Bạn đã bao giờ tự hỏi về trường học trong tiếng Nhật chưa? Nếu chưa, thì hôm nay hãy cùng FPT SkillKing khám phá những bí mật thú vị về chủ đề này nhé! Dưới đây là tổng hợp các từ vựng, cụm từ và mẫu câu liên quan đến trường học trong tiếng Nhật mà bạn nên biết. Hãy cùng điểm qua nhé!
Nội dung
I. Tổng Hợp Các Từ Vựng Về Trường Học Trong Tiếng Nhật
1. Trường Học Và Các Cấp Học
Trường học trong tiếng Nhật được gọi là “がっこう” (gakkou). Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các cấp học trong tiếng Nhật:
- Trường mầm non: 幼稚園 (ようちえん – youchien)
- Trường tiểu học: 小学校 (しょうがっこう – shou gakkou)
- Trường trung học: 中学校 (ちゅうがっこう – chuu gakkou)
- Trường cấp 3: 高校 (こうこう – koukou)
- Trường đại học: 大学 (だいがく – daigaku)
- Trường công lập: 公立学校 (こうりつがっこう – kouritsu gakkou)
- Trường tư thục: 私立学校 (しりつがっこう – shiritsu gakkou)
- Trường dạy tối: 夜学校 (やがっこう – ya gakkou)
- Trường luyện thi/dạy thêm: 塾 (じゅく – juku)
- Hiệu trưởng: 校長 (こうちょう – kouchou)
- Phó hiệu trưởng: 教頭 (きょうとう – kyoutou)
- Giáo sư: 教師 (きょうし – kyoushi)
- Giáo viên: 先生 (せんせい – sensei)
- Học sinh: 学生 (がくせい – gakusei)
- Lưu học sinh: 留学生 (りゅうがくせい – ryuu gakusei)
- Bạn cùng lớp: 同級生 (どうきゅうせい – dou kyuu sei)
2. Cơ Sở Vật Chất Của Trường Học
Trong giao tiếp hàng ngày tại trường, bạn cần sử dụng các từ vựng liên quan đến cơ sở vật chất của trường học như:
- Văn phòng: 事務室 (じむしつ – jimu shitsu)
- Phòng Lab: 実験室 (じっけんしつ – jikken shitsu)
- Nhà thể chất: 体育館 (たいいくかん – taiikukan)
- Thư viện: 図書館 (としょかん – tosho kan)
- Lớp học: 教室 (きょうしつ – kyou shitsu)
- Ký túc: 寄宿舎 (きしゅくしゃ – kishuku sha)
- Nhà Ký túc: 寮 (りょう – ryou)
3. Dụng Cụ Học Tập Trong Tiếng Nhật
Dưới đây là một số dụng cụ học tập phổ biến trong tiếng Nhật:
- Từ điển: 辞書 (じしょ – jisho)
- Giáo trình: 教科書 (きょうかしょ – kyouka sho)
- Sách tham khảo: 参考書 (さんこうしょ – sankou sho)
- Vở: ノート (no-to)
- Máy tính: 計算器 (けいさんき – keisanki)
- Bút chì: 鉛筆 (えんぴつ – enpitsu)
- Tẩy: 消しゴム (けしゴム – keshi gomu)
- Bút: ペン (pen)
- Thước kẻ: 定規 (じょうぎ – jougi)
- Sách: 本 (ほん – hon)
- Giá sách: 本棚 (ほんだな – hondana)
- Bảng đen: 黒板 (こくばん – kokuban)
- Bảng trắng: ホワイトボード (howaito bo-do)
- Phấn: チョーク (cho-ku)
- Bàn: 机 (つくえ – tsukue)
- Ghế: 椅子 (いす – isu)
- Bàn: テーブル (te-buru)
4. Các Môn Học Trong Tiếng Nhật
Dưới đây là một số từ vựng về các môn học và bài kiểm tra trong tiếng Nhật:
- Bài học: 授業 (じゅぎょう – jugyou)
- Bài về nhà: 宿題 (しゅくだい – shukudai)
- Bài thi: 試験 (しけん – shiken)
- Bài thi cuối kỳ: 期末試験 (きまつしけん – kimatsu shiken)
- Bài thi giữa khóa: 中間試験 (ちゅうかんしけん – chuukan shiken)
- Bài tập: 練習問題 (れんしゅうもんだい – renshuu mondai)
- Câu hỏi: 質問 (しつもん – shitsumon)
II. Tên Một Số Trường Đại Học Bằng Tiếng Nhật
Dưới đây là tên một số trường Đại học bằng tiếng Nhật:
- Đại học Quốc gia Hà Nội: ベトナム国家大学ハノイ校 (ベトナムこっかだいがくハノイこう)
- Đại học Khoa học Tự nhiên: 自然科学大学 (しぜんかがくだいがく)
- Đại học Ngoại ngữ: 外国語大学 (がいこくごだいがく)
- Đại học Bách khoa Hà Nội: ハノイ工科大学 (ハノイこうかだいがく)
- ĐH Bách khoa TP. HCM: ホーチミン市工科大学 (ホーチミンしこうかだいがく)
- Đại học Kinh tế Quốc dân: 経済大学 (けいざいだいがく)
- Đại học Ngoại thương: 貿易大学 (ぼうえきだいがく)
- Đại học Thương Mại: 商科大学 (しょうかだいがく)
- Học viện Tài chính: 財政学院 (ざいせいがくいん)
- Học viện Ngân hàng: 銀行学院 (ぎんこうがくいん)
- Đại học Kiến trúc: 建築大学 (けんちくだいがく)
III. Một Số Mẫu Câu Giới Thiệu Trường Học Bằng Tiếng Nhật
Dưới đây là một số mẫu câu giới thiệu về trường học và trình độ học vấn của bạn:
- Tôi là sinh viên: 私は学生です。
- Tôi đã tốt nghiệp đại học: 大学を卒業しました。
- Tôi là học sinh cấp 2: 私は中学生です。
- Tôi đang học tại trường Đại học…: …大学で勉強しています。
Trên đây là tổng hợp các từ vựng, cụm từ và mẫu câu cơ bản về chủ đề trường học trong tiếng Nhật. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức cần thiết! Đừng ngần ngại liên hệ với FPT SkillKing để được tư vấn và cung cấp thông tin du học Nhật Bản mới nhất. Hãy ghé thăm trang web fptskillking.edu.vn để biết thêm chi tiết!
Để được tư vấn và cung cấp các thông tin du học Nhật Bản mới nhất, đừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish Vietnam.