NO3 là một hóa chất phổ biến trong các bài tập hóa học. Vậy NO3 là gì? NO3 hóa trị mấy và xuất phát từ đâu? Hãy theo dõi nội dung dưới đây để hiểu rõ hơn về NO3.
Nội dung
1. NO3 là gì?
Trước khi tìm hiểu NO3 hóa trị mấy, hãy phân tích chi tiết về NO3. NO3 là một chất hóa học gồm một nguyên tử nitơ và ba nguyên tử oxi, bao quanh nhau trên một mặt phẳng tam giác. NO3 là liên kết hợp của axit nitric, còn được gọi với nhiều tên khác như Nitrate, nitrat, với khối lượng phân tử là 62.
Trong nước, dưới tác động của vi khuẩn từ phân hủy NH3, NO2 được tạo thành. NO3 là sản phẩm cuối cùng của quá trình oxi hóa này.
2. NO3 hóa trị mấy?
NO3 chính là ion nitrat, gồm một nguyên tử Nitơ (N) và ba nguyên tử Oxi (O). Trong đó, ion nitrat có nitơ mang hóa trị -3 và oxi mang hóa trị -2. Tuy nhiên, với ba nguyên tử oxi và hóa trị -2, chỉ có một nguyên tử nitơ với hóa trị -3.
Vì vậy, tổng hóa trị của ion nitrat là 3 x (-2) + (-3) = -9. Để tạo ra điện tử âm (-1), hóa trị của NO3 là -1.
3. Nguồn gốc phát sinh NO3
NO3 hóa trị mấy đã được phân tích ở phần trên. Vậy nguồn gốc phát sinh NO3 từ đâu?
- NO3 có thể được tạo thành từ nitơ tự nhiên trong lòng đất. Đây là chất khí chiếm tỉ lệ cao trong khí quyển, do đó quá trình phát sinh nitrate xảy ra thường xuyên.
- Trong thực phẩm hàng ngày, cũng như trong đồ uống, có chứa một lượng nhất định NO3. Tuy nhiên, chúng không gây hại cho sức khỏe nếu được hấp thụ ít trong cơ thể.
- Cây cối thường hấp thu NO3 từ đất. Lá hoặc quả của cây cũng có một lượng nhỏ chất này.
- NO3 có thể được hình thành từ quá trình phân hủy thực vật hoặc trong quá trình vi sinh vật chuyển hóa phân bón.
4. Tính chất hóa học của NO3
Tan trong dung dịch kiềm
NO3 có thể oxi hóa các kim loại lưỡng tính hoặc tan trong dung dịch kiềm. Phản ứng có thể được biểu diễn như sau: 8Al + 3NO3- + 5OH- + 2H2O → 8AlO2- + 3NH3. Trong đó, NH3 là chất khí bay hơi.
Tham gia phản ứng nhiệt phân
- Nhiệt phân muối nitrat hoạt động trước Mg dưới điều kiện nhiệt độ cao: 2KNO3 → 2KNO2 + O2.
- Muối nitrat hoạt động sau Cu (đồng) tạo thành kim loại: AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2.
- Muối nitrat của kim loại từ Mg đến Cu tạo thành oxit kim loại và NO2, O2: 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2.
Phản ứng với axit
Phản ứng với axit có thể được biểu diễn như sau:
- 3Fe2+ + NO3- + 4H+ → 3Fe3+ + NO↑ + 2H2O
- 3Cu + 2NO3- + 8H+ → 3Cu2+ + 2NO↑ + 4H2O
5. Cách nhận biết ion nitrat
Nhận biết ion nitrat trong môi trường axit sử dụng vụn đồng và axit sunfuric loãng bằng cách đun nóng. Quá trình phản ứng sẽ tạo ra dung dịch màu nâu và chất khí không màu bay lên và hóa nâu đỏ trong không khí.
Phương trình phản ứng:
- 3Cu + 8H+ + 2NO3- → 3Cu2+ (dung dịch màu xanh) + 2NO↑ + 4H2O
- 2NO + O2 (không khí) → 2NO2 (màu nâu đỏ)
6. Tác hại của NO3
Biết được tác hại của NO3 sẽ giúp chúng ta giảm thiểu nguy cơ đến sức khỏe, sinh vật và môi trường sống. Cụ thể:
6.1. Tác hại của NO3 với con người
Không nên cho trẻ em sử dụng thực phẩm có hàm lượng nitrate vượt quá 10 mg/l, bao gồm cả nước uống, vì nó có thể gây da xanh ở trẻ.
Hấp thụ dư thừa NO3 có thể làm suy giảm chức năng vận chuyển oxy trong cơ thể, dẫn đến thiếu oxy trong não và gây nguy hiểm cho tính mạng.
6.2. Tác hại của NO3 với sinh vật
Nồng độ NO3 cao trong quá trình nuôi trồng thủy sản sẽ làm giảm sự sinh sản và phát triển của sinh vật, ảnh hưởng đến cây trồng và vật nuôi. Ví dụ như tôm bị cụt râu, cá bỏ ăn, bơi chậm và chết.
6.3. Tác hại của NO3 với môi trường
Nồng độ NO3 quá cao trong không khí làm cây cối không thể hấp thu hết nitrate và gây ô nhiễm nguồn nước khi thấm vào lòng đất.
Từ những phân tích chi tiết trong bài viết trên, chúng ta đã hiểu rõ về NO3 hóa trị mấy. Đây là một chất hóa học có tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường sống, do đó cần sử dụng đúng liều lượng. Để tìm hiểu thêm về NO3, hãy ghé thăm fptskillking.edu.vn để được tư vấn chi tiết.