Bạn đã bao giờ tự hỏi ngày hôm nay trong lịch âm là ngày tốt hay xấu? Bạn cần biết thông tin chính xác về ngày hôm nay trong lịch âm để chuẩn bị tốt cho công việc và cuộc sống của mình. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về lịch âm ngày 16/1/2023 – ngày thứ Hai để biết ngày này thuộc ngày xấu hay ngày tốt trong lịch Âm.
Nội dung
Lịch Âm ngày 16/1/2023:
Theo lịch âm, ngày hôm nay là ngày 25 tháng 12 năm Nhâm Dần (2022) – tức ngày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần.
Đối với ngày âm hôm nay, chúng ta cũng cần chú ý đến Hoàng Đạo Thanh Long và các giờ Hoàng Đạo.
-
Hoàng Đạo Thanh Long: Đây là thời điểm thuộc Hoàng Đạo, có thể ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của chúng ta.
-
Giờ Hoàng Đạo: Bính Dần (03h-05h), Mậu Thìn (07h-09h), Kỷ Tỵ (09h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h). Đây là những khung giờ được xem là thuận lợi và may mắn cho các hoạt động trong ngày hôm nay.
-
Giờ Hắc Đạo: Giáp Tý (23h-01h), Ất Sửu (01h-03h), Đinh Mão (05h-07h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h). Đây là những khung giờ không được xem là thuận lợi và có thể gặp trở ngại trong các hoạt động.
Ngoài ra, ngày hôm nay còn thuộc tiết khí Tiểu hàn.
Giờ Xuất Hành – Lý Thuần Phong:
Nếu bạn đang có ý định xuất hành trong ngày hôm nay, hãy cân nhắc các khung giờ sau đây:
-
Giờ Tý (23h-01h): Đây là giờ Tuyệt lộ. Trong khung giờ này, bạn nên cẩn trọng và tránh gặp trở ngại. Nếu phải ra đường hoặc tiếp xúc với những điều không may, hãy chuẩn bị cúng lễ trước để tránh xui xẻo.
-
Giờ Sửu (01h-03h): Đây là giờ Đại an. Trong khung giờ này, bạn có thể yên tâm xuất hành. Càng làm việc gì càng hanh thông.
-
Giờ Dần (03h-05h): Đây là giờ Tốc hỷ. Trong khung giờ này, niềm vui sắp tới và bạn có thể xuất hành một cách bình yên. Tuy nhiên, bạn nên nhớ rằng thời gian đầu giờ sẽ tốt hơn cuối giờ.
-
Giờ Mão (05h-07h): Đây là giờ Lưu niên. Trong khung giờ này, mọi sự mưu cầu khó thành và bạn nên cẩn thận với những trở ngại tiềm ẩn. Các vấn đề liên quan đến giấy tờ, chính quyền, luật pháp nên tiến hành từ từ, thư thả.
-
Giờ Thìn (07h-09h): Đây là giờ Xích khẩu. Trong khung giờ này, dễ xảy ra xung đột và cãi vã. Nếu không nhất thiết, bạn nên hoãn việc xuất hành.
-
Giờ Tỵ (09h-11h): Đây là giờ Tiểu các. Trong khung giờ này, xuất hành sẽ gặp nhiều may mắn. Đây là thời điểm tốt để khai trương, buôn bán, giao dịch. Công việc sẽ diễn ra trôi chảy và vạn sự hòa hợp.
-
Giờ Ngọ (11h-13h): Đây là giờ Tuyệt lộ, tương tự như giờ Tý. Trong khung giờ này, nên tránh ra đường hoặc tiếp xúc với những điều không may.
-
Giờ Mùi (13h-15h): Đây là giờ Đại an. Trong khung giờ này, bạn có thể yên tâm xuất hành. Càng làm việc gì càng hanh thông.
-
Giờ Thân (15h-17h): Đây là giờ Tốc hỷ. Trong khung giờ này, niềm vui sắp tới và bạn có thể xuất hành một cách bình yên. Tuy nhiên, bạn nên nhớ rằng thời gian đầu giờ sẽ tốt hơn cuối giờ.
-
Giờ Dậu (17h-19h): Đây là giờ Lưu niên. Trong khung giờ này, mọi sự mưu cầu khó thành và bạn nên cẩn thận với những trở ngại tiềm ẩn. Các vấn đề liên quan đến giấy tờ, chính quyền, luật pháp nên tiến hành từ từ, thư thả.
-
Giờ Tuất (19h-21h): Đây là giờ Xích khẩu. Trong khung giờ này, dễ xảy ra xung đột và cãi vã. Nếu không nhất thiết, bạn nên hoãn việc xuất hành.
-
Giờ Hợi (21h-23h): Đây là giờ Tiểu các. Trong khung giờ này, xuất hành sẽ gặp nhiều may mắn. Đây là thời điểm tốt để khai trương, buôn bán, giao dịch. Công việc sẽ diễn ra trôi chảy và vạn sự hòa hợp.
Hợp – Xung:
Để có một ngày thuận lợi và may mắn, bạn cần chú ý đến hợp và xung của tuổi ngày và tuổi tháng.
- Tam hợp: Dần, Ngọ
- Lục hợp: Mão
- Tương hình: Sửu, Mùi
- Tương hại: Dậu
- Tương xung: Thìn
Sao Tốt – Sao Xấu:
Ngoài ra, cũng cần lưu ý về sao tốt và sao xấu của ngày hôm nay:
Sao tốt:
- Thánh Tâm: Tốt mọi việc, đặc biệt là cầu phúc và tế tự.
- Thanh Long: Tốt mọi việc.
- Đại Hồng Sa: Tốt mọi việc.
- Nguyệt Không: Tốt cho việc làm nhà, làm giường.
- Sát Công: Tốt mọi việc, có thể giải được các sao xấu trừ Kim thần sát.
- Thiên Xá: Tốt mọi việc, đặc biệt là tế tự, giải oan, trừ kỵ động thổ.
Sao xấu:
- Thiên Cương: Xấu mọi việc.
- Địa Phá: Kỵ xây dựng.
- Ngũ Quỹ: Kỵ xuất hành.
- Nguyệt Hình: Xấu mọi việc.
- Ngũ Hư: Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng.
- Tứ Thời Cô Quả: Kỵ giá thú.
- Quỷ Khốc: Xấu với tế tự, mai táng.
- Hoang Vũ: Xấu mọi việc.
Những việc nên và không nên làm ngày 16/1/2023:
Để tránh xui xẻo và tận dụng tốt ngày hôm nay, hãy lưu ý những việc nên và không nên làm:
Nên:
- Sao Tâm là hung tú, nên thận trọng và giữ tỉnh thức.
Không nên:
- Kỵ giao dịch, ký kết hôn nhân, tranh chấp, xây cất và chôn cất. Đây không phải là thời điểm thuận lợi cho những hoạt động này.
Xuất Hành – Khổng Minh:
Nếu bạn có ý định xuất hành trong ngày hôm nay, hãy lưu ý các thông tin sau:
-
Ngày xuất hành: Chu Tước – Xuất hành trong ngày này không tốt, công việc có thể gặp trở ngại hoặc không thành công.
-
Hướng xuất hành: Hỷ thần – Đông Bắc, Tài thần – Đông Nam, Hạc thần – Tây Nam.
Hãy cẩn thận và lựa chọn thời gian phù hợp cho xuất hành của bạn.
Vì FPTSkillKing.edu.vn luôn muốn mang đến cho bạn thông tin chính xác và hữu ích, bài viết hôm nay chỉ mang tính chất tham khảo. Đừng quên ghé thăm trang web của chúng tôi để cập nhật tin tức mới nhất và tìm hiểu về các khóa học chất lượng mà chúng tôi cung cấp.