Bạn có biết “Set Out” là một trong những cụm từ phổ biến nhất trong Tiếng Anh? Cụm từ này có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo ra hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này cũng dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách thông thạo, hãy cùng tìm hiểu thêm về từ “Set Out” qua bài viết dưới đây.
Nội dung
1. Định nghĩa của Set Out trong Tiếng Việt
Set Out là một cụm động từ phổ biến trong Tiếng Anh, có nhiều lớp nghĩa khác nhau. Hãy cùng điểm qua một số lớp nghĩa phổ biến của Set Out:
-
Nghĩa 1: Bắt đầu một hoạt động với một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
- Anh ta bắt tay vào làm việc với mục tiêu mua cho bố mẹ một ngôi nhà mới.
- Cô ấy đặt ra mục tiêu vượt qua kỳ thi giữa kỳ với màu bay khiến tôi vô cùng ngạc nhiên.
-
Nghĩa 2: Bắt đầu một cuộc hành trình.
Ví dụ:
- Cô bắt đầu sự nghiệp trở thành một ca sĩ nổi tiếng mặc dù rất nhiều khó khăn đang chờ đợi cô.
- Phim kể về một cô gái lên đường tiêu diệt mọi kẻ thù của mình và trở thành một anh hùng vĩ đại.
-
Nghĩa 3: Bắt đầu thực hiện một kế hoạch hành động.
Ví dụ:
- Vì vậy, nhiều tổ chức đặt ra để thay đổi tác động của môi trường lên Trái Đất.
- Những người trẻ đã bắt đầu hành động để thay đổi những định kiến cũ đã tồn tại hàng nghìn năm.
2. Cấu trúc của cụm từ Set Out
Set Out được tạo từ động từ “Set” và giới từ “Out”. Trong đó, “Set” nghĩa là “đặt một vật vào một vị trí nào đó” và “Out” có nghĩa là “ngoài”. Kết hợp hai từ này, ta có một lớp nghĩa hoàn toàn không khớp với nghĩa gốc từ hai từ. Do đó, khi sử dụng cụm từ này, bạn nên chắc chắn đã tra từ điển cẩn thận trước, nếu không sẽ rất dễ gây ra những sai lầm không đáng có.
Ngoài “Set Out”, ta còn có các cụm từ khác bắt đầu bằng động từ “Set” như:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
set about | bắt đầu làm hoặc đối phó với một cái gì đó | Cô ấy bắt đầu học hành chăm chỉ vì sắp bước vào kỳ thi. |
set aside | trả tiền cho nông dân để không trồng cây | Chính phủ trả tiền cho những nông dân địa phương để chiếm giữ một số lượng lớn đất đai. |
set apart | phân biệt, tốt hơn thứ khác | Chất lượng bài tập của cô ấy khiến cô ấy nổi bật hơn hẳn so với các học sinh khác. |
set back | trì hoãn tiến độ của ai đó hoặc cái gì đó | Mưa đã cản trở sự kiện chính của chúng tôi, điều đó khiến tôi cảm thấy rất hụt hẫng. |
set forth | đưa ra, phác họa ý kiến, quan điểm | Anh ấy đưa ra ý kiến của mình trong bài thuyết trình. |
set in | thay đổi mùa một cách đáng chú ý | Mùa xuân đã đến rồi, trời đã ấm hơn. |
set off | bắt đầu một hành trình mới | Cô ấy bắt đầu cuộc hành trình mới vòng quanh Trái Đất của mình trong suốt tháng này. |
set up | bắt đầu một công việc kinh doanh mới | Anh ấy bắt đầu công việc kinh doanh của cô ấy khi mới 16 tuổi. Thật là khó tin, phải không? |
set upon | tấn công | Họ tấn công cô ấy ngay tại một siêu thị. |
3. Các cụm từ thông dụng của Set Out trong Tiếng Anh
Ngoài ra, còn có một số cụm từ thông dụng khác của Set Out trong Tiếng Anh:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
set sth out | cung cấp các chi tiết của một cái gì đó hoặc để giải thích nó | Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về quan điểm của bạn? |
set out sth | sắp xếp hoặc chuẩn bị một cái gì đó để người khác xem hoặc sử dụng | Khu chợ đầy ắp thịt tươi bày ra trên các quầy. |
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Set Out” rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản, nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Set Out” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản ngữ. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!