Bạn đang tìm hiểu về 'Bring up là gì?'
Đừng lo lắng, hãy để Tài liệu IELTS giúp bạn hiểu rõ hơn về nó. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về ý nghĩa và cách sử dụng của 'Bring up'
trong tiếng Anh.
Nội dung
1. 'Bring up'
là gì?
'Bring up'
là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, có nghĩa là nuôi dưỡng và chăm sóc con cái từ khi họ còn nhỏ. Nó cũng có thể ám chỉ việc nêu lên một chủ đề hoặc vấn đề để thảo luận.
Ví dụ:
- Chị ấy quyết định nêu lên vấn đề về bình đẳng giới trong cuộc họp nhóm.
2. Quá khứ của 'bring'
là gì?
Quá khứ đơn của 'bring'
là 'brought'
.
Ví dụ:
- Dem qua, cô ấy đã mang một chiếc bánh ngon tự làm đến buổi tiệc.
3. 'Bring it up'
là gì?
'Bring it up'
có nghĩa là nêu lên một chủ đề hoặc vấn đề trong một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận.
Ví dụ:
- Sarah không muốn nêu vấn đề này trong bữa tối gia đình, nhưng cô cảm thấy đến lúc thảo luận về các vấn đề tài chính họ đang gặp phải.
- Trong cuộc họp kinh doanh, John quyết định nêu lên và đề cập đến những lo ngại được đưa ra bởi các đồng nghiệp về thời gian của dự án.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về đề xuất, xin vui lòng không ngần ngại thảo luận với quản lý dự án.
4. 'Bring up with'
là gì?
'Bring up with'
thường được sử dụng khi bạn muốn thảo luận hoặc nêu lên một vấn đề cụ thể với ai đó.
Ví dụ:
- Cô ấy nêu lên vấn đề này với người giám sát của mình.
- Anh ta quyết định đưa ra những lo ngại của mình trước ban giám đốc.
- Họ nêu lên chủ đề tăng lương với bộ phận nhân sự.
5. Ý nghĩa khác của cụm từ 'Bring up'
a. `’Brought up’ – Đưa ra, xuất hiện, sản xuất:’
- Công ty dự định sẽ ra mắt một dòng sản phẩm mới vào năm sau.
- Nhà máy có thể sản xuất đến 500 chiếc ô tô mỗi ngày.
- Đầu bếp đã làm ra một món tráng miệng ngon cho dịp đặc biệt.
- Sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của họ đã mang lại kết quả tích cực.
b. 'Brought up' - Nuôi dưỡng một dự án hoặc ý tưởng:
- Anh ta đưa ra ý tưởng về việc khởi đầu một doanh nghiệp mới.
- Họ đang cùng nhau làm việc để nuôi dưỡng một đề xuất dự án.
- Nhóm quyết tâm đưa ra các giải pháp đổi mới cho vấn đề.
- Nuôi dưỡng một startup thành công đòi hỏi kế hoạch và thực hiện cẩn thận.
c. 'Brought up' - Nâng cao một vấn đề hoặc ý kiến:
- Luật sư đã nêu lên bằng chứng mới trong tòa án.
- Anh ta luôn đưa ra những điểm thú vị trong các cuộc thảo luận của chúng ta.
- Bài viết đặt ra những câu hỏi quan trọng về tương lai của công nghệ.
6. Cấu trúc và cách dùng 'Bring up'
6.1 'Bring up' + Object (Noun/Noun Phrase)'
'Bring up'
thường được sử dụng để chỉ hành động nuôi dưỡng và chăm sóc con cái từ khi họ còn nhỏ.
Ví dụ:
- Cô ấy nuôi dưỡng con cái mình bằng tình yêu và quan tâm.
6.2 'Bring up' + a Topic/Issue (Chủ đề/Vấn đề)'
'Bring up'
có thể được sử dụng để nêu lên một chủ đề hoặc vấn đề trong một cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc cuộc họp.
Ví dụ:
- Anh ta nêu lên chủ đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp.
6.3 'Bring up' + with + Person (Chủ đề/Vấn đề + với + Người)'
'Bring up with'
thường được sử dụng khi bạn muốn thảo luận hoặc nêu lên một vấn đề cụ thể với ai đó.
Ví dụ:
- Tôi cần thảo luận vấn đề này với quản lý của mình.
6.4 'Bring up' + Past Tense (Quá khứ đơn)'
Khi bạn sử dụng 'Bring up'
để nói về việc nuôi dưỡng con cái trong quá khứ, thì quá khứ đơn của động từ 'bring'
được sử dụng.
Ví dụ:
- Cô ấy nuôi dưỡng con cái mình một mình.
6.5 'Bring up' + Phrasal Verbs
'Bring up'
cũng có thể kết hợp với các phrasal verbs khác để tạo ra các nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- Anh ta đưa ra những lo ngại của mình trong cuộc họp.
7. Bài tập về 'Bring up'
Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống:
- I need to ____ the issue of overtime at the meeting.
- She’s been ____ her children all by herself since her husband passed away.
- The new policy will likely ____ a lot of questions from the employees.
- He didn’t want to ____ the subject of his recent failure.
Đáp án:
- bring up
- bringing up
- bring up
- bring up
Bài 2: Điền các Phrasal verb với 'bring'
và chia động từ phù hợp vào chỗ trống:
- She __ her niece __ after her sister’s sudden illness. (rear)
- Can you please ____ the issue ____ during the next meeting? (bring up)
- The new project is expected to ____ significant changes in the company. (bring about)
- The scandal ____ the politician’s reputation ____. (bring down)
Đáp án:
- brought, up
- bring, up
- bring about
- brought, down
Hy vọng qua bài viết 'Bring up là gì?'
sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa từ vựng cũng như cách sử dụng 'bring up'
trong tiếng Anh. Và đừng quên tham khảo thêm tài liệu trên chuyên mục Từ vựng để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé! Nếu bạn có thắc mắc, hãy Comment
dưới đây nhé. Tài liệu IELTS sẽ rất vui lòng hỗ trợ bạn. Chúc các bạn học tốt!