí
Axit Photphoric tồn tại ở dạng lỏng siro, không màu, không mùi. Nó dễ tan trong nước và rượu, không độc hại.
3. Tính chất hóa học
Axit Photphoric là một loại axit trung bình. Trong dung dịch H3PO4, axit này có thể phân li thuận nghịch theo 3 nấc:
H3PO4 ↔ H+ + H2PO4-
H2PO4- ↔ H+ + HPO42-
HPO42- ↔ H+ + PO43-
Axit Photphoric cũng có khả năng biến đổi màu quỳ tím thành màu đỏ. Nó cũng tác dụng với các oxit bazơ để tạo ra muối và nước.
Tính oxi hóa – khử của axit Photphoric là khá đặc biệt. Trong H3PO4, nguyên tử P có mức oxi hóa +5 là mức oxi hóa cao nhất. Tuy nhiên, axit này không có tính oxi hóa mạnh mẽ như HNO3. Điều này bởi vì nguyên tử P có bán kính lớn hơn so với bán kính của N, do đó mật độ điện dương trên P nhỏ hơn và khả năng nhận e kém hơn.
Ngoài ra, axit Photphoric còn có một số phản ứng đặc biệt khi tác động của nhiệt, ví dụ như:
2H3PO4 → H4P2O7 + H2O (200 – 250oC)
Axit điphotphoric
H4P2O7 → 2HPO3 + H2O (400 – 500oC)
Axit metaphotphoric
4. Điều chế
Axit Photphoric có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng giữa P và HNO3 đặc hoặc trong công nghiệp bằng phản ứng giữa Ca3(PO4)2 và H2SO4 đặc. Để tạo ra axit Photphoric với độ tinh khiết cao, ta có thể sử dụng sơ đồ như sau: P → P2O5 → H3PO4
5. Nhận biết
Axit Photphoric có thể được nhận biết bằng cách làm quỳ tím chuyển thành màu đỏ và tạo kết tủa vàng khi tác động của dung dịch AgNO3.
6. Ứng dụng của Axit Photphoric
Axit Photphoric có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, nông nghiệp và cả cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến của axit này là loại bỏ rỉ sét từ các kim loại như sắt và thép. Axit Photphoric có khả năng chuyển đổi rỉ sét thành một hợp chất màu đen và dễ dàng loại bỏ.
Muối Photphat – Đa dạng và tính chất
1. Khái niệm
- Muối phophat là muối của axit phophoric
- Có 3 loại: muối photphat (PO43-), muối hidrophotphat (HPO42-) và muối đihidrophophat (H2PO4-).
2. Khái niệm và tính chất vật lí
Muối Photphat được chia thành 3 loại: PO43-, HPO42- và H2PO4-. Tất cả các muối H2PO4- đều tan trong nước, trong khi muối PO43- và HPO42- chỉ tan trong nước khi chúng là muối của kim loại kiềm hoặc amoni.
3. Tính chất hóa học
Muối Photphat có đầy đủ các tính chất hóa học của muối. Các muối photphat của kim loại kiềm dễ bị thủy phân trong dung dịch tạo môi trường bazơ, ví dụ:
Na3PO4 → 3Na+ +PO43-
PO43- + H2O → HPO42- + OH-
Ngoài ra, các muối axit còn biểu hiện tính chất của axit, ví dụ:
NaH2PO4 + NaOH → Na2HPO4 + H2O
4. Điều chế
Muối Photphat có thể được điều chế bằng cách tạo phản ứng giữa P2O5 hoặc H3PO4 với dung dịch kiềm. Có thể cũng dùng phản ứng trao đổi ion để điều chế muối Photphat.
5. Nhận biết
Muối Photphat có thể được nhận biết bằng cách sử dụng dung dịch AgNO3 tạo kết tủa vàng:
3Ag+ + PO43- → Ag3PO4 (kết tủa vàng)
Vậy là chúng ta đã cùng khám phá và tìm hiểu về PO4 và các tính chất thú vị mà nó mang lại. Nếu bạn muốn tải bài viết này về máy tính hoặc điện thoại, hãy kéo xuống cuối bài viết. Đừng quên ghé thăm trang web fptskillking.edu.vn để có thêm nhiều kiến thức bổ ích về Hóa học và các lĩnh vực khác nhé.