Tiếp theo chuỗi từ vựng mới của Studytienganh.vn, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ “chuyên nghiệp” trong tiếng Anh. Dưới đây là những thông tin về từ này, ví dụ và các từ vựng liên quan.
Nội dung
1. “Chuyên Nghiệp” có Nghĩa là Gì trong Tiếng Việt?
Theo từ điển Collin, “chuyên nghiệp” được định nghĩa là: “relating to a person’s work, especially work that requires special training” (Liên quan đến công việc của một người, đặc biệt là công việc cần được đào tạo đặc biệt).
Ví dụ:
- Sự nghiệp chuyên nghiệp của anh ấy bắt đầu tại Đại học Liverpool.
Theo từ điển Cambridge, “chuyên nghiệp” có nghĩa là: “relating to work that needs special training or education” (Liên quan đến công việc cần đào tạo hoặc giáo dục đặc biệt). Ở nghĩa này, “chuyên nghiệp” đồng nghĩa với các từ: qualified, trained, skilled, white-collar.
Ví dụ:
- Lan, bạn là y tá, vậy tôi có thể hỏi ý kiến chuyên môn của bạn về việc băng bó cổ chân được không?
- Cả hai bác sĩ đã bị buộc tội có hành vi sai trái chuyên môn.
Theo từ điển Cambridge, “chuyên nghiệp” có nghĩa là: “having the qualities that you connect with trained and skilled people, such as effectiveness, skill, organization, and seriousness of manner” (Có những phẩm chất mà bạn kết nối với những người được đào tạo và có kỹ năng, chẳng hạn như hiệu quả, kỹ năng, tổ chức, và sự nghiêm túc trong cách làm việc).
Ví dụ:
- Nó sẽ trông chuyên nghiệp hơn nếu bức thư được đánh máy.
- Anh luôn trông rất chuyên nghiệp trong những bộ vest thông minh của mình.
- Bạn đã thực hiện một công việc rất chuyên nghiệp khi tước bỏ tầng đó!
Theo từ điển Cambridge, “chuyên nghiệp” có nghĩa là: “used to describe someone who does a job that people usually do as a hobby” (Được sử dụng để mô tả một người nào đó làm công việc mà mọi người thường làm như một sở thích).
Ví dụ:
- Anh ấy là một vũ công / nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
- Cô ấy là một vận động viên chạy chuyên nghiệp.
“Chuyên nghiệp” cũng có nghĩa là: “having the type of job that is respected because it involves a high level of education and training” (Có loại công việc được tôn trọng vì nó liên quan đến trình độ giáo dục và đào tạo cao).
Ví dụ:
- Cho thuê phòng trong nhà chung – sẽ phù hợp với những người chuyên nghiệp.
- Họ đang thu hút các dịch vụ của một quản trị viên chuyên nghiệp.
- Cô ấy là một trong những người chơi gôn chuyên nghiệp có thu nhập cao nhất trên thế giới.
- Ba cuốn sách này sẽ đặc biệt hữu ích cho các biên tập viên, nhà báo và những người sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp khác.
- Ông là một ca sĩ nghiệp dư cho đến năm 50 tuổi, khi ông chuyển sang chuyên nghiệp.
2. Thông Tin Chi Tiết về Một Số Từ Vựng trong Tiếng Anh
“Chuyên nghiệp” được phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA là:
- UK /prəˈfeʃ.ən.əl/
- US /prəˈfeʃ.ən.əl/
Danh từ có dạng là “Professional”.
Động từ có dạng là “professionally”.
3. Một Số Cụm Từ Đi Kèm với “Chuyên Nghiệp”
- Health professional: chuyên gia y tế – một người nào đó làm việc trong ngành y tế, chẳng hạn như bác sĩ hoặc y tá.
- Non-professional: không chuyên nghiệp.
- Professional advice: Lời khuyên chuyên nghiệp – lời khuyên từ luật sư hoặc kế toán.
- Professional foul: phạm lỗi chuyên nghiệp – trong bóng đá, một pha phạm lỗi có chủ ý, đặc biệt là một pha phạm lỗi nhằm ngăn cản đội kia ghi bàn.
- Professional help: trợ giúp chuyên nghiệp – sự giúp đỡ từ bác sĩ tâm thần.
- Semi-professional: bán chuyên nghiệp – những người bán chuyên nghiệp được trả tiền cho một hoạt động mà họ tham gia nhưng không thực hiện mọi lúc.
Đó là những kiến thức liên quan đến “chuyên nghiệp” trong tiếng Việt. Hãy tiếp tục học tập và trau dồi ngôn ngữ tiếng Anh cùng fptskillking.edu.vn!