- Tình thái từ có vai trò quan trọng trong việc tạo câu nghi vấn, câu cầu khiến, câu cảm thán và biểu thị các sắc thái tình cảm của người nói.
- Tình thái từ được chia thành các nhóm như sau:
- Tình thái từ nghi vấn: À, ư, hử, hả, chứ, chăng…
- Tình thái từ cầu khiến: Đi, nào, với…
- Tình thái từ cảm thán: Thay, sao…
- Tình thái từ biểu thị sắc thái tình cảm: Ạ, nhé, cơ, mà…
Chức Năng Của Tình Thái Từ
Trong các ví dụ, việc bỏ đi các từ tình thái sẽ thay đổi ý nghĩa của câu.
- Ví dụ (a): Nếu không có từ “à”, câu sẽ không còn là câu nghi vấn nữa.
- Ví dụ (b): Nếu không có từ “đi”, câu sẽ không còn là câu cầu khiến nữa.
- Ví dụ (c): Nếu không có từ “thay”, không thể tạo được câu cảm thán.
- Ví dụ (d): Từ “ạ” biểu thị sắc thái tình cảm kính trọng, lễ phép của người nói.
Sử Dụng Tình Thái Từ
- Khi nói, viết, cần chú ý sử dụng tình thái từ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp, như tuổi tác, thứ bậc xã hội và tình cảm.
- Các từ tình thái trong các ví dụ được sử dụng trong các hoàn cảnh giao tiếp khác nhau:
- “Bạn chưa về à?” (hỏi thân mật).
- “Thầy mệt ạ?” (hỏi kính trọng).
- “Bạn giúp tôi một tay nhé!” (cầu khiến, thân mật).
- “Bác giúp cháu một tay ạ!” (cầu khiến, kính trọng).
Luyện Tập
- Trong các ví dụ, từ nào là từ tình thái, từ nào không phải?
- Tình thái từ ở các câu b, c, e, i.
- Không phải là tình thái từ ở câu a, d, g, h, e.
- Giải thích ý nghĩa của các từ tình thái trong các câu.
- Tình thái từ nghi vấn “chứ” dùng để hỏi, nhưng điều muốn hỏi ít nhiều được biết trước câu trả lời.
- Tình thái từ cảm thán “chứ” nhấn mạnh điều vừa thực hiện.
- Tình thái từ nghi vấn “ư” biểu lộ sự hoài nghi, thắc mắc.
- Tình thái từ nghi vấn “nhỉ” biểu lộ sự băn khoăn, nghi vấn.
- Tình thái từ biểu thị sắc thái tình cảm “nhé” biểu thị thái độ thân mật, cầu mong.
- Tình thái từ cảm thán “vậy” miễn cưỡng đồng ý.
- Tình thái từ “cơ mà” biểu thị thái độ động viên, an ủi thân tình.
- Đặt câu với các từ “mà”, “đấy”, “chứ lị”, “thôi”, “cơ”, “vậy”.
- “Mẹ thương con nhất mà!”
- “Hôm nay, con tự làm việc nhà đấy!”
- “Con bé bướng bỉnh thế chứ lị!”
- “Mọi người đều muốn tốt cho bạn thôi!”
- “Con muốn mua món đồ chơi kia cơ!”
- “Chị không mua giúp thì tự em đi vậy.”
- Đặt câu hỏi dùng tình thái nghi vấn phù hợp với các quan hệ xã hội sau:
- “Em không làm bài tập về nhà à?”
- “Ngày mai bạn chuyển trường nhỉ?”
- “Hôm nay mấy giờ cô sẽ đi chợ ạ?”
- Một số tình thái từ trong tiếng địa phương.
- “Ha” (như từ hả trong từ ngữ toàn dân): “Chị có đôi giày nhìn đẹp quá ha?” (Miền Nam).
- “Nghen” (nhé): “Em đừng khóc nữa nghen.” (Miền Nam).
- “Hỉ” (nhỉ): “Trời mưa to quá chị hỉ!” (Miền Trung).
- “Mừ” (mà): “Em đã học bài rồi mừ!” (Miền Trung).
- “Đa” (nhỉ): “Năm nay, thời tiết lạnh quá đa.” (Miền Nam).
Hãy tìm hiểu thêm về ngôn ngữ tiếng Việt tại fptskillking.edu.vn để trở thành một người nói tiếng Việt thành thạo!