Xin chào các bạn! Bạn đang học môn Hóa học và cảm thấy khá khó khăn trong việc ghi nhớ kiến thức và công thức? Hãy loại bỏ mọi nỗi lo với loạt bài viết này! Từ website FPT Skill King, chúng tôi đã biên soạn những bài viết tổng hợp kiến thức và công thức cơ bản Hóa học lớp 8, 9 đầy đủ và chi tiết. Đây chính là cuốn sổ tay kiến thức và công thức để giúp bạn học tốt môn Hóa học.
Nội dung
Phần I: Một Số Nguyên Tố Hóa Học Và Hóa Trị Tương Ứng
Số proton | Tên nguyên tố | Kí hiệu hóa học | Nguyên tử khối | Hóa trị |
---|---|---|---|---|
1 | Hiđro | H | 1 | I |
2 | Heli | He | 4 | III |
3 | Liti | Li | 7 | I |
4 | Beri | Be | 9 | II |
5 | Bo | B | 11 | III |
6 | Cacbon | C | 12 | IV, II |
7 | Nitơ | N | 14 | III, II, IV, … |
8 | Oxi | O | 16 | II |
9 | Flo | F | 19 | I |
10 | Neon | Ne | 20 | I |
11 | Natri | Na | 23 | I |
12 | Magie | Mg | 24 | II |
13 | Nhôm | Al | 27 | III |
14 | Silic | Si | 28 | IV |
15 | Photpho | P | 31 | III, V |
16 | Lưu huỳnh | S | 32 | II, IV, VI |
17 | Clo | Cl | 35,5 | I, … |
18 | Agon | Ar | 39,9 | – |
19 | Kali | K | 39 | I |
20 | Canxi | Ca | 40 | II |
…
Lưu ý:
-
Một số đơn chất phi kim có công thức phân tử như sau:
- Khí oxi: O2,
- Khí hiđro: H2,
- Khí nitơ: N2,
- Khí flo: F2,
- Khí clo: Cl2,
- Brom: Br2,
- Iot: I2.
-
Dãy hoạt động hóa học kim loại:
Khi Nào Cần May Áo Záp Sắt Nhớ Sang Phố Hỏi Cửa Hàng Áo Phi Âu
K Na Ca Mg Al Zn Fe Ni Sn Pb H Cu Hg Ag Pt Au
Phần II: Hóa Trị Của Một Số Nhóm Nguyên Tố
Tên nhóm | Hóa trị |
---|---|
Hiđroxit (OH), Nitrat (NO3), Hiđro cacbonat (HCO3), Đihiđro photphat (H2PO4) | I |
Sunfit (SO3), Sunfat (SO4), Cacbonat (CO3), Hiđro photphat (HPO4) | II |
Photphat (PO4) | III |
Phần III: Một Số Công Thức Tính Toán
I. Công thức tính số mol (n; đơn vị: mol)
-
n = m / M
- Lưu ý:
- m: khối lượng (đơn vị: gam).
- M: khối lượng mol (đơn vị: g/mol).
- Lưu ý:
-
n = V / 22.4
- Lưu ý:
- V: thể tích khí ở đktc (đơn vị: lít).
- Công thức này áp dụng cho tính số mol khí ở đktc.
- Lưu ý:
-
n = CM * Vdd
- Lưu ý:
- CM: nồng độ dung dịch (đơn vị: mol/lít)
- Vdd: thể tích dung dịch (đơn vị: lít)
- Lưu ý:
-
n = C% * mdd / Mct
- Lưu ý:
- C%: nồng độ phần trăm (đơn vị: %)
- mdd: khối lượng dung dịch (đơn vị: gam)
- Mct: khối lượng mol chất tan (đơn vị: g/mol)
- Lưu ý:
-
n = Vdd D C% / M
- Lưu ý:
- Vdd: thể tích dung dịch (đơn vị: ml)
- D: khối lượng riêng (g/ml)
- C%: nồng độ phần trăm (đơn vị: %)
- M: khối lượng mol (đơn vị: g/mol)
- Lưu ý:
-
n = P V / (R T)
- Lưu ý:
- P: áp suất (đơn vị: atm)
- V: thể tích (đơn vị: lít)
- R: hằng số (R = 0,082)
- T: Nhiệt độ kenvin (T = oC + 273)
- Lưu ý:
-
n = N / NA
- Lưu ý:
- N: số nguyên tử hoặc phân tử
- NA: số avogađro (NA = 6.10^23)
- Lưu ý:
II. Công thức tính nồng độ phần trăm (C%; đơn vị: %)
-
C% = (mct / mdd) * 100%
- Lưu ý:
- mct: khối lượng chất tan (đơn vị: gam)
- mdd: khối lượng dung dịch (đơn vị: gam)
- Lưu ý:
-
C% = (CM M D) / 100%
- Lưu ý:
- CM: nồng độ mol (đơn vị: mol/lít)
- M: khối lượng mol (đơn vị: g/mol)
- D: khối lượng riêng (đơn vị: g/ml)
- Lưu ý:
III. Công thức tính nồng độ mol (CM; đơn vị: mol/l)
-
CM = n / V
- Lưu ý:
- n: số mol chất tan (đơn vị: mol)
- V: thể tích dung dịch (đơn vị: lít)
-
CM = (D * C%) / M
- Lưu ý:
- D: khối lượng riêng (đơn vị: g/ml)
- C%: nồng độ phần trăm (đơn vị: C%)
- M: khối lượng mol (đơn vị: g/mol)
IV. Công thức tính khối lượng chất tan (m hoặc mct; đơn vị: gam)
-
m = n * M
- Lưu ý:
- n: số mol (đơn vị: mol)
- M: khối lượng mol (đơn vị: g/mol)
-
mct = mdd – mdm
- Lưu ý:
- mdd: khối lượng dung dịch (đơn vị: gam)
- mdm: khối lượng dung môi (đơn vị: gam)
-
mct = (C% * mdd) / 100%
- Lưu ý:
- C%: nồng độ phần trăm (đơn vị: %)
- mdd: khối lượng dung dịch (đơn vị: gam)
-
mct = (S * mdm) / D
- Lưu ý:
- S: độ tan của một chất trong dung môi (thường là nước) (đơn vị: gam)
- mdm: khối lượng dung môi (đơn vị: gam)
V. Công thức tính khối lượng dung dịch (mdd; đơn vị: gam)
-
mdd = mct + mdm
- Lưu ý:
- mct: khối lượng chất tan (đơn vị: gam)
- mdm: khối lượng dung môi (đơn vị: gam)
-
mdd = (C% * mct) / 100%
- Lưu ý:
- mct: khối lượng chất tan (đơn vị: gam)
- C%: nồng độ phần trăm (đơn vị: C%)
-
mdd = Vdd * D
- Lưu ý:
- Vdd: thể tích dung dịch (đơn vị: ml)
- D: khối lượng riêng của dung dịch (đơn vị: g/ml)
VI. Công thức tính thể tích dung dịch (Vdd hoặc V; đơn vị: gam)
-
Vdd = n / CM
- Lưu ý:
- n: số mol (đơn vị: mol)
- CM: nồng độ mol (đơn vị: mol/lít)
- Vdd: đơn vị lít
-
Vdd = mdd / (D * Vdd)
- Lưu ý:
- mdd: khối lượng dung dịch (đơn vị: gam)
- D: khối lượng riêng dung dịch (đơn vị: g/ml)
- Vdd: đơn vị ml
VII. Công thức tính thành phần phần trăm về khối lượng các chất trong hỗn hợp
-
mhh = mA + mB
-
%mA = (mA / mhh) * 100%
-
%mB = 100% – %mA
- Lưu ý:
- mhh: khối lượng hỗn hợp
- mA: khối lượng chất A
- mB: khối lượng chất B (đơn vị: gam)
VIII. Công thức tính thành phần phần trăm về thể tích các chất trong hỗn hợp
-
Vhh = VA + VB
-
%VA = (VA / Vhh) * 100%
-
%VB = 100% – %VA
- Lưu ý:
- Vhh: thể tích hỗn hợp
- VA: thể tích chất A
- VB: thể tích chất B
IX. Công thức tính tỉ khối của chất khí
-
MA = (D * MB) / D
-
MA = (D * 29)
- Lưu ý:
- MA; MB: khối lượng mol khí A và khí B (đơn vị: g/mol).
X. Công thức tính thể tích chất khí (Vkhí hoặc V; đơn vị: lít)
-
Vkhí = nkhí * 22.4
-
Vkhí = nkhí * 24
-
Vkhí = (n R T) / P
- Lưu ý:
- n hay nkhí là số mol khí (đơn vị: mol)
- P: áp suất chất khí (đơn vị: atm)
- R: hằng số (R = 0,082)
- T: Nhiệt độ kenvin (T = oC + 273)
XI. Công thức tính độ tan (S; đơn vị: gam)
- S = (mct / mdd) * 100%
- Lưu ý:
- mct: khối lượng chất tan (đơn vị: gam)
- mdd: khối lượng dung dịch (đơn vị: gam)
XII. Công thức tính độ rượu (đơn vị: độ, “o”)
- Độ rượu = (Vr / VH2O) * 100%
- Lưu ý:
- Vr: thể tích rượu nguyên chất
- VH2O: thể tích nước có trong dung dịch
- Vr và VH2O phải cùng đơn vị
XIII. Công thức tính hiệu suất phản ứng (H; đơn vị: %)
-
H = (mTT / mLT) * 100%
- Lưu ý:
- mTT: khối lượng sản phẩm thực tế
- mLT: khối lượng sản phẩm theo lý thuyết
- mTT và mLT trong công thức phải có cùng đơn vị.
-
H = (npư / nbđ) * 100%
- Lưu ý:
- npư: số mol chất tham gia đã phản ứng
- nbđ: số mol chất tham gia ban đầu
XIV. Công thức tính khối lượng chất tham gia khi có hiệu suất
Do hiệu suất phản ứng nhỏ hơn 100%, nên lượng chất tham gia thực tế đem vào phản ứng phải hơn nhiều so với lý thuyết để bù vào sự hao hụt. Sau khi tính khối lượng chất tham gia theo phương trình phản ứng, ta có khối lượng chất tham gia khi có hiệu suất như sau:
- mtt = (m * 100%) / H
XV. Công thức tính khối lượng sản phẩm khi có hiệu suất
Do hiệu suất phản ứng nhỏ hơn 100%, nên lượng sản phẩm thực tế thu được phải nhỏ hơn so với lý thuyết. Sau khi khối lượng sản phẩm theo phương trình phản ứng, ta tính khối lượng sản phẩm khi có hiệu suất như sau:
- mtt = (m * 100%) / H
Đó là một số công thức cơ bản và quan trọng trong hóa học mà bạn cần ghi nhớ. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm, hãy ghé thăm trang web của chúng tôi fptskillking.edu.vn để có thêm những kiến thức hữu ích.
Chúc các bạn học tốt!