Take on là một cụm động từ phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn viết chuyên nghiệp. Tuy nhiên, nó có nhiều nghĩa và ngữ cảnh sử dụng phong phú. Để hiểu rõ từng nghĩa cụ thể, chúng ta cùng khám phá qua bài viết này.
Nội dung
- 1 1. Take on là gì?
- 2 2. Những nghĩa khác của take on trong tiếng Anh
- 2.1 Đảm nhận hoặc nhận một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí
- 2.2 Đối mặt với, đấu tranh hoặc chiến đấu với một tình huống khó khăn hoặc đối thủ nào đó
- 2.3 Chấp nhận hoặc gánh vác một trạng thái, tâm trạng, hoặc trạng thái tinh thần
- 2.4 Bắt đầu hoặc tham gia vào một cuộc thi, trò chơi, hay hoạt động nào đó
- 2.5 Dùng đồ uống hoặc thực phẩm
- 2.6 Tiếp nhận thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng
- 3 3. Những cụm từ thông dụng với take on trong tiếng Anh
- 3.1 Take on a challenge
- 3.2 Take on responsibilities
- 3.3 Take on a new role
- 3.4 Take on a project
- 3.5 Take on a client
- 3.6 Take on an opponent
- 3.7 Take on a new employee
- 3.8 Take on board feedback
- 3.9 Take on an argument
- 3.10 Take on a loan
- 3.11 Take on someone’s advice
- 3.12 Take on a new meaning
- 3.13 Take on a life of its own
- 3.14 Take on the appearance of
- 3.15 Take on the responsibility for
- 3.16 Take on someone’s character
- 3.17 Take on a different form
1. Take on là gì?
Take on là một cụm động từ phrasal verb gồm từ “take” (nghĩa là lấy hoặc tiến hành) và “on” (nghĩa là tiếp nhận hoặc đảm nhận). Khi ghép lại với nhau, take on có nghĩa là đảm nhận một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí hoặc chấp nhận hoặc đối mặt với một tình huống, vấn đề khó khăn.
Ví dụ về take on trong tiếng Anh:
- Công ty quyết định tiếp nhận thêm các thực tập sinh mới để hỗ trợ dự án.
- Lính cứu hỏa dũng cảm sẵn sàng đối mặt với mọi tình huống nguy hiểm.
- Đội bóng đá sẽ đấu với đối thủ cạnh tranh của họ trong trận chung kết.
- Là một người quản lý, cô ấy phải sẵn sàng đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn khi công ty mở rộng.
- Tổ chức phi chính phủ quyết định đảm nhận nhiệm vụ cung cấp viện trợ cho các nạn nhân của trận động đất.
- Chiến binh dũng cảm lao vào khu rừng tối tăm, sẵn sàng đối mặt với con rồng đe dọa đế chế.
- Tổng giám đốc điều hành mới dự định đảm nhận thử thách là cứu vãn công ty đang gặp khó khăn.
- Tổ chức môi trường có mục tiêu đảm nhận nhiệm vụ bảo tồn các loài đang gặp nguy hiểm.
- Là một người mẹ đơn thân, cô ấy phải đảm nhận trách nhiệm nuôi dưỡng con cái một mình.
- Các học sinh rất háo hức đối mặt với thử thách được tổ chức ở sự kiện từ thiện hàng năm của trường.
2. Những nghĩa khác của take on trong tiếng Anh
Sau đây là một số nghĩa thông dụng khác của take on.
Đảm nhận hoặc nhận một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí
Khi sử dụng take on theo nghĩa này, người nói hoặc tổ chức đồng ý đảm nhận hoặc nhận một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí.
Ví dụ:
- Công ty quyết định đảm nhận dự án dù cho nó phức tạp.
- Anh ấy nhận vai trò làm trưởng nhóm trong chiến dịch tiếp thị mới.
Đối mặt với, đấu tranh hoặc chiến đấu với một tình huống khó khăn hoặc đối thủ nào đó
Khi take on được sử dụng theo nghĩa này, nó thể hiện việc đối mặt, đấu tranh hoặc chiến đấu với một tình huống khó khăn hoặc đối thủ.
Ví dụ:
- Võ sĩ sẵn sàng đối đầu với nhà vô địch hiện tại trong trận đấu chung kết.
- Các học sinh đối mặt với những bài toán toán học khó khăn với quyết tâm chinh phục nó.
Chấp nhận hoặc gánh vác một trạng thái, tâm trạng, hoặc trạng thái tinh thần
Khi take on được dùng trong nghĩa này, nó thể hiện việc chấp nhận hoặc gánh vác một trạng thái tâm trạng, hoặc trạng thái tinh thần cụ thể.
Ví dụ:
- Cô ấy thể hiện tinh thần tích cực dù đối mặt với những thách thức.
- Đội nhóm đã có tinh thần quyết tâm để đạt được mục tiêu của họ.
Bắt đầu hoặc tham gia vào một cuộc thi, trò chơi, hay hoạt động nào đó
Khi take on được sử dụng theo nghĩa này, nó chỉ việc bắt đầu hoặc tham gia vào một cuộc thi, trò chơi hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- Đội bóng rất hào hứng tham gia trận đấu bóng đá cuối tuần này.
- Họ quyết định tham gia thử thách leo núi.
Dùng đồ uống hoặc thực phẩm
Take on có thể dùng để chỉ việc uống hay ăn một thức uống hoặc thực phẩm cụ thể.
Ví dụ:
- Anh ấy uống một ly nước sau khi làm bài tập căng thẳng.
- Chúng ta sẽ ăn một ít đồ ăn nhẹ trước khi bắt đầu xem phim.
Tiếp nhận thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng
Trong trường hợp này, take on biểu thị việc tiếp nhận thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng cụ thể.
Ví dụ:
- Các học sinh tiếp nhận những khái niệm mới trong lớp học khoa học.
- Anh ấy tiếp nhận lời khuyên từ người hướng dẫn.
3. Những cụm từ thông dụng với take on trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với take on và ý nghĩa của chúng.
Take on a challenge
Đảm nhận hoặc đối mặt với một thử thách khó khăn hoặc yêu cầu nỗ lực và kiên nhẫn.
Ví dụ: Cô ấy quyết định đối mặt với thử thách leo đỉnh cao nhất trong khu vực.
Take on responsibilities
Chấp nhận hoặc đảm nhận trách nhiệm trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ: Là một người quản lý, anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn sau khi được thăng chức.
Take on a new role
Bắt đầu hoặc nhận một vai trò mới trong công việc, sự nghiệp hoặc cuộc sống.
Ví dụ: Sau khóa huấn luyện dài hạn, cô ấy đã sẵn lòng nhận vai trò mới làm trưởng dự án.
Take on a project
Đảm nhận hoặc tiếp nhận việc làm một dự án cụ thể.
Ví dụ: Đội của chúng tôi sẽ đảm nhận dự án phát triển phần mềm mới vào tháng sau.
Take on a client
Chấp nhận hoặc nhận một khách hàng mới hoặc tiếp tục chăm sóc một khách hàng hiện tại.
Ví dụ: Công ty rất hào hứng khi nhận khách hàng có tiếng trong ngành thời trang.
Take on an opponent
Đấu tranh, thi đấu hoặc đối mặt với đối thủ trong cuộc chiến, cuộc thi hoặc trò chơi.
Ví dụ: Võ sĩ đang quyết tâm đấu với đối thủ khó nhất của mình trong trận chung kết.
Take on a new employee
Tiếp nhận hoặc tuyển dụng một nhân viên mới vào công ty hoặc tổ chức.
Ví dụ: Công ty dự định tuyển dụng một số nhân viên mới để hỗ trợ sự mở rộng.
Take on board feedback
Chấp nhận, lắng nghe và sử dụng thông tin phản hồi hoặc đề xuất từ người khác.
Ví dụ: Người đứng đầu nhóm khuyến khích mọi người lắng nghe phản hồi từ khách hàng để cải thiện dịch vụ của họ.
Take on an argument
Bắt đầu hoặc tham gia vào một cuộc tranh luận hoặc cuộc cãi vã.
Ví dụ: Anh ấy quyết định không tham gia cuộc cãi nhau và rời đi để tránh va chạm.
Take on a loan
Vay mượn tiền từ một nguồn tài chính hoặc tổ chức.
Ví dụ: Họ phải vay mượn tiền để chi trả chi phí sửa chữa nhà cửa.
Take on someone’s advice
Chấp nhận và nghe theo lời khuyên từ ai đó.
Ví dụ: Anh ấy quyết định chấp nhận lời khuyên từ cha mình và theo đuổi sự nghiệp y học.
Take on a new meaning
Một từ hoặc cụm từ thay đổi nghĩa vụn từ nghĩa ban đầu.
Ví dụ: Theo thời gian, từ “text” đã có nghĩa mới với sự phát triển của điện thoại di động.
Take on a life of its own
Một ý tưởng hoặc dự án phát triển một cách tự nhiên và không kiểm soát được.
Ví dụ: Video lan truyền nhanh đã phát triển một cách tự nhiên khi được chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội.
Take on the appearance of
Có vẻ ngoài, diện mạo hoặc tính chất giống như một cái gì đó.
Ví dụ: Căn nhà cũ đã có diện mạo giống như một biệt thự ma ám với những cửa sổ vỡ và khu vườn mọc um tùm.
Take on the responsibility for
Đảm nhận trách nhiệm cho một việc hoặc sự kiện.
Ví dụ: Người tổ chức sự kiện sẽ đảm nhận trách nhiệm đảm bảo cuộc hội thảo diễn ra suôn sẻ và thành công.
Take on someone’s character
Thể hiện một cách rõ ràng, đặc trưng của một cá nhân hoặc một nhóm.
Ví dụ: Triển lãm nghệ thuật mới thể hiện rõ nhân cách và phong cách của nghệ sĩ nổi tiếng đã tổ chức triển lãm.
Take on a different form
Biến đổi hoặc thay đổi hình thức, bản chất.
Ví dụ: Câu chuyện cổ tích cổ điển đã thay đổi hình thức trong phiên bản kể lại hiện đại.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về take on là gì trong tiếng Anh và cách sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt. Luyện tập sử dụng các cụm động từ phrasal verb như “take on” trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong tiếng Anh và tăng cường khả năng giao tiếp của mình. Chúc các bạn học IELTS tốt!
Đọc thêm:
- Cấu trúc Look forward to
- Pick up là gì?
- Take up là gì?