Bạn có biết rằng phản ứng giữa Mg và H2SO4 đặc nóng, hay còn gọi là Mg + H2SO4 ra H2S, thuộc loại phản ứng oxi hóa khử. Đây là phản ứng đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bởi vậy, hãy cùng tìm hiểu về phản ứng này và một số bài tập có liên quan về Mg.
Nội dung
Phản ứng cân bằng
Phản ứng Mg + H2SO4 đặc nóng có thể cân bằng như sau:
4Mg + 5H2SO4 đặc nóng → 4MgSO4 + H2S + 4H2O
Điều kiện và cách thực hiện phản ứng
- Điều kiện phản ứng: Dùng dung dịch H2SO4 đặc.
- Cách thực hiện phản ứng: Cho kim loại Mg tác dụng với dung dịch axit sunfric đặc.
Hiện tượng nhận biết phản ứng
Trong quá trình phản ứng, kim loại Mg tan dần tạo thành dung dịch không màu và có khí không màu mùi trứng thối thoát ra.
Bạn có biết?
Khi cho Mg tác dụng với axit sunfuric đặc nóng, có thể tạo ra sản phẩm khử khác như khí SO2, H2S và S.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho phản ứng sau: Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + H2O. Hãy tìm hệ số tối giản của H2SO4 trong phương trình trên.
Đáp án A: Hệ số tối giản của H2SO4 trong phương trình trên là 4.
Ví dụ 2: Cho kim loại Mg tác dụng với axit sunfuric đặc nóng thấy thoát ra khí không màu mùi trứng thối. Sản phẩm khử của axit sunfuric là:
Đáp án C: Sản phẩm khử của axit sunfuric trong trường hợp này là H2S.
Ví dụ 3: Khi cho Mg tác dụng với axit sunfuric đặc nóng, thu được muối X và khí không màu có mùi trứng thối. Cho dung dịch X tác dụng với dung dịch BaCl2 dư, thu được 2,33 g kết tủa. Tính khối lượng Mg tham gia phản ứng.
Đáp án D: Khối lượng Mg tham gia phản ứng là 0,24 g.
Các phản ứng hóa học khác
Ngoài phản ứng Mg + H2SO4, còn nhiều phản ứng hóa học khác liên quan đến Mg. Dưới đây là một số ví dụ:
- 2Mg + O2 → 2MgO
- Mg + Cl2 → MgCl2
- Mg + Br2 → MgBr2
- Mg + I2 → MgI2
- Mg + S → MgS
- Mg + HCl → MgCl2 + H2
- Mg + 2H2SO4 → MgSO4 + H2
- Mg + 2H3PO4 → Mg3(PO4)2 + 3H2
- Mg + 4HNO3 → Mg(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
- 4Mg + 10HNO3 → 4Mg(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O
- 5Mg + 12HNO3 → 5Mg(NO3)2 + N2 + 6H2O
- 4Mg + 10HNO3 → 4Mg(NO3)2 + N2O + 5H2O
- 3Mg + 8HNO3 → 3Mg(NO3)2 + 2NO + 4H2O
- Mg + 2H2SO4 → MgSO4 + SO2 + 2H2O
- 3Mg + 4H2SO4 → 3MgSO4 + S + 4H2O
- Mg + 2CH3COOH → (CH3COO)2Mg + H2
- Mg + 2H2O → Mg(OH)2 + H2
- Mg + 2FeCl3 → MgCl2 + 2FeCl2
- Mg + 2Fe(NO3)3 → Mg(NO3)2 + 2Fe(NO3)2
- Mg + 2Fe2(SO4)3 → MgSO4 + 2FeSO4
- 3Mg + 2Fe2(SO4)3 → 3MgSO4 + 2Fe
- 3Mg + 2Fe(NO3)3 → 3Mg(NO3)2 + 2Fe
- 3Mg + 2FeCl3 → 3MgCl2 + 2Fe
- Mg + CuCl2 → MgCl2 + Cu
- Mg + Cu(NO3)2 → Mg(NO3)2 + Cu
- Mg + CuSO4 → MgSO4 + Cu
- Mg + PbSO4 → MgSO4 + Pb
- Mg + Pb(NO3)2 → Mg(NO3)2 + Pb
- Mg + 2AgNO3 → Mg(NO3)2 + Ag
- Mg + 2ZnSO4 → MgSO4 + Zn
- Mg + Zn(NO3)2 → Mg(NO3)2 + Zn
- Mg + ZnCl2 → MgCl2 + Zn
- 2Mg + SO2 → 2MgO + S
- 2Mg + CO2 → 2MgO + C
Đó là một số ví dụ về phản ứng hóa học liên quan đến Kim loại Magie (Mg).
Tìm hiểu thêm tại: fptskillking.edu.vn
Săn shopee siêu SALE
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti’s ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L’Oreal mua 1 tặng 3
Thông tin chi tiết về phản ứng Mg + H2SO4 đặc nóng và các phản ứng hóa học khác được cung cấp bởi fptskillking.edu.vn.