Muối Natri Hidrophotphat (Na2HPO4) là một hợp chất vô cơ chứa natri và gốc axit photphat. Được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Natri đihiđrophotphat, Monosodium Phosphate, Axit sodium, Tiểu sodium Phosphate, sodium dihiđrophotphat, Sodium Phosphate monobasic dehydrate, sodium biphosphate,… Muối này có công thức hóa học là Na2HPO4 và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, xử lý nước, ngành y và ngành công nghiệp phân bón.
Nội dung
Tính chất lý hóa của muối Natri Hidrophotphat
Tính chất vật lý
Na2HPO4 tồn tại dưới dạng chất rắn, tinh thể màu trắng, có khối lượng riêng từ 0.5 đến 1.2 g/cm³. Muối này có khối lượng mol là 141.96 g/mol, điểm nóng chảy ở 250 độ C và độ hòa tan trong nước là 7.7 g/100 ml tại 20 độ C. Ngoài ra, Na2HPO4 còn có tính hút ẩm cao.
Tính chất hóa học
HPO42- có độ pH trong khoảng từ 8.0 đến 11.0, cho thấy luôn có phản ứng thuận nghịch xảy ra, như sau:
HPO42- + H2O ⇌ H2PO4- + OH-
Bằng phản ứng trung hòa giữa NaOH và axit phosphoric, chúng tạo ra dinatri photphat:
H3PO4 + 2 NaOH → HNa2PO4 + 2 H2O
Trong công nghiệp, quy trình sản xuất Na2HPO4 thường gồm 2 bước:
- Bước 1: Sodium bisulfate phản ứng với dicalcium phosphate, tạo ra kết tủa calcium sulfate: CaHPO4 + NaHSO4 → NaH2PO4 + CaSO4
- Bước 2: Dung dịch monosodium phosphate được trung hòa từng phần để tạo ra Na2HPO4: NaH2PO4 + NaOH → HNa2PO4 + H2O
Phương pháp điều chế muối Natri Hidrophotphat
Để điều chế Na2HPO4, ta thực hiện phản ứng giữa natri hydroxit (NaOH) và axit phosphoric (H3PO4) để tạo ra nước và natri hidrophotphat. Quá trình này diễn ra trong môi trường áp suất và nhiệt độ đủ để xảy ra phản ứng. Kết quả cuối cùng là muối Natri Hidrophotphat, một bột trắng có khả năng hòa tan trong nước và hút ẩm cao.
Phương trình phản ứng:
H3PO4 + 2NaOH → Na2HPO4 + 2H2O
Ứng dụng nổi bật của muối Natri Hidrophotphat
Trong thực phẩm
Muối Natri Hidrophotphat được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thực phẩm với nhiều ứng dụng đáng chú ý như:
- Kết hợp với trisodium photphat để sử dụng làm chất phụ gia chống đông cứng trong sản phẩm sữa bột và để điều chỉnh pH.
- Cải thiện chất lượng và duy trì ổn định của các sản phẩm thực phẩm.
- Ngăn chặn sự tạo đông trong các sản phẩm đóng gói, đặc biệt là đối với sản phẩm đóng gói đông lạnh.
- Được sử dụng để tạo độ nhầy cho các sản phẩm thực phẩm.
- Ngăn chặn sự kết tủa của muối khác và các khoáng chất trong thực phẩm.
Trong xử lý nước
Muối Natri Hidrophotphat có mặt trong thành phần chất tẩy rửa và được sử dụng để chống tích tụ cặn canxi trong nồi hơi. Muối này cũng có khả năng ngăn chặn sự tích tụ của cặn và mảng bám trong hệ thống cấp nước. Điều này giúp bảo vệ nước và hệ thống cấp nước khỏi sự phát triển của vi khuẩn và tảo.
Trong ngành y
Muối Natri Hidrophotphat được sử dụng như một thuốc nhuận tràng mặn để điều trị táo bón hoặc làm sạch ruột trước khi nội soi đại tràng.
Trong ngành công nghiệp phân bón
Muối Natri Hidrophotphat cung cấp phần lưu huỳnh cho cây trồng, tuy nhiên, nguồn cung cấp lưu huỳnh chủ yếu trong phân bón là muối Photphat và muối Canxi.
Một số ứng dụng khác
Muối Natri Hidrophotphat còn có một số ứng dụng khác như:
- Làm mềm nước.
- Sản xuất kem đánh răng và chất nhũ hóa trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.
- Sử dụng trong ngành dệt may để tạo môi trường kiềm và tăng cường quá trình sắc màu.
- Sản xuất sơn, thuốc nhuộm và keo dán.
Muối Natri Hidrophotphat có rất nhiều ứng dụng hữu ích trong đời sống. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và bảo quản hợp lý. Hóa chất Na2HPO4 được lưu trữ trong bao tải có lớp PE bên trong, tránh nhiệt độ cao và khô ráo. Đồng thời, cần đảm bảo việc sử dụng hóa chất này được thực hiện đúng cách và tuân thủ đầy đủ các quy định về an toàn. Chi tiết về Na2HPO4 và các biện pháp bảo vệ trong quá trình sử dụng hóa chất này, bạn có thể tham khảo tại fptskillking.edu.vn.