Trong tiếng Anh, cụm từ “Regardless of” thường được sử dụng để diễn tả sự không quan tâm hoặc không bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc này thường gây nhầm lẫn với “Regardless”, “In regard to” và “As regards” trong những tình huống giao tiếp hàng ngày.
Nếu bạn từng gặp phải những lỗi sai ngữ pháp tương tự, hãy đọc ngay bài viết này để tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng cũng như các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với “Regardless of”. Đừng bỏ lỡ nhé!
Nội dung
1. Ý Nghĩa Của Cụm Từ Regardless Of
Theo từ điển Oxford, “Regardless of” là một giới từ tiếng Anh có nghĩa là “bất kể”, “dù cho” hoặc “không màng đến”. Đây là những ví dụ minh họa:
- Bất kể những trở ngại họ gặp phải, họ vẫn hoàn thành dự án đúng hạn.
- Cô ấy luôn đối xử với mọi người một cách tôn trọng, bất kể họ đến từ đâu hoặc tầng lớp xã hội của họ là gì.
2. Cách Sử Dụng “Regardless Of” Trong Tiếng Anh
“Cụm từ “Regardless of” có thể đứng đầu hoặc giữa câu, miễn là nó tuân thủ hai cấu trúc sau:
2.1. Regardless of + Danh từ/ Cụm danh từ
Cấu trúc: Regardless of + Danh từ/ Cụm danh từ
Cách dùng: Trong cấu trúc này, “Regardless of” đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để thể hiện sự bất chấp, không quan tâm và không bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó.
Ví dụ:
- Cô ấy đã đi chạy bộ bất chấp thời tiết nóng như lửa.
- Dù có sự khác biệt giữa họ, nhóm vẫn làm việc hiệu quả để hoàn thành dự án đúng hạn.
2.2. Regardless of + Mệnh đề
Cấu trúc:
- Regardless of + the fact that + S + V
- Regardless of + whether/what/who/how/.. + S + V
Cách dùng: “Regardless of” đứng trước một mệnh đề trong trường hợp muốn thể hiện rằng bất kể là ai làm gì, hoặc không quan trọng là ai đó làm gì.
Ví dụ:
- Cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ của mình, bất kể người khác nói gì về lựa chọn của cô ấy.
- Bất kể thực tế rằng thời tiết không thuận lợi, đội ngũ quyết định tiếp tục tổ chức sự kiện ngoài trời.
3. Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với “Regardless Of”
Có một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Regardless of” mà bạn nên biết:
3.1. Từ đồng nghĩa với Regardless of:
- Despite: Không để ý đến, bất chấp
- In spite of: Trái với, mặc dù
- No matter: Không quan trọng, bất kể
- Irrespective of: Không phụ thuộc vào, không quan trọng đến
- Even if: Ngay cả khi, dù cho
- Notwithstanding: Mặc dù, bất chấp
- Anyway: Dù sao đi nữa, bất chấp
3.2. Từ trái nghĩa với Regardless of:
- Because of: Do, bởi vì
- Due to: Bởi vì, vì
- Owing to: Bởi vì, do là
- As a result of: Kết quả của, do
- Thanks to: Nhờ vào, do
- On account of: Do, bởi vì
- In view of: Do, bởi vì, dựa trên
- In light of: Theo, do, dựa trên
4. Phân Biệt Sử Dụng Của “Regardless” và “Regardless Of”
Có gì khác nhau giữa “Regardless of” và “Regardless”, “In regard to” và “As regards”? Hãy xem bảng phân biệt dưới đây:
Cụm từ | Ý nghĩa | Từ loại | Cách dùng |
---|---|---|---|
Regardless | Bất kể, không quan tâm | Trạng từ | Đứng cuối câu |
Regardless of | Bất kể, không phụ thuộc vào | Giới từ | Đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề |
Ví dụ:
- Regardless of the cost, I will buy that dress.
- I have been waiting for it for ages, so I will go to the party regardless.
5. Bài Tập Thực Hành Với “Regardless” Tiếng Anh
Bài 1: Sử dụng các cấu trúc “Regardless of” và dịch các câu sau:
- Anh ấy đã biểu diễn tốt nhất của mình bất chấp chấn thương gần đây.
- Bất kể sự suy giảm kinh tế, công ty vẫn tiếp tục đổi mới và phát triển.
- Bất kể những gì các nhà phê bình nói, bộ phim “Nữ hoàng nước mắt” đã là một thành công lớn.
- Cô ấy theo đuổi đam mê nghệ thuật, bất chấp những kỳ vọng xã hội về việc theo đuổi một sự nghiệp “thực tế” hơn.
- Bất kể những rào cản nào xuất hiện, đội ngũ Marketing của tôi cam kết hoàn thành dự án đúng hạn.
- Đáp án:
- He gave his best performance regardless of his recent injury.
- Regardless of the economic downturn, the company continued to innovate and grow.
- Regardless of what the critics say, the film “Queen of Tears” was a huge success.
- She pursued her passion for art, regardless of societal expectations to pursue a more “practical” career.
- Regardless of what obstacles come their way, our Marketing team is committed to completing the project on time.
Bài 2: Điền “Regardless” hoặc “Regardless of” vào ô trống để hoàn thành các câu sau:
- Mathew said he would continue his research, ____ how challenging the subject was.
- ____ the new regulations established by the governments, the company continued its operations as usual.
- That CEO is well-known for treating all of his employees with respect, ____ of their background.
- The team faced many challenges during the research and development, but they continued working hard ____.
- ____ what others might think, the couple decided to follow her own path.
- Đáp án:
- regardless of
- Regardless of
- regardless
- regardless
- Regardless of
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về ý nghĩa và cách sử dụng “Regardless of”, cũng như các từ đồng nghĩa/trái nghĩa. Đừng quên thực hành sử dụng cấu trúc và làm bài tập thường xuyên để nâng cao ngữ pháp với “Regardless of” nhé!