Bạn đã bao giờ gặp phải cấu trúc “used to” trong tiếng Anh chưa? Đây là một cấu trúc phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững cách sử dụng “used to” sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy cùng Fptskillking.edu.vn khám phá ý nghĩa, cách dùng và áp dụng “used to” qua bài viết này nhé!
Nội dung
Cách sử dụng cấu trúc “used to” trong tiếng Anh
Cấu trúc “used to” được dùng để nói về một thói quen, trạng thái, hoặc sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng đã dừng lại và không còn đúng ở hiện tại. Đây là cách so sánh giữa quá khứ và hiện tại.
Cấu trúc của “used to” như sau:
- (+) S + used to + V(inf – nguyên thể)
- (-) S + didn’t use to + V(inf – nguyên thể)
- (?) Did + S + use to + V(inf – nguyên thể)
Ví dụ:
- Tôi từng mua những loại áo này: “I used to buy this kind of shirt.”
- Trước đây họ không học tiếng Anh: “They didn’t use to learn English.”
- Bạn đã từng yêu cô ấy à? “Did you use to love her?”
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “used to”: Cấu trúc này không có ở thì hiện tại, vì vậy khi diễn tả thói quen ở hiện tại, bạn cần dùng các trạng từ tần suất như “usually, always, often, never,…”
Cách sử dụng cấu trúc “be used to” – Đã quen với
Cấu trúc “be used to” có nghĩa là “quen với”. Nó được dùng để diễn tả hành động đã được thực hiện nhiều lần và chủ thể đã có kinh nghiệm để thực hiện hành động đó. Trong cấu trúc này, “used” được coi là một tính từ, không phải là một động từ.
Cấu trúc “be used to” như sau:
- (+) S + be + used to + V_ing/Noun
- (-) S + be + not + used to + V_ing/Noun
- (?) Be + S + used to + V_ing/Noun
Ví dụ:
- Họ quen ăn trưa vào lúc 1 giờ: “They are used to having lunch at 1 pm.”
- Cô ấy quen với những phàn nàn của khách hàng: “She is used to complaints from customers.”
- Chúng tôi đã quen với thời gian làm việc ở công ty này: “We are used to the working time at this company.”
Cách sử dụng cấu trúc “get used to V-ing/N” – Dần quen với
Cấu trúc “get used to + V_ing” có nghĩa là “dần quen với”. Nó được dùng để diễn tả quá trình hình thành thói quen hoặc sự quen thuộc dần với một cái gì đó, hành động nào đó.
Cấu trúc “get used to” như sau:
- (+) S + get + used to + V_ing/N
- (-) S + trợ động từ + not + used to + V_ing/N
- (?) Trợ động từ + S + get + used to + V_ing/N
Ví dụ:
- Anh ấy dần quen với việc sống ở Việt Nam: “He got used to living in Vietnam.”
- Cô ấy dần quen với việc luyện tập tiếng Anh hàng ngày: “She got used to practicing English everyday.”
- Cô ấy đã quen với việc tập thể dục vào mỗi buổi sáng: “She got used to exercising every morning.”
Bài tập vận dụng về cấu trúc “used to”
Hãy vận dụng đúng các cấu trúc “used to”, “be used to” và “get used to” để hoàn thành bài tập sau:
- Did they use to let you smoke in cinemas?
- I didn’t use to do much skiing.
- I hardly ever used to have time for going out.
- John didn’t use to like Mary when they were teenagers.
- There used to be a lake here years ago.
- They used not to let women join this club.
- We used to walk to school when we were children.
- We never used to have electricity in our house.
- When did they use to live here?
- Why did you use to use this old photocopier?
Đáp án:
- use
- use
- used
- use
- used
- used
- used
- used
- did… use
- use
Hi vọng rằng với những thông tin trên đây, bạn sẽ không còn lúng túng khi sử dụng cấu trúc “used to”, “be used to” và “get used to”. Đồng thời, để nắm vững hơn về cấu trúc này, bạn có thể kết hợp linh hoạt cùng các bài tập để học tiếng Anh thành thạo hơn nhé!
Các câu hỏi thường gặp: