Hãy khám phá khái niệm “Support” cùng với các từ liên quan trong bài viết dưới đây!
Nội dung
I. Support là gì?
Đầu tiên, PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm “Support” và các từ liên quan.
1. Khái niệm Support là gì?
Theo từ điển Cambridge, “Support” là một động từ và một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “hỗ trợ, giúp đỡ” và “sự tán thành, sự ủng hộ”. Hãy xem ví dụ về cấu trúc “Support”:
- Cấu trúc Support với vai trò là động từ:
- She supports her friend’s decision to quit her job and start her own business. (Cô ấy ủng hộ quyết định nghỉ việc của bạn mình và mở công ty riêng.)
- The bridge’s sturdy pillars support the weight of heavy traffic every day. (Những cây cầu vững chắc chịu đựng trọng lượng lớn của phương tiện giao thông hàng ngày.)
- Cấu trúc Support với vai trò là danh từ:
- Financial support from the government is crucial during times of economic crisis. (Hỗ trợ tài chính từ chính phủ rất quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.)
- She provided emotional support to her friend when he was going through a difficult breakup. (Cô ấy luôn hỗ trợ tinh thần cho người bạn của mình khi anh ta trải qua một cuộc chia tay đầy biến động.)
II. Cách dùng cấu trúc Support
Ở phần này, PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc “Support” thông qua một số ví dụ cụ thể.
1. Đóng vai trò là động từ
“Support” có ý nghĩa “ủng hộ, tán thành, giúp đỡ ai đó làm việc gì”. Cấu trúc “Support” sẽ đi sau chủ ngữ và được chia theo thì và chủ ngữ của câu. Cấu trúc “Support”:
S + support + O ➞ Ai giúp đỡ ai làm gì/cái gì/như thế nào.
Ví dụ về cấu trúc “Support”:
- I support you with all my heart. (Tôi hết lòng ủng hộ bạn.)
- My father supported me in everything I do. (Bố luôn ủng hộ tôi trong mọi việc.)
- I think it’s important to support local businesses by buying locally. (Tôi nghĩ điều quan trọng là hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương bằng cách mua hàng nội địa.)
2. Đóng vai trò là danh từ
Khi “Support” đóng vai trò là danh từ, cấu trúc “Support” sẽ được sử dụng như thế nào? Hãy tìm hiểu rõ hơn trong bảng dưới đây!
3. Support đi với giới từ gì?
Bên cạnh cách sử dụng với vai trò là động từ và danh từ, “Support” thường đi kèm với các giới từ như “in”, “of”, và cụ thể như sau:
III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc “Support”, bạn cần lưu ý những điều sau:
- “Support” đóng vai trò vừa là động từ, vừa là danh từ.
- Động từ “support” được chia theo thì và chủ ngữ của câu.
- “Support” có thể đảm nhiệm nhiều vị trí trong câu: chủ ngữ, động từ.
IV. Một số collocations kết hợp với Support
Dưới đây là danh sách các collocations kết hợp với “Support”. Hãy học kỹ và áp dụng vào các bài tập thực hành!
V. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Support
Nếu bạn muốn sử dụng một từ mang nghĩa “ủng hộ, trợ giúp” thay cho “Support”, có những từ nào? Hãy tìm hiểu một số từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc “Support” dưới đây!
VI. Một số idioms chứa từ Support
Hãy tìm hiểu một số idioms chứa từ “Support” để hiểu sâu hơn về cách sử dụng của chúng!
VII. Bài tập cấu trúc Support có đáp án
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng cấu trúc “Support”, hãy làm những bài tập thực hành dưới đây và kiểm tra đáp án ở cuối bài viết!
Bài tập 1:
Điền family words thích hợp của từ “support” vào ô trống:
- Her business plan was well-researched and financially ____, making it easier to secure investors.
- The teacher was always ____ of her students’ creative endeavors, encouraging them to explore their artistic talents.
- His ____ during her illness was a great source of strength for her, knowing that he was there to help her through the tough times.
- She ____ listened to her friend’s problems without judgment, offering a sympathetic ear and comforting words.
Bài tập 2:
Chọn đáp án thích hợp để tạo thành một collocation đúng:
-
The teacher provided ___ support to the struggling students by offering after-school tutoring sessions.
a. additional
b. adequate
c. administrative -
The local church offers ___ support groups for individuals who have recently lost a loved one to help them cope with their grief.
a. arch
b. bereavement
c. bipartisan -
The soldiers on the front lines rely on strong ___ support from their fellow troops to ensure their safety and success in battle.
a. broad-based
b. built-in
c. combat -
The international community expressed its ___ support for the peaceful resolution of the conflict, urging the conflicting parties to engage in dialogue.
a. continuing
b. diplomatic
c. direct -
After a traumatic event, it’s important to seek ___ support from friends, family, or therapists to help process the feelings and experiences.
a. emotional
b. empirical
c. enthusiastic
Hy vọng phần kiến thức về cấu trúc “Support” mà PREP sưu tầm và tổng hợp ở phía trên đã giúp bạn hiểu biết sâu và rộng hơn. Hãy cập nhật thường xuyên để nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thú vị khác từ fptskillking.edu.vn nhé!