Nhắc đến từ “Attribute”, chúng ta không thể không nhắc đến một trong những từ phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp linh hoạt với nhiều từ khác nhau, “Attribute” không chỉ tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời mà còn giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Nội dung
1. “Attribute” có nghĩa là gì?
- “Attribute” có cách phát âm đúng là /ˈæt.rɪ.bjuːt/.
- “Attribute” là một danh từ, chỉ đặc điểm hoặc phẩm chất mà ai đó hoặc một vật gì đó sở hữu.
Ví dụ:
- Tôi nghĩ rằng tính độc lập là một đặc tính hiếm có ở một đứa trẻ 17 tuổi.
- Khả năng quyết định là một thuộc tính cần thiết cho một nhà quản lý giỏi.
- Jade có các thuộc tính về thể chất để trở thành một huấn luyện viên cá nhân giỏi.
- Tôi nghĩ rằng khả năng giao tiếp là một đặc tính chính của một nhà ngoại giao.
2. Cấu trúc của “Attribute” trong câu Tiếng Anh
a. attribute something to something
- “Attribute” ở đây là động từ, dùng để chỉ cái gì đó là kết quả của cái gì.
Ví dụ:
- Thành công của anh ấy có được là nhờ vào sự kiên trì của anh ấy.
- Học bổng của cô ấy được cho là do chăm chỉ.
- Người ta cho rằng một trong hai mươi trường hợp tử vong là do ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
b. attribute something to somebody
- “Attribute” trong cấu trúc này là động từ để chỉ một người nào đó là người đầu tiên nói, làm, phát minh ra điều gì.
Ví dụ:
- Ý tưởng này từ lâu đã được cho rằng do Jack nghĩ ra nhưng thực tế là anh ấy không phải người đầu tiên nghĩ ra nó.
- Mọi người tin rằng phát minh này là của Daniel và họ thực sự ngưỡng mộ anh ấy.
- Tôi cho rằng thành công của mình là nhờ mẹ vì mẹ luôn ở bên cạnh khi tôi đối đầu với khó khăn.
3. Các từ đi kèm với “Attribute”
a. Khi “Attribute” là danh từ:
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
chief | chủ yếu, chính | Khả năng tổ chức là một thuộc tính chính của một nhà lãnh đạo. |
essential/important/necessary | quan trọng, cần thiết | Theo ý kiến của tôi, kiên nhẫn là một tính cần thiết cho một giáo viên. |
physical | thuộc về mặt thể chất | Rất nhiều người ngưỡng mộ anh ấy vì các thuộc tính cơ thể của anh ấy. |
social | thuộc về xã hội | Tôi vừa đọc một nghiên cứu về các thuộc tính xã hội trong quản lý từ dưới lên. |
useful | hữu ích | Tôi nghĩ là sự tự tin là một thuộc tính hữu ích cho một người thuyết trình. |
b. Khi “Attribute” là động từ:
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
directly | trực tiếp | Người ta tuyên bố rằng hàng tỷ ca tử vong có thể trực tiếp do covid-19. |
commonly | thông thường | Các mục tiêu thường được quy cho quản lý là địa vị, quyền lực,… |
widely | rộng rãi | Tỉ lệ băng tan được cho là do hiện tượng ấm lên toàn cầu. |
partly | một phần | Tôi cảm thấy rằng việc cắt giảm một phần có thể là do kinh tế không chắc chắn. |
solely | một mình, duy nhất | Tôi thực sự tin tưởng rằng những kết quả không thuyết phục này không thể chỉ do các trường hợp pháp lý. |
usually | luôn luôn | Vở kịch này luôn được cho là của Joanna Baillie. Nó quả thực rất tuyệt vời. |
**Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về định nghĩa và cách sử dụng của từ “Attribute”. Tuy là từ cơ bản, nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Attribute” sẽ mang lại cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng ngoại ngữ với người bản xứ. Hi vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!