Thơ là một hình thức sáng tác văn học đầu tiên của loài người. Được khám phá từ rất lâu, thuật ngữ “thơ” từng chỉ ám chỉ văn học chung. Tuy nhiên, định nghĩa đúng cho thơ ngày nay vẫn là một câu hỏi không dễ trả lời.
Trong nền lý luận văn học cổ điển Trung Hoa, “thơ là gì?” đã được nghiên cứu từ lâu. Cách đây 1500 năm, Lưu Hiệp đã ghi chép ba yếu tố cơ bản của một bài thơ là tình cảm, ý nghĩa (tình văn), ngôn ngữ (hình văn) và âm thanh (thanh văn). Đến đời Đường, Bạch Cư Dị đã khẳng định tình cảm là yếu tố quan trọng nhất trong thơ. Quan niệm này không chỉ nêu lên cấu thành tác phẩm mà còn chỉ ra mối quan hệ gắn bó giữa chúng. Giống như gốc rễ, mầm lá, hoa và quả, chúng cùng tồn tại trong một thể thống nhất và sống động. Đây là quan niệm về thơ toàn diện và sâu sắc nhất trong nền lý luận văn học cổ điển Trung Hoa.
Các nhà Cấu trúc chủ nghĩa Châu Âu đã thay đổi câu hỏi “thơ là gì?” thành “tính thơ là gì?” và cách thể hiện ra sao? Theo Jacobson, tính thơ được biểu hiện thông qua cách từ ngữ được cảm nhận chứ không chỉ đơn thuần là một dạng vật thay thế cho đối tượng. Từ ngữ, cú pháp và ngữ nghĩa của từng từ được tổ chức không chỉ là những dấu hiệu vô hồn của hiện thực mà còn mang trọng lượng riêng, giá trị riêng. Jacobson nhấn mạnh rằng chức năng của thi ca sử dụng nguyên tắc tương đương của trục tuyển chọn và kết hợp. Quan niệm này tập trung vào nguyên tắc về ý nghĩa của từ và mối quan hệ giữa các thành tố cấu trúc của văn bản. Tuy nhiên, nguyên tắc này hạn chế trong việc hiểu ý nghĩa của thơ trong thực tế.
Ở Việt Nam, nhiều nhà nghiên cứu đã đề cập đến khái niệm “thơ là gì?” với nhiều quan niệm và khuynh hướng khác nhau. Nhóm Xuân Thu Nhã Tập nói rằng “thơ là một cái gì huyền ảo, tinh khiết, thâm thuý, cao siêu”. Nhà thơ Tố Hữu cho rằng “thơ là cái nhuỵ của cuộc sống”. Giáo sư Phan Ngọc định nghĩa thơ là “cách tổ chức ngôn ngữ đặc biệt để gợi cho người đọc nhớ, cảm xúc và suy nghĩ”. Định nghĩa này kế thừa từ các trường phái văn học phương Tây và mở ra một lĩnh vực nghiên cứu mới: thơ không chỉ là ngôn ngữ thuần túy mà còn là một hình thức giao tiếp nghệ thuật, phát ngôn đầy đủ ý nghĩa.
Lịch sử nghiên cứu và phê bình văn học đã chứng kiến nhiều định nghĩa về thơ. Định nghĩa chung nhất của các nhà nghiên cứu Lê Bá Hán, Trần Đình Sử và Nguyễn Khắc Phi trong cuốn Từ điển thuật ngữ văn học là “thơ là hình thức sáng tác văn học phản ánh cuộc sống, thể hiện tâm trạng và cảm xúc mạnh mẽ bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhất là có nhịp điệu”. Định nghĩa này mô tả đầy đủ cả nội dung và hình thức nghệ thuật của thơ. Đặc biệt, nó phân biệt ngôn ngữ thơ với ngôn ngữ trong các thể loại văn học khác.
So với ngôn ngữ văn xuôi, ngôn ngữ thơ trữ tình khác biệt về mặt ngôn ngữ. Thơ ca trữ tình phản ánh cuộc sống qua những cung bậc của tình cảm. Thế giới nội tâm của nhà thơ không chỉ được biểu hiện qua ý nghĩa của từ ngữ mà còn thông qua âm thanh và nhịp điệu của từ ngữ. Thơ trữ tình tổ chức các đặc tính thanh học của ngôn ngữ (như cao độ, cường độ, trường độ…) một cách chặt chẽ, nhằm tăng hàm nghĩa cho từ ngữ, gợi ra những điều mà từ ngữ không thể diễn tả hết. Tiếng nói của tình cảm được coi là yếu tố chủ yếu và đặc sắc trong ngôn ngữ thơ ca.
Ngôn ngữ thơ ca có tính hàm súc cao, khả năng miêu tả mọi hiện tượng của cuộc sống một cách cô đọng. Ngôn ngữ thơ truyền tải cảm xúc của tác giả và kích thích cảm xúc của người đọc, tạo ra một trạng thái thẩm mỹ. Mặc dù có số lượng từ hạn chế nhưng từ ngữ trong thơ truyền tải nhiều ý nghĩa, giàu hình tượng và có tính truyền cảm. Để đạt được tính hàm súc cao nhất, ngôn ngữ thơ phải tuân thủ các kiểu tổ chức ngôn ngữ đặc biệt để lựa chọn từ và phương thức tu từ. Đồng thời, ngôn ngữ thơ truyền tải cảm xúc thông qua âm thanh và nhịp điệu. Tính truyền cảm của ngôn ngữ thơ làm nổi bật cảm xúc, thái độ đánh giá, sự đồng cảm hoặc phê phán, ca ngợi.
Tóm lại, thơ là một hình thái nghệ thuật đặc biệt và tinh vi trong sáng tạo văn học. Ngôn ngữ thơ mang tính nghệ thuật với đầy đủ các thuộc tính như chính xác, hàm súc, đa nghĩa, tạo hình, biểu cảm… Mỗi loại thơ có những đặc điểm ngôn ngữ riêng. Ngôn ngữ thơ trữ tình giàu tính nhạc tính, hàm súc và truyền cảm. Nó không chỉ miêu tả một cách trực tiếp mà còn gợi lên cảm xúc và tình cảm sâu sắc của tác giả và người đọc.
Đọc thêm: