Tristearin – Bí mật giữ trọn vẹn
Nội dung
Tristearin là gì?
Tristearin là một loại chất béo có nguồn gốc từ 3 đơn vị của axit stearic. Đa phần các chất béo trung tính được tạo ra từ ít nhất là 2 axit béo khác nhau (thường là 3 axit béo). Công thức hóa học của Tristearin là C57H110O6 và công thức cấu tạo là (C17H35COO)3C3H5. Công thức tổng quát của chất béo no (RCOO)3C3H5 cho thấy gốc R no chỉ có 3 liên kết pi ở 3 nhóm COO. Vì vậy, số pi của Tristearin là 3.
Tìm hiểu các tính chất đặc trưng của Tristearin
Sau khi tìm hiểu về Tristearin, chúng ta cùng khám phá các tính chất đặc trưng của hợp chất này.
Tính chất vật lý
Tristearin có khối lượng phân tử là 891,48 g/mol và mật độ là 862 kg/m³. Nó có thể kết tinh trong 3 dạng đa hình. Tristearin không tan trong nước, nhưng lại tan tốt trong dung dịch chloroform, carbon disulfide và đặc biệt tan mạnh trong benzen và axeton. Nhiệt độ tan của Tristearin là 65°C (dạng β) và 54°C (dạng α). Ở điều kiện thường, Tristearin tồn tại dưới dạng bột trắng và là chất rắn không mùi.
Tính chất hóa học
- Tristearin phản ứng với khí hydro: (C17H35COO)3C3H5 + 3H2 → (C17H35COO)3C3H5
- Tristearin bị thủy phân trong môi trường axit có xúc tác là nhiệt độ và axit sunfuric H2SO4: 3H2O + (C17H35COO)3C3H5 ⇆ 3C17H35COOH + C3H5(OH)3
- Tristearin thủy phân trong môi trường kiềm khi bị đun nóng:
3KOH + (C17H35COO)3C3H5 → 3C17H33COOK + C3H5(OH)3
3NaOH + (C17H35COO)3C3H5 + → 3C17H35COONa + C3H5(OH)3
Cách điều chế Tristearin là gì?
Tristearin được tìm thấy nhiều trong cây cọ và cũng là sản phẩm phụ của quá trình chế biến mỡ động vật. Để điều chế Tristearin, chúng ta có thể tinh chế nó bằng phương pháp “sấy khô phân đoạn”. Bằng cách ép mỡ động vật hoặc các hỗn hợp mỡ khác, chúng ta tách Tristearin từ chất lỏng, thường làm giàu cho chất béo có nguồn gốc từ axit oleic. Tristearin cũng có thể được tách ra từ quá trình chiết xuất dầu gan cá hồi khi diễn ra ở nhiệt độ làm lạnh dưới -5°C.
Ứng dụng phổ biến của Tristearin trong cuộc sống
- Trong ngành công nghiệp sản xuất nến và xà phòng, Tristearin được sử dụng để làm cứng. Bằng cách tác dụng với dung dịch natri hidroxit, người ta sản xuất xà phòng. Phản ứng diễn ra như sau: 3NaOH + (C17H35COO)3C3H5 → 3C17H35COONa + C3H5(OH)
- Tristearin cũng được sử dụng để điều chế glixerol.
- Tristearin là một triester của axit stearic và glycerin. Glycerin có tác dụng dưỡng da và phục hồi da. Tristearin được sử dụng trong mặt nạ làm sạch và dưỡng ẩm da mặt, kem dưỡng da tay và các loại kem dưỡng ẩm khác.
- Tristearin có thể được sử dụng làm chất bôi trơn trong mỹ phẩm và là một phụ gia thực phẩm như chất làm tăng tốc độ kết tinh trong sô-cô-la. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất kẹo, chất đánh bóng kim loại, giấy chống nước, bột nhão kết dính và sơn da.
Hướng dẫn giải một số bài tập liên quan đến Tristearin
Bài tập 1: Xà phòng hoá hoàn toàn 178g Tristearin trong dung dịch kali hidroxit, chúng ta thu được m(g) kali stearat. Tính giá trị của m là:
A. 200,8g.
B. 183,6g.
C. 211,6g.
D. 193,2g.
Hướng dẫn giải:
Số mol Tristearin là n (C17H35COO)3C3H5 = 178/890 = 0,2 mol.
Phương trình phản ứng là: (C17H35COO)3C3H5 + 3KOH → 3C17H35COOK + C3H5(OH)3
Số mol muối là nC17H35COOK = 3.0,2 = 0,6 mol
Khối lượng muối thu được sau phản ứng là mC17H35COOK = 322.0,6 = 193,2g
Bài tập 2: Cho 0,1 mol Tristearin tác dụng hoàn toàn với dung dịch xút nóng, dư, thu được m(g) glixerol. Xác định giá trị của m sau phản ứng.
A. 27,6g.
B. 4,6g.
C. 14,4g.
D. 9,2g.
Hướng dẫn giải:
Phương trình sản xuất glixerol là: (C17H35COO)3C3H5 + 3NaOH → 3C17H35COONa + C3H5(OH)3
Theo phương trình, nC3H5(OH)3 = n(C17H35COO)3C3H5= 0,1mol
Khối lượng của glixerol là mC3H5(OH)3 = 0,1.92 = 9,2g
Trên đây là những thông tin về Tristearin mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đọc. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về Tristearin và các tính chất, cách điều chế và ứng dụng của nó trong cuộc sống. Nếu bạn có nhu cầu mua hóa chất, hãy liên hệ với chúng tôi tại fptskillking.edu.vn.