Bên cạnh ý nghĩa “đừng bận tâm, đừng lo lắng” mà người học thường biết đến nhiều nhất, never mind còn nhiều cách dùng khác trong đa dạng ngữ cảnh khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu trong bài viết sau.
Nội dung
- 1 1. Never mind là gì? Cách dùng Never mind
- 2 2. Cụm từ đồng nghĩa với Never mind
- 2.1 2.1 Đồng nghĩa “đừng lo lắng”
- 2.2 2.2 Đồng nghĩa “ điều gì đó không quan trọng”
- 2.3 2.3 Đồng nghĩa “điều đầu tiên đúng và thậm chí còn đúng hơn ở điều thứ hai”
- 2.4 2.4 Đồng nghĩa “đừng nghĩ về điều gì đó hoặc làm điều gì đó”
- 2.5 2.5 Đồng nghĩa “một sự việc tương phản bất ngờ với sự việc khác”
- 2.6 2.6 Đồng nghĩa “đừng hỏi về điều gì đó bởi vì bạn sẽ không kể”
- 3 3. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Never mind
- 4 4. Bài tập về cụm từ Never mind có đáp án chi tiết
1. Never mind là gì? Cách dùng Never mind
Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “never mind” là một cụm từ liên kết (conjunction) mang đa nghĩa. Cụm từ này thường dùng để kết nối thành phần trong câu như các cụm từ, mệnh đề với nhau, giúp ý nghĩa câu văn thêm chặt chẽ.
Dưới đây là 6 ý nghĩa của “never mind” được sử dụng thông dụng nhất theo từ điển Oxford:
-
Never mind: used to tell somebody not to worry or be upset
Ý nghĩa đầu tiên của cụm từ liên kết “never mind” theo từ điển Oxford đó là sử dụng để nói với ai đó đừng lo lắng hoặc đau buồn.
Ví dụ:
Never mind, we can try again tomorrow.
(Đừng lo lắng, chúng ta có thể thử lại vào ngày mai.) -
Never mind: used to suggest that something is not important
Được sử dụng để gợi ý rằng điều gì đó không quan trọng.
Ví dụ:
A: I forgot to bring your book.
B: Never mind, you can give it to me next time.
(A: Tôi quên mang sách của bạn rồi.
B: Không sao, lần sau bạn đưa cho tôi cũng được.) -
Never mind: used to emphasize that what is true about the first thing you have said is even more true about the second
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều đầu tiên đúng và thậm chí còn đúng hơn ở điều thứ hai.
Ví dụ:
I can’t believe he finished the race, never mind coming in first place!
(Tôi không thể tin anh ấy đã hoàn thành cuộc đua, chưa nói đến việc về nhất!) -
Never mind (about) (doing) something: used to tell somebody they shouldn’t think about something or do something
Được sử dụng để nói với người khác rằng họ không nên nghĩ về điều gì đó hoặc làm điều gì đó vì nó không quan trọng bằng việc khác.
Ví dụ:
Never mind about cleaning the house, let’s focus on preparing for the party.
(Đừng bận tâm dọn dẹp nhà cửa, chúng ta hãy tập trung chuẩn bị cho bữa tiệc.) -
Never mind the fact that: used to say that one thing is a surprising contrast to another
Được sử dụng để nói rằng có một sự việc, sự vật tương phản bất ngờ với sự việc, sự vật khác.
Ví dụ:
She accepted the challenging job – never mind the fact that she has no experience in that field.
(Cô ấy đã nhận một công việc đầy thử thách – bất chấp thực tế là cô ấy không có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.) -
Never you mind: used to tell somebody not to ask about something because you are not going to tell them
Được sử dụng để nói với người khác đừng hỏi về điều gì đó bởi vì bạn sẽ không kể với họ.
Ví dụ:
A: Who told you that secret?
B: Never you mind.
(A: Ai đã kể cho bạn nghe bí mật đó?
B: Đừng bận tâm.)
2. Cụm từ đồng nghĩa với Never mind
2.1 Đồng nghĩa “đừng lo lắng”
-
Don’t worry
Ví dụ:
Don’t worry, we can fix it.
(Đừng lo lắng, chúng ta có thể sửa nó.) -
It’s okay
Ví dụ:
It’s okay, we can try again.
(Không sao đâu, chúng ta có thể thử lại.) -
No problem
Ví dụ:
No problem, we can handle it.
(Không vấn đề gì, chúng ta có thể giải quyết được.)
2.2 Đồng nghĩa “ điều gì đó không quan trọng”
-
Forget it
Ví dụ:
Forget it, it’s not a big deal.
(Quên nó đi, không có gì to tát đâu.) -
It doesn’t matter
Ví dụ:
It doesn’t matter, we can do it later.
(Không quan trọng, chúng ta có thể làm sau.) -
Don’t bother
Ví dụ:
Don’t bother, it’s not worth it.
(Đừng bận tâm, nó không đáng đâu.)
2.3 Đồng nghĩa “điều đầu tiên đúng và thậm chí còn đúng hơn ở điều thứ hai”
-
Let alone
Ví dụ:
I can’t believe he finished the race, let alone won it!
(Tôi không thể tin rằng anh ấy đã hoàn thành cuộc đua, chưa nói đến việc chiến thắng nó!) -
Much less
Ví dụ:
She didn’t call, much less visit.
(Cô ấy còn không gọi điện, chứ gì nói gì đến việc đến thăm.)
2.4 Đồng nghĩa “đừng nghĩ về điều gì đó hoặc làm điều gì đó”
- Forget about
Ví dụ:
Forget about cleaning the house, let’s focus on the project first.
(Quên việc dọn nhà đi, chúng ta hãy tập trung vào dự án trước.)
2.5 Đồng nghĩa “một sự việc tương phản bất ngờ với sự việc khác”
-
Despite the fact that
Ví dụ:
He completed the marathon, despite the fact that he had an injured leg.
(Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon, bất chấp thực tế là anh ấy đã bị thương ở chân.) -
Even though
Ví dụ:
She passed the exam, even though she didn’t study much.
(Cô ấy đã vượt qua kỳ thi, mặc dù cô ấy không học nhiều.)
2.6 Đồng nghĩa “đừng hỏi về điều gì đó bởi vì bạn sẽ không kể”
-
That’s not your concern
Ví dụ:
A: What are you doing?
B: That’s not your concern.
(A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Đừng bận tâm.) -
None of your business
Ví dụ:
A: Where are you going?
B: None of your business.
(A: Bạn đang đi đâu đấy?
B: Đừng bận tâm.)
3. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Never mind
An: Hey Tung, cậu có sửa được cái máy in không?
Tung: No, I couldn’t figure out the problem. Sorry about that.
An: Never mind, we can call a technician tomorrow.
Tung: Good idea. By the way, cậu có biết Minh đâu không? Mình cần hỏi anh ấy chuyện này.
An: Anh ấy về từ sớm rồi. Never mind the fact that he promised to stay late and help us.
Tung: Thật sao? Bực mình thật. Mình nghĩ anh ấy sẽ ở đây để giúp.
An: Ừ. Nhưng never mind, chúng ta sẽ tự xoay xở được thôi.
Tung: Có lẽ phải vậy rồi. À, cậu có nghe về dự án mới mà chúng ta sẽ bắt đầu vào tuần tới chưa?
An: Mình có nhận thông tin rồi. Tổng quan có vẻ khá thách thức nhưng cũng thú vị đấy.
Tung: Chính xác! Nhưng thời hạn dự án lần này khá gấp đấy.
An: Đừng lo lắng quá. Chúng ta sẽ xử lý được như mọi khi thôi.
Tung: Cảm ơn vì đã trấn an mình. À, lúc nãy cậu định hỏi mình gì vậy?
An: Never mind. It wasn’t that important.
Tung: Come on. Now you’ve got me curious.
An: Really, it’s nothing. Let’s just focus on finishing today’s work quickly.
Tung: Alright, if you say so. Let’s get to work.
4. Bài tập về cụm từ Never mind có đáp án chi tiết
Bài tập: Chọn đáp án đúng
-
I can’t believe she passed the test, never mind ____.
- failing
- studying
- acing it
-
He didn’t finish his homework, never mind ____.
- starting it
- handing it in on time
- ignoring it
-
We were late to the meeting, never mind ____.
- missing it entirely
- arriving early
- preparing for it
-
I never thought he would apologize, never mind ____.
- admitting his mistake
- ignoring it
- repeating it
-
She decided to buy a new car, never mind ____.
- saving money
- her old one still working fine
- walking
-
She can barely walk, never mind ____.
- running a marathon
- sitting down
- standing up
-
They didn’t have enough money for groceries, never mind ____.
- paying the rent
- buying a car
- saving for a vacation
-
He rarely reads books, never mind ____.
- writing one
- borrowing them
- returning them
-
We couldn’t find a place to park, never mind ____.
- paying for parking
- getting inside
- finding a good spot
-
I didn’t expect her to finish the project on time, never mind ____.
- starting it early
- doing it perfectly
- asking for help
Đáp án:
- acing it
- ignoring it
- missing it entirely
- admitting his mistake
- her old one still working fine
- running a marathon
- paying the rent
- borrowing them
- finding a good spot
- starting it early
Từ tập luyện và sử dụng cụm từ never mind một cách tự nhiên sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những cụm từ đồng nghĩa vào trong bài nói và bài viết của mình để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Đọc thêm: BE ABLE TO LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT