Dành tặng những quà tặng độc quyền từ Ms Hoa Junior:
- Tặng sách “Chiến thuật chinh phục điểm 8+ Tiếng Anh”
- Lớp thuyết trình bằng tiếng Anh miễn phí cho con
- Câu lạc bộ tiếng Anh hè tại cơ sở
Chào mừng các bạn đến với bài viết hôm nay! Hôm nay chúng ta sẽ cùng Ms Hoa tìm hiểu về danh từ, động từ và tính từ trong tiếng Anh. Những loại từ này có vai trò quan trọng trong việc hình thành câu và mang lại ý nghĩa cho đoạn văn. Hãy cùng khám phá ngay thôi!
I. Danh từ (nouns):
Danh từ thường xuất hiện ở các vị trí sau đây:
1. Chủ ngữ của câu
Danh từ thường đứng đầu câu, sau các trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ 1: Toán học là môn học tôi thích nhất.
Ví dụ 2: Hôm qua, Lan về nhà lúc nửa đêm.
2. Sau tính từ
Danh từ thường đứng sau các tính từ như my, your, our, their, his, her, its, good, beautiful,…
Ví dụ 3: Cô ấy là một giáo viên tốt.
Ví dụ 4: Cha anh ấy làm việc ở bệnh viện.
3. Làm tân ngữ, sau động từ
Danh từ thường đứng sau động từ như like, love, enjoy,…
Ví dụ 5: Tôi thích Tiếng Anh.
4. Sau các mạo từ và các từ chỉ định
Danh từ thường đứng sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,…
Ví dụ 6: Cuốn sách này là một cuốn sách thú vị.
5. Sau giới từ
Danh từ thường đứng sau các giới từ như in, on, of, with, under, about, at,…
Ví dụ 7: Nam giỏi về hóa học.
II. Tính từ (adjectives)
Tính từ thường xuất hiện ở các vị trí sau:
1. Trước danh từ
Tính từ đứng trước danh từ.
Ví dụ 8: Ho Ngoc Ha là một ca sĩ nổi tiếng.
2. Sau động từ liên kết
Tính từ thường đứng sau các động từ liên kết như to be, seem, appear, feel, taste, look, keep, get.
Ví dụ 9: Cô ấy xinh đẹp.
3. Trong cấu trúc so…that
Tính từ thường xuất hiện trong cấu trúc so…that.
Ví dụ 12: Thời tiết quá xấu, chúng tôi quyết định ở nhà.
4. Dạng so sánh của tính từ
Tính từ có thể xuất hiện dưới các dạng so sánh, lưu ý tính từ dài hay đứng sau more, the most, less, as…as.
Ví dụ 13: Thịt đắt hơn cá.
5. Tính từ trong câu cảm thán
Tính từ thường xuất hiện trong câu cảm thán.
Ví dụ 15: Cô ấy thật xinh đẹp!
III. Động từ (verbs)
Vị trí của động từ trong câu thường đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ 16: Gia đình tôi có năm người.
Ví dụ 17: Tôi tin tưởng cô ấy vì cô ấy luôn nói sự thật.
Đó là những kiến thức về vị trí của danh từ, tính từ và động từ trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ điều này để sử dụng thành thạo nhé! Đừng quên truy cập vào fptskillking.edu.vn để tìm hiểu thêm kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!