Có bao giờ bạn tự hỏi “Hiến pháp là gì?” và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và hiểu rõ hơn về Hiến pháp – tài liệu quyền cơ bản của đất nước Việt Nam.
Nội dung
Hiến pháp là gì?
Theo Điều 119 của Hiến pháp 2013, Hiến pháp được định nghĩa là “luật cơ bản của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.” Điều này có nghĩa là mọi văn bản pháp luật khác đều phải tuân thủ Hiến pháp. Bất kỳ hành vi vi phạm Hiến pháp cũng sẽ bị xử lý.
Quốc hội, các cơ quan của Quốc hội, Chính phủ, Chủ tịch nước, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, các cơ quan của Nhà nước và toàn thể Nhân dân đều có trách nhiệm bảo vệ Hiến pháp. Cơ chế bảo vệ Hiến pháp được quy định thông qua luật.
Hiến pháp là gì? Đặc trưng và nội dung cơ bản của Hiến pháp.
Hiến pháp do cơ quan nào xây dựng?
Việc xây dựng Hiến pháp không đơn giản, nó được thực hiện bởi nhiều cơ quan:
- Ủy ban thường vụ Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ hoặc ít nhất 1/3 tổng số đại biểu Quốc hội có quyền đề nghị làm Hiến pháp hoặc sửa đổi Hiến pháp. Quốc hội quyết định việc làm Hiến pháp hoặc sửa đổi Hiến pháp khi có ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành.
- Sau đó, Quốc hội thành lập Ủy ban dự thảo Hiến pháp và quyết định thành phần, số lượng thành viên, nhiệm vụ và quyền hạn của Ủy ban dự thảo Hiến pháp theo đề nghị của Uỷ ban thường vụ Quốc hội.
- Ủy ban dự thảo Hiến pháp có nhiệm vụ soạn thảo, tổ chức lấy ý kiến Nhân dân và trình Quốc hội dự thảo Hiến pháp.
- Hiến pháp sẽ được thông qua khi có ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành. Việc trưng cầu ý dân về Hiến pháp do Quốc hội quyết định.
- Thời hạn công bố và thời điểm có hiệu lực của Hiến pháp do Quốc hội quyết định. (Theo Điều 120 Hiến pháp 2013)
Vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam
Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất và mọi văn bản pháp luật khác đều phải tuân thủ Hiến pháp. Mọi hành vi vi phạm Hiến pháp đều sẽ bị xử lý. (Theo Điều 119 Hiến pháp 2013)
Đặc điểm của Hiến pháp là gì?
Để hiểu rõ hơn về Hiến pháp là gì, chúng ta cần biết đến 4 đặc điểm cơ bản sau:
-
Hiến pháp là luật cơ bản, là “luật mẹ”, luật gốc. Nó là nền tảng, là cơ sở để xây dựng và phát triển toàn bộ hệ thống pháp luật quốc gia. Mọi đạo luật và văn bản quy phạm pháp luật khác dù trực tiếp hay gián tiếp đều phải căn cứ vào Hiến pháp để ban hành.
-
Hiến pháp là luật tổ chức: Hiến pháp quy định các nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước, là luật xác định cách thức tổ chức và xác lập các mối quan hệ giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp; quy định cấu trúc các đơn vị hành chính lãnh thổ và cách thức tổ chức chính quyền địa phương.
-
Hiến pháp là luật bảo vệ: Các quyền con người và công dân luôn là một phần quan trọng của Hiến pháp. Vì Hiến pháp là luật cơ bản của nhà nước, các quy định về quyền con người và công dân trong Hiến pháp là cơ sở pháp lý chủ yếu để nhà nước và xã hội tôn trọng và bảo đảm những quyền con người và công dân này.
-
Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý tối cao: Tất cả các văn bản pháp luật khác không được trái với Hiến pháp. Bất kỳ văn bản pháp luật nào trái với Hiến pháp đều phải bị hủy bỏ.
Hiến pháp quy định những vấn đề gì?
Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng, các nguyên tắc định hướng về xây dựng và phát triển đất nước, bản chất Nhà nước, chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, tổ chức bộ máy nhà nước, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
Hiến pháp là gì? Đặc trưng và nội dung cơ bản của Hiến pháp
Nước ta có mấy bản Hiến pháp?
Từ khi thành lập đến nay, nước ta đã có 5 bản Hiến pháp:
7.1. Hiến pháp năm 1946
Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước ta không có Hiến pháp và nhân dân ta không có tự do, dân chủ. Ngay từ khi chưa giành được chính quyền, Đảng ta đã chủ trương khi giành được chính quyền cần “Ban bố Hiến pháp dân chủ; ban bố những quyền tự do dân chủ cho nhân dân”. Sau chuỗi các hội nghị và cuộc bầu cử, ngày 09/11/1946, Quốc hội khóa I đã thông qua bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà.
7.2. Hiến pháp năm 1959
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, đất nước tạm thời bị chia cắt thành hai miền. Để phù hợp với tình hình mới, Hiến pháp năm 1959 đã được thông qua để thay thế Hiến pháp năm 1946.
7.3. Hiến pháp năm 1980
Sau khi đất nước thống nhất vào năm 1975, Hiến pháp năm 1980 đã ra đời, đánh dấu sự thay đổi của Việt Nam trong thập kỷ đầu tiên của tiến trình đổi mới.
7.4. Hiến pháp năm 1992
Hiến pháp năm 1992 đã thay thế Hiến pháp năm 1980 nhằm phù hợp với yêu cầu xây dựng đất nước trong điều kiện mới.
7.5. Hiến pháp năm 2013
Hiến pháp năm 2013 đã thay thế Hiến pháp năm 1992 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2014. Hiến pháp này đã cập nhật lại các quy định và điều kiện phù hợp với thực tiễn và phát triển của đất nước.
Đó là những thông tin về Hiến pháp và những bản Hiến pháp quan trọng của đất nước Việt Nam. Hiến pháp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và nghĩa vụ của công dân, xác định tổ chức và chế độ chính trị của đất nước, cũng như quyết định các nguyên tắc quan trọng cho sự phát triển xã hội và kinh tế. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng truy cập fptskillking.edu.vn.