Dầu ăn không chỉ là một nguyên liệu không thể thiếu trong bếp mà còn là một dạng chất béo cần thiết cho cơ thể con người. Vậy dầu ăn công thức hóa học như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Nội dung
Dầu ăn là gì?
Dầu ăn là một chất hóa học được tinh lọc từ động vật và thực vật. Thường có màu vàng và ở nhiệt độ thường thì dầu ăn có thể ở dạng lỏng.
Dầu ăn công thức hóa học là gì?
Công thức hóa học của dầu ăn là (C17H31COO)3C3H5 trilinolein (trilinoleoylglixerol). Nhờ vào công thức này, dầu ăn còn được gọi là một chất béo.
Chất béo là sự kết hợp giữa glixerol và axit béo, gọi chung là triaxylglixerol. Trong đó R1, R2, R3 là các gốc hiđrocacbon của axit béo, có thể giống hoặc khác nhau.
Axit béo là các axit đơn chức có dạng mạch C dài, không có nhánh, gồm số lượng cacbon chẵn và có thể không bão hòa.
Các loại axit béo thường gặp:
- Axit béo không no: C17H35 – COOH: axit stearic, M = 284 g/mol C15H31 – COOH: axit panmitic, M = 256 g/mol
- Axit béo không no: C17H33 – COOH: axit oleic, M = 282 g/mol (cis – CH37CH = CH7COOH) C17H31 – COOH: axit linoleic, M = 280 g/mol (cis – CH34CH = CH – CH2 – CH = CH 7COOH)
Trong tự nhiên, chất béo là một thành phần chính trong dầu, mỡ động vật như mỡ gà, lợn, cá, bò, hoặc dầu thực vật như dầu vừng, dầu lạc, dầu ô-liu…
Tính chất của dầu ăn
Ở điều kiện bình thường, dầu ăn có thể ở dạng lỏng hoặc rắn.
- Chất béo lỏng: Là phân tử chứa gốc axit béo không no. Chỉ cần một trong các gốc R1, R2, R3 không no thì chất béo sẽ ở dạng lỏng, ví dụ như (C17H33COO)3C3H5.
- Chất béo rắn: Là phân tử chứa gốc axit béo no. Tất cả các gốc R1, R2, R3 đều no thì chất béo đó thuộc chất béo rắn như (C17H35COO)3C3H5.
- Chất béo không tan trong nước, nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như nước xà phòng, benzen, hexan, clorofom…
- Chất béo nhẹ hơn nước, dễ nổi trên mặt nước.
Tính chất hóa học của dầu ăn
Dầu ăn, hay còn gọi là chất béo, có tính chất của este như phản ứng xà phòng hóa, thủy phân trong môi trường axit và phản ứng ở gốc hiđrocacbon.
Phản ứng thủy phân:
-
Thủy phân trong môi trường axit:
- Đặc điểm: phản ứng thuận nghịch.
- Xúc tác: H+, t0.
- Phương trình tổng quát: (C17H35COO)3C3H5 + 3H2O -> 3C17H35COOH + C3H5(OH)3 (tristearin axit stearic glixerol).
-
Thủy phân trong môi trường kiềm (xà phòng hóa):
- Đặc điểm: phản ứng một chiều.
- Điều kiện: t0.
- Phương trình tổng quát: (C17H35COO)3C3H5 + 3NaOH -> 3C17H35COONa + C3H5(OH)3 (tristearin natri stearat glixerol).
- Muối thu được sau phản ứng là thành phần chính của xà phòng, nên được gọi là phản ứng xà phòng hóa.
Lưu ý:
- Khi thủy phân chất béo, luôn thu được glixerol.
- Sơ đồ thủy phân chất béo trong dung dịch bazơ: Triglixerit + 3OH- -> Muối + Glixerol.
- Bảo toàn khối lượng: m triglixerit + m bazơ = m muối + m glixerol.
Chỉ số axit là số mg KOH cần để trung hòa lượng axit dư có trong 1 gam chất béo. Thường cần chú ý quy đổi khi tác dụng với NaOH. Nếu chất béo có axit dư và NaOH vừa đủ thì:
- Tính cho 1 gam chất béo: naxit béo = nOH- (phản ứng với axit béo) (mmol ↔ mili mol).
Dầu ăn có lợi cho sức khỏe như thế nào?
Trong nhóm chất gồm tinh bột, đạm, đường và chất béo, chất béo đóng vai trò cần thiết cho sự phát triển và duy trì hoạt động của cơ thể. Vì vậy, dầu ăn cũng rất có lợi cho sức khỏe.
Bạn không nên loại bỏ hoàn toàn những nhóm thực phẩm chứa dầu ăn trong khẩu phần ăn hàng ngày. Bởi chúng có nhiệm vụ quan trọng như cấu tạo màng tế bào, hỗ trợ phát triển xương, tham gia hoạt động cơ thể, phát triển trí não, hệ miễn dịch và thị giác…
Sử dụng dầu ăn đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như sau:
- Cung cấp năng lượng cho cơ thể: Mỗi 1 gram dầu ăn chứa 9 Kcal.
- Dầu ăn là dung môi để hòa tan các loại vitamin như vitamin A, D, E, K… giúp chúng hoạt động tốt trong cơ thể.
- Bổ sung dầu ăn cung cấp các axit béo thiết yếu giúp da mịn màng, giảm nguy cơ viêm nhiễm và hỗ trợ cơ thể tăng trưởng và cải thiện sinh sản.
- Dầu ăn giúp các món ăn trở nên hấp dẫn hơn.
- Dầu ăn được duy trì lâu trong dạ dày giúp cảm giác no kéo dài.
Dù vậy, mỗi người cần chú ý đến sức khỏe của mình thông qua chế độ ăn uống. Nên chọn thực phẩm sạch, lành mạnh và tránh những đồ ăn có quá nhiều dầu mỡ, nhưng cũng không bỏ dầu mỡ hoàn toàn.
Chỉ nên ăn dầu ăn một lượng vừa đủ và trang bị kiến thức cơ bản về việc sử dụng dầu ăn có lợi cho sức khỏe. Đặc biệt, lựa chọn dầu ăn có nguồn gốc rõ ràng và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Bài viết trên đây nhằm giúp giải đáp thông tin về dầu ăn công thức hóa học là gì và những lợi ích của nó đối với sức khỏe. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo để cập nhật thông tin liên quan. Chúc bạn sức khỏe!