Axit axetic – vị chua đặc trưng, không màu và có dạng lỏng hoặc tinh thể rắn – được biết đến như một chất chiết xuất từ axit hữu cơ. Với ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, chế biến thực phẩm và y học, axit axetic đã trở thành một thành phần quan trọng không thể thiếu. Hãy cùng FPT SkillKing khám phá công thức phân tử và tính chất đặc biệt của axit axetic!
Nội dung
1. Khám phá axit axetic
Axit axetic, còn được gọi là etanoic, là một hợp chất hữu cơ có tính axit mạnh. Công thức hóa học của axit axetic là CH3CO2H (viết tắt CH3COOH). Đây là một chất hóa học đã tồn tại từ lâu đời và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, chế biến thực phẩm và y học. Ngoài ra, axit axetic còn có nhiều tên gọi khác như Hydro axetat (HAc), Ethylic acid, Axit metanecarboxylic và dấm.
2. Tính chất vật lý của axit axetic CH3COOH
Axit axetic CH3COOH có dạng lỏng không màu, vị chua và hoàn toàn tan trong nước. Điều đặc biệt là axit axetic có khả năng tan tốt trong các dung môi phân cực như nước, chloroform và hexan. Nhiệt độ nóng chảy của axit axetic là 16.5oC và nhiệt độ sôi là 118.2oC.
3. Tính chất hóa học của axit axetic
Axit axetic có tính chất acid do nguyên tử hydro trong nhóm cacboxyl cung cấp proton H+. Tuy nhiên, axit axetic được xem là một axit yếu thuộc nhóm axit monoprotic. Dung dịch axit axetic có độ pH khoảng 2.4, tức chỉ có 0.44% phân tử axit axetic bị phân ly.
Axit axetic cũng là một dung môi phân cực với hằng số điện li khoảng 6.2. Nó có khả năng hòa tan các hợp chất không phân cực như dầu và các nguyên tố lưu huỳnh, iot. Đồng thời, axit axetic cũng tác dụng với bazo, cacbonat và bicacbonat để tạo ra axetat kim loại tương ứng, nước và cacbonic.
4. Phương pháp điều chế axit axetic
4.1. Cacbonyl hóa methanol
Phương pháp này sử dụng methanol tác dụng với cacbon monoxit để tạo ra axit axetic. Quá trình này bao gồm sự tác dụng của chất trung gian iodometan và xúc tác là các phức chất kim loại.
4.2. Oxy hóa axetaldehyt
Trong công nghiệp, axit axetic CH3COOH được sản xuất từ butan C4H10 thông qua quá trình oxy hóa. Quá trình này được thực hiện với sự hỗ trợ của xúc tác và nhiệt độ.
4.3. Phương pháp lên men trong điều kiện hiếu khí
Có 3 phương pháp lên men sử dụng vi khuẩn axetic, bao gồm:
- Phương pháp lên men chậm: Sử dụng thùng gỗ sồi để lên men axit axetic với thời gian kéo dài vài tuần.
- Phương pháp lên men nhanh: Dùng axit axetic nồng độ 3-5% chảy qua lớp phoi bào để thúc đẩy quá trình lên men.
- Phương pháp lên men chìm và phương pháp kết hợp: Sử dụng các thành phần và quy trình kỹ thuật khác nhau để tạo ra axit axetic.
5. Ứng dụng của axit axetic
Axit axetic có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trên thế giới, axit axetic được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp, chế biến thực phẩm và y học. Nó là thành phần chính trong việc tạo ra polyme, sơn, chất kết dính và là một dung môi hòa tan các chất hóa học. Đặc biệt, axit axetic được sử dụng để sản xuất giấm, một sản phẩm phổ biến trong đời sống hằng ngày.
Axit axetic còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như điều trị tiểu đường, giảm cân, chống lão hóa và điều trị bệnh về thận và bàng quang.
6. Tác hại của axit axetic với con người
Mặc dù axit axetic có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng việc sử dụng không đúng cách có thể gây hại cho con người. Hơi axit axetic có thể gây kích ứng mũi, cổ họng và phổi. Việc nuốt phải axit axetic có thể gây ăn mòn vùng miệng và đường tiêu hóa, thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng. Tiếp xúc với da cũng có thể gây kích ứng và bỏng da.
Vì vậy, khi sử dụng axit axetic, hãy tuân thủ các quy định an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với axit axetic.
Hãy tham gia tìm hiểu thêm về axit axetic và các sản phẩm liên quan tại fptskillking.edu.vn – nơi cung cấp kiến thức chất lượng và đào tạo chuyên nghiệp!