Chào mừng bạn đến với fptskillking.edu.vn
, nơi chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đơn vị đo lường “aoxơ” và cách quy đổi nó.
Nội dung
Aoxơ là gì?
Trước tiên, để khám phá bí ẩn của một cốc chứa bao nhiêu aoxơ, hãy tìm hiểu về “aoxơ” – một đơn vị đo lường thể tích được sử dụng rộng rãi trong ngành nấu ăn và pha chế. Mỗi lĩnh vực có những đơn vị đo lường riêng của nó, và aoxơ không phải là ngoại lệ. Trên bao bì các sản phẩm nhập khẩu, bạn có thể thấy “ounce” (đọc là aoxơ) với các ký hiệu như “oz”, “Fl”, “Fl oz”. Hiện nay, aoxơ là một trong những đơn vị đo lường thể tích chất lỏng chính xác nhất.
Đơn vị Ounce hoặc Fluid Ounce thường được sử dụng rộng rãi tại các nước châu Âu, Anh, Mỹ và một số nước châu Á. Trải qua nhiều thay đổi, nhưng hiện nay chỉ có hai đơn vị aoxơ Anh (US oz) và aoxơ Mỹ (oz) được công nhận và sử dụng rộng rãi.
Aoxơ thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?
Aoxơ là một đơn vị đo lường thể tích chính xác, nên nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như làm bánh, nấu ăn, pha chế, y tế và nghiên cứu khoa học. Đặc biệt, aoxơ hữu ích khi đo lượng các nguyên liệu có khối lượng nhỏ, điều mà các đơn vị đo lường lớn hơn như “lít”, “mét khối” hoặc “ml” không thể thực hiện được.
Tuy aoxơ phổ biến trên toàn cầu, nhưng tại Việt Nam, nó chưa được biết đến rộng rãi. Chủ yếu chỉ những người làm việc trong các lĩnh vực đã nêu trên mới biết và sử dụng đơn vị này. Vì vậy, câu hỏi “một cốc chứa bao nhiêu aoxơ” vẫn là một thắc mắc chung cho nhiều người.
Một cốc bằng bao nhiêu aoxơ?
Dù aoxơ không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, việc hiểu rõ một cốc chứa bao nhiêu aoxơ sẽ giúp chúng ta dễ dàng hình dung và tiện lợi hơn trong việc đo lường khi nấu ăn hay pha chế.
Theo nghiên cứu đo lường, một cốc thông thường tương đương với 8 aoxơ chất lỏng – đây là quy định chuẩn về đo lường thể tích theo tiêu chuẩn của Mỹ. Quy đổi này giúp đầu bếp và những người làm trong ngành pha chế dễ dàng và chính xác hơn trong việc đo lường nguyên liệu.
Để đo lường các chất lỏng cần thiết, bạn có thể sử dụng những chiếc ly có đánh dấu. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng “cốc” ở đây chính là “cup”, một ký hiệu thường được đánh dấu trên các dụng cụ đo lường thể tích.
Đổi aoxơ sang các đơn vị đo lường phổ biến tại Việt Nam.
Bây giờ, chúng ta sẽ tiếp tục quy đổi aoxơ thành các đơn vị đo lường khác, thường được sử dụng tại Việt Nam. Đối với đơn vị đo lường thể tích, người ta thường sử dụng “ml” hoặc “lít”, còn đối với đơn vị đo lường khối lượng, các đơn vị “gram” và “kilogram” là phổ biến. Hãy cùng nhau tìm hiểu cách quy đổi này.
Một aoxơ bằng bao nhiêu ml, lít?
- Theo hệ thống đo lường Mỹ: 1 aoxơ (oz) = 29.57 ml = 0.029 lít.
- Theo hệ thống đo lường quốc tế: 1 aoxơ (oz) = 28.35 ml = 0.028 lít.
Bạn có thể tham khảo bảng đổi đơn vị aoxơ theo chuẩn Mỹ và quốc tế thành ml dưới đây:
Ounce (oz) | Hệ đo lường Quốc tế (ml) | Hệ đo lường Mỹ (ml) |
---|---|---|
1 | 28.35 | 29.57 |
2.5 | 71 | 74 |
3 | 85 | 89 |
3.5 | 99 | 103 |
4 | 113 | 118 |
4.5 | 128 | 133 |
5 | 142 | 148 |
6 | 170 | 177 |
6.5 | 192 | 185 |
7 | 198 | 207 |
7.5 | 213 | 222 |
8 | 227 | 237 |
8.5 | 241 | 251 |
9 | 255 | 266 |
10 | 284 | 296 |
15 | 425 | 444 |
20 | 567 | 591 |
25 | 709 | 739 |
Một aoxơ bằng bao nhiêu kilogram, gram?
Theo hệ thống đo lường quốc tế, 1 aoxơ (oz) = 28.35 gram (làm tròn là 28.35g)
Ounce quốc tế (oz) | Gram(g) | Kilogram(Kg) |
---|---|---|
1 | 28.35 | 0.028 |
2 | 56.7 | 0.057 |
3 | 85.05 | 0.085 |
4 | 113.4 | 0.113 |
5 | 141.75 | 0.142 |
6 | 170.1 | 0.17 |
7 | 198.45 | 0.198 |
8 | 226.8 | 0.227 |
9 | 255.15 | 0.255 |
10 | 283.5 | 0.284 |
Một cốc bột mì bằng bao nhiêu aoxơ?
Đối với nguyên liệu khô như bột mì, quy đổi aoxơ khác so với nguyên liệu lỏng. Dưới đây là một số quy đổi aoxơ cho một cốc các loại nguyên liệu khô:
- 1 cốc bột mì = 4 ¼ aoxơ (oz) = 130 gram
- 1/2 cốc bột mì = 2 ¼ oz = 65 gram
- 1/3 cốc bột mì = 1 ½ oz = 43 gram
- 1/4 cốc bột mì = 1 oz = 30 gram
Tương tự, ta có thể đổi một cup các nguyên liệu khác sang aoxơ để dễ dàng trong việc cân đo, đong đếm:
- 1 cup đường = 7,1 aoxơ = 200 gram
- 1 cốc yến mạch = 3,6 aoxơ = 100 gram
- 1 cốc socola chip = 6 aoxơ = 170 gram
Những đơn vị thường gặp trong làm bánh, pha chế.
Trong các lĩnh vực ẩm thực, pha chế và làm bánh, người ta sử dụng thêm các đơn vị như “Teaspoon” (viết tắt là “Tsp”), “Dessertspoon” (viết tắt là “Dstspn”) và “Tablespoon” (viết tắt là “Tbsp” hoặc “tbl” hoặc “tbl.sp”). Hãy tìm hiểu các quy đổi sau đây:
- 1 tsp = 5ml = 5gr
- 1/2 tsp = 2,5ml = 2,5gr
- 1 tbsp = 3 tsp = 15ml = 15gr
- 1/2 tbsp = 7,5ml = 7,5gr
Pound (Lb) là đơn vị đo khối lượng truyền thống của Anh và Hoa Kỳ.
- 1 pound = 0,45359237kg (gần bằng 0.5kg) khoảng 16 aoxơ
Cách quy đổi các đơn vị đo lường trong làm bánh, pha chế.
Trong các lĩnh vực như làm bánh hoặc pha chế, việc sử dụng công cụ đo lường phù hợp cho từng loại nguyên liệu sẽ giúp đảm bảo độ chính xác.
Cách đổi thìa cà phê, thìa canh sang gram, ml:
- 1 tsp = 5ml = 5gr
- 1/2 tsp = 2,5ml = 2,5gr
- 1 tbsp = 3 tsp = 15ml = 15gr
- 1/2 tbsp = 7,5ml = 7,5gr
Cách đổi đơn vị cup (cốc) ra ml:
- 1 cup = 16 tbsp = 240 ml
- 3/4 cup = 12 tbsp = 180 ml
- 2/3 cup = 11 tbsp = 160 ml
- 1/2 cup = 8 tbsp = 120 ml
- 1/3 cup = 5 tbsp = 80 ml
- 1/4 cup = 4 tbsp = 60 ml
Hy vọng rằng với những thông tin vừa cung cấp, bạn đã hiểu rõ hơn về đơn vị đo lường “aoxơ” và cách quy đổi nó sang các đơn vị khác. Đừng ngại thấy khó khăn, hãy tự tin thử áp dụng đơn vị đo lường này trong việc nấu ăn, pha chế hay làm bánh và chia sẻ kinh nghiệm của bạn với chúng tôi tại fptskillking.edu.vn
.