Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã gặp phải cụm động từ “turn up” ít nhất một lần. Đúng vậy, “turn up” không chỉ có nghĩa đơn giản là “xuất hiện” mà còn có nhiều ý nghĩa khác nhau. Hôm nay, chúng ta hãy cùng IELTS LangGo khám phá cùng nhau các ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của “turn up” nhé!
Nội dung
1. Ý nghĩa của “turn up”
Theo từ điển Cambridge Dictionary, “turn up” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, gồm:
Ý nghĩa 1: Đến hoặc xuất hiện ở một nơi nào đó, thường là bất ngờ hoặc không có kế hoạch.
Ví dụ:
- Bạn có nghĩ rằng nhiều bạn bè sẽ đến dự đám cưới tối nay không?
- Anh ấy về nhà bố mẹ quá muộn.
Ý nghĩa 2: Xảy ra hoặc có sẵn một cách bất ngờ hoặc không được lên kế hoạch nếu một tình huống tốt hơn hoặc một cơ hội để làm điều gì đó xuất hiện.
Ví dụ:
- Đừng lo lắng về cơ hội của bạn – công việc tốt sẽ xuất hiện.
- Thư mời làm việc này xuất hiện đúng lúc anh ấy cần nó.
Ý nghĩa 3: Tìm thấy điều gì đó một cách bất ngờ.
Ví dụ:
- Bức ảnh gia đình mất tích cuối cùng cũng xuất hiện trong một cuốn sách cũ.
2. Cấu trúc và cách sử dụng “turn up” trong tiếng Anh
“Turn up” có nhiều cấu trúc và cách sử dụng, tương ứng với mỗi ý nghĩa. Hãy cùng khám phá những cách sử dụng phổ biến của “turn up” nhé!
Cấu trúc 1: Turn up (something)
- Dùng để ngụ ý các hành động vô tình, không chủ đích tìm thấy một thứ gì đó đã mất hoặc bị ẩn giấu đi.
Ví dụ:
- Tôi chắc chắn rằng chiếc ví của cô ấy sẽ được tìm thấy.
- Brian không bao giờ đến đúng giờ.
Cấu trúc 2: Turn + something + up
- Dùng trong trường hợp chỉ hành động tăng nhiệt độ, âm lượng, hoặc điều chỉnh cái gì đó.
Ví dụ:
- Họ có thể tăng âm lượng trên radio không? Tôi không thể nghe rõ podcast của anh ấy.
- Bạn nên xắn quần lên, nó dài quá để di chuyển nhanh.
Cấu trúc 3: Turn up + somewhere
- Dùng để chỉ hành động di chuyển hoặc xuất hiện ở một nơi nào đó theo cách bất ngờ và không được lên kế hoạch trước.
Ví dụ:
- Người bạn thân nhất của tôi đến nhà tôi vào một đêm khuya.
- Bạn có nghĩ rằng nhiều bạn bè sẽ đến dự bữa tiệc sinh nhật của tôi không?
3. Từ đồng nghĩa với “turn up”
Ngoài cách sử dụng phrasal verb “turn up”, bạn cũng có thể sử dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa như:
- “Arrive” (đến)
- “Get” (đến/lấy)
- “Reach” (đến nơi)
- “Make” (đến)
- “Materialize” (hiện thực hoá)
- “Appear” (xuất hiện)
- “Emerge” (hiện ra)
4. Các từ/cụm từ thường đi với “turn up”
Dưới đây là một số từ và cụm từ thông dụng đi cùng cụm động từ “turn up”:
Cấu trúc: Turn up + something
- Turn up the heat (tăng nhiệt độ)
- Turn up the contrast (tăng độ tương phản)
- Turn up the brightness (tăng độ sáng)
- Turn up the charm (tăng cường quyến rũ)
- Turn up the excitement (tăng sự hưng phấn, phấn khích)
- Turn up the dial (bật quay số lên)
- Turn up the enthusiasm (hãy khơi dậy sự nhiệt tình)
- Turn up the flavor (tăng hương vị)
- Turn up the bass (tăng âm trầm lên)
- Turn up the sound (bật âm thanh lên)
- Turn up the volume (tăng âm lượng)
- Turn up the speed (tăng tốc độ)
- Turn up the energy (tăng năng lượng)
Cấu trúc: Turn + something + up
- Turn the tension up (căng thẳng tăng lên)
- Turn the tempo up (tăng nhịp độ)
- Turn the aggression up (tăng cường sự hung hăng)
- Turn the pressure up (tăng áp lực lên)
- Turn the intensity up (tăng cường độ lên)
- Turn the bass up (tăng âm trầm lên)
5. Một số cụm động từ khác với “turn”
Để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, ngoài “turn up”, IELTS LangGo giới thiệu một số cụm động từ với “turn” thông dụng:
- “Turn away”: Không cho phép ai đó vào, quay lưng.
Ví dụ: Hàng trăm người đã bị sân vận động Mỹ Đình từ chối vì thiếu vé.
- “Turn into”: Trở thành một ai/cái gì đó.
Ví dụ: Người hàng xóm của chúng tôi đã trở thành một người phụ nữ vui vẻ kể từ khi cô ấy trở về từ Mỹ.
- “Turn back”: Trở lại điểm xuất phát ban đầu.
Ví dụ: Anh họ tôi đang mong được trở về quê hương sau 4 năm du học.
- “Turn against”: Quay lưng lại/bắt đầu ghét ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: Jane đã quay lưng lại với bạn cùng phòng của cô ấy.
- “Turn down”: Giảm âm lượng của một thiết bị nào đó hoặc từ chối lời đề nghị của ai đó.
Ví dụ:
- Bạn giảm âm lượng TV xuống được không?
- Chú tôi đã từ chối một hợp đồng béo bở về bất động sản của ông ấy.
Xem thêm: 14 Phrasal verb với Turn thông dụng nhất cùng ví dụ cụ thể
Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp ý nghĩa của “turn up” là gì, cách sử dụng các cấu trúc của “turn up” cũng như tổng hợp các collocations hay từ đồng nghĩa với phrasal verb này. Hy vọng sau bài học này, các bạn sẽ nắm chắc kiến thức và sử dụng “turn up” một cách thành thạo. Chúc các bạn học tốt!