Bạn đang muốn xây dựng một ngôi nhà hoặc cải tạo ngôi nhà hiện tại của bạn? Bạn muốn tìm hiểu về giá tôn lạnh để lựa chọn chất liệu phù hợp và tiết kiệm? Hãy trân trọng giữ chặt bí quyết này, vì chúng tôi sẽ giúp bạn khám phá giá cả và ưu đãi mới nhất về tôn lạnh!
Nội dung
Các thương hiệu uy tín và giá cả cập nhật [^fptskillking.edu.vn]
1.1 Giá tôn lạnh các thương hiệu uy tín hiện nay
Tôn lạnh và tôn màu đông Á có giá dao động từ 65.000đ đến 225.000đ. Trong khi đó, giá tôn lạnh Hoa Sen dao động từ 65.000đ đến 239.000đ. Nếu bạn quan tâm đến tôn lạnh Việt Nhật, giá dao động từ 55.000đ đến 195.000đ. Cuối cùng, tôn lạnh Nam Kim có giá từ 45.000đ đến 215.000đ. Đó là những con số mà bạn cần biết để có thể đưa ra quyết định chính xác và tiết kiệm.
Quyền lợi khi mua tôn lạnh tại Công ty Sông Hồng Hà
Đặt mua tôn lạnh tại Công ty Sông Hồng Hà, bạn sẽ được hưởng nhiều quyền lợi hấp dẫn. Hãy xem qua một số điểm nổi bật sau:
- Sản phẩm tôn chính hãng.
- Đầy đủ giấy chứng nhận và chứng chỉ sản phẩm.
- Cam kết đúng hàng, đúng chủng loại và đúng quy cách.
- Vận chuyển tận nơi công trình, miễn phí giao hàng nội thành.
- Tư vấn chọn màu tôn phù hợp với gia chủ.
- Cam kết giá tôn tốt nhất.
- Chiết khấu cho khách hàng đặt hàng với số lượng công trình lớn.
Bảng giá Tôn Lạnh mới nhất 2024
a) Giá tôn lạnh hoa sen
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng | Đơn giá (kg/m) (Khổ 1.07m) |
---|---|---|
Hoa sen 3.5 dem | 2.778,000đ/m | |
Hoa sen 4.0 dem | 3.483,000đ/m | |
Hoa sen 4.5 dem | 3.995,000đ/m | |
Hoa sen 5.0 dem | 4.4108,000đ/m |
b) Giá tôn lạnh đông á
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng | Đơn giá (kg/m) (Khổ 1.07m) |
---|---|---|
Đông Á 3.5 dem | 2.788,000đ/m | |
Đông Á 4.0 dem | 3.496,000đ/m | |
Đông Á 4.5 dem | 3.9105,000đ/m | |
Đông Á 5.0 dem | 4.4118,000đ/m |
c) Giá tôn lạnh Phương Nam
Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá (Kg/m) (Khổ 1.07m) |
---|---|---|
2.5 dem | 1.740.000đ/m | |
3.0 dem | 2.346.000đ/m | |
3.5 dem | 2.757.000đ/m | |
4.0 dem | 3.462.000đ/m | |
4.5 dem | 3.971.000đ/m | |
5.0 dem | 4.479.000đ/m |
d) Giá tôn lạnh Việt Nhật
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng | Đơn giá (kg/m) (Khổ 1.07m) |
---|---|---|
Việt Nhật 3.5 dem | 2.768,000đ | |
Việt Nhật 4.0 dem | 3.478,000đ | |
Việt Nhật 4.5 dem | 3.987,000đ | |
Việt Nhật 5.0 dem | 4.495,000đ |
Quý khách muốn biết thêm chi tiết và cập nhật bảng giá tôn lạnh mới nhất từ nhà máy của các thương hiệu tôn chính hãng, hãy liên hệ trực tiếp với Đại Lý Tôn Sông Hồng Hà.
Đại Lý Tôn Sông Hồng Hà – Địa chỉ tin cậy của bạn [^fptskillking.edu.vn]
Để được tư vấn và cập nhật bảng giá tôn lạnh mới nhất từ nhà máy các thương hiệu tôn chính hãng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay:
- Hotline: 0933 144 555 – 0939 066 130
- Email: [email protected]
Đại Lý Tôn Sông Hồng Hà luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho bạn. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giá cả hợp lý và chất lượng tốt nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm hiểu về giá tôn lạnh mới nhất và lựa chọn chất lượng cho ngôi nhà của bạn!