Trong lĩnh vực hóa học, gốc PO4 đã trở nên quen thuộc với chúng ta thông qua axit H3PO4 và các muối photphat. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về gốc PO4 và tính chất của một số chất gốc này.
PO4 có hóa trị III
Chúng ta có thể thấy rằng PO4 luôn có hóa trị III khi kết hợp với các ion khác để tạo thành một hợp chất.
Một số chất gốc PO4
Axit Photphoric H3PO4
Axit photphoric H3PO4 là một axit trung bình. Nó tồn tại ở dạng siro lỏng, không màu, không mùi, dễ tan trong nước và rượu, không độc.
Các tính chất hóa học của H3PO4 bao gồm:
- Phân li thuận nghịch trong dung dịch.
- Làm quỳ tím chuyển thành màu đỏ.
- Tác dụng với oxit bazơ.
- Tác dụng với bazơ.
- Tác dụng với kim loại đứng trước H2.
- Tác dụng với muối.
- Tính oxi hóa – khử của axit photphoric.
- Một số phản ứng do tác dụng của nhiệt.
- Điều chế axit H3PO4.
- Cách nhận biết axit H3PO4.
Muối Photphat
Muối photphat là muối của axit photphoric, gồm gốc photphat (PO43-), muối hidrophotphat (HPO42-) và muối đihidrophotphat (H2PO4-). Tất cả các muối H2PO4- đều tan, trong khi muối PO43- và HPO42- chỉ có muối của kim loại kiềm và amoni tan được.
Muối photphat có đầy đủ các tính chất của muối và có thêm một số tính chất đặc biệt:
- Muối photphat kim loại kiềm dễ bị thủy phân trong môi trường bazơ, biểu hiện tính chất của axit.
- Điều chế muối photphat.
- Cách nhận biết muối photphat.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về gốc PO4 và các tính chất của nó. Điều này sẽ giúp bạn ứng dụng hiệu quả kiến thức trong quá trình học tập và nghiên cứu.