Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng từ “rush” trong câu tiếng Anh. Đây là một từ vựng rất thú vị và phổ biến, vì vậy hãy cùng khám phá nhé!
Nội dung
Rush có nghĩa là gì?
Từ “rush” có nhiều nghĩa khác nhau, chúng ta hãy cùng xem qua một số nghĩa phổ biến của từ này:
1. Rush – Danh từ:
- Nghĩa 1: Một tình huống mà bạn cần di chuyển hoặc đến một nơi nhanh chóng.
- Nghĩa 2: Thời điểm khi có rất nhiều sự kiện đang diễn ra hoặc nhiều người đang cố gắng làm hoặc đạt được điều gì đó.
- Nghĩa 3: Hành động di chuyển đột ngột một cách nhanh chóng.
- Nghĩa 4: Sự di chuyển đột ngột của người dân đến một khu vực nhất định, thường là vì lợi thế kinh tế.
- Nghĩa 5: (Trong bóng đá Mỹ) nỗ lực chạy về phía trước khi mang bóng hoặc nỗ lực nhanh chóng tiếp cận và ngăn chặn một cầu thủ đối phương đang mang bóng.
- Nghĩa 6: Cảm xúc mạnh mẽ hoặc cảm giác thể chất.
- Nghĩa 7: Một loại cây như cỏ mọc trong hoặc gần nước, có thân dài và mỏng, rỗng và có thể được sử dụng làm vật liệu xây dựng như sàn nhà, thùng chứa,…
2. Ví dụ Anh – Việt:
In the đep trai là một ví dụ điển hình về cách sử dụng từ “rush” trong câu tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ khác:
- “I’ve been rushing around all week trying to get everything done.” (Tôi đã hối hả suốt cả tuần để cố gắng hoàn thành mọi việc.)
- “She rushed up the stairs of the office to find her phone.” (Cô lao lên cầu thang của văn phòng để tìm điện thoại của mình.)
- “When he turned it upside down, the water started to rush out.” (Khi anh ấy lộn ngược nó lại, nước bắt đầu trào ra.)
- “That emergency legislation was rushed through Parliament in the morning.” (Đạo luật khẩn cấp đó đã được Quốc hội thông qua vào buổi sáng.)
- “The United Nations has rushed medical aid, water, and food to the famine zone in Africa.” (Liên hợp quốc đã gấp rút viện trợ y tế, nước và lương thực cho vùng đói kém ở châu Phi.)
- “She rushed the children off to nursery so they wouldn’t be late.” (Cô vội vàng đưa lũ trẻ đến nhà trẻ để chúng không bị muộn.)
- “She’s so impetuous – why can’t she think things over before she rushes into them?” (Cô ấy thật bốc đồng – tại sao cô ấy không thể suy nghĩ kỹ trước khi lao vào?)
- “Leyla was rushing along with her head down when she cannoned into an old man walking the other way.” (Leyla đang cúi đầu vội vã chạy khi cô ấy lao vào một ông già đang đi theo hướng khác.)
- “They rushed the palace gates and killed all the guards.” (Họ xông vào cổng cung điện và giết tất cả lính canh.)
- “Hari was in a rush to get home.” (Hari đang rất vội vàng để về nhà.)
Một số cụm từ liên quan với “rush”
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ “rush” để làm phong phú hơn ngôn ngữ của mình. Dưới đây là một số cụm từ liên quan:
-
Cụm từ đồng nghĩa với “rush”:
- “Hasten”: vội vã, hấp tấp, thúc giục ai làm gì.
- “Race”: di chuyển hoặc đi nhanh.
- “Hurry”: hối hả, gấp rút, thúc giục ai làm gì.
- “Haste”: sự vội vàng, vội vã.
- “Charge”: tiến về phía trước một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, đặc biệt là đối với điều gì đã gây khó khăn hoặc tức giận.
- “Dash”: lao tới, xông tới, nhảy bổ vào.
- “Speed”: tốc độ, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh.
-
Cụm từ trái nghĩa với “rush”:
- “Dawdle”: lãng phí thời gian, lề mề.
- “Delay”: trì hoãn, trì trệ.
- “Slow”: chậm, chậm rãi, chậm chạp.
- “Slowness”: sự chậm chạp, chậm rãi.
- “Decelerate”: phanh lại, hãm lại, giảm tốc độ.
- “Retard”: làm điều gì đó trở nên chậm lại.
- “Linger”: chần chừ.
Với những cụm từ này, bạn có thể sử dụng và biến đổi ngôn ngữ của mình một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.
Chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng từ “rush” trong câu tiếng Anh. Hy vọng các bạn đã cảm thấy hứng thú và tìm được những thông tin hữu ích. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Anh hoặc các từ vựng khác, hãy truy cập fptskillking.edu.vn để hiểu thêm. Chúc các bạn học tập vui vẻ và thành công!