Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế của Việt Nam, nổi bật với sự phát triển và đổi mới liên tục. Thành phố là một trong năm thành phố trực thuộc trung ương và được xếp vào loại đô thị đặc biệt cùng với thủ đô Hà Nội. Thành phố đã có những thay đổi lớn về các quận huyện, đặc biệt là khi thành lập Thành phố Thủ Đức dựa trên việc sáp nhập Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức. Vậy hiện nay Thành phố Hồ Chí Minh có bao nhiêu quận huyện chính thức?
Nội dung
1. TPHCM có bao nhiêu quận huyện?
Trước năm 2021, TP. Hồ Chí Minh bao gồm 24 quận huyện, trong đó có 12 quận được đặt tên theo số thứ tự từ 1 – 12 và các quận, huyện khác được đặt tên bằng chữ. Tuy nhiên, từ ngày 01/01/2021, thành phố Thủ Đức chính thức được thành lập dựa trên sáp nhập Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức. Vì vậy, hiện nay TPHCM chỉ còn 22 quận huyện chính thức, bao gồm 1 thành phố, 16 quận và 5 huyện. Bên cạnh đó, thành phố còn bao gồm 312 đơn vị hành chính cấp xã, gồm 249 phường, 58 xã và 5 thị trấn.
- Thành phố: Thành phố Thủ Đức (sáp nhập từ Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức).
- 16 quận: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Phú Nhuận, Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Tân Phú.
- 5 huyện: Huyện Bình Chánh, Huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi, Huyện Cần Giờ, Huyện Nhà Bè.
Vị trí địa lý của TP. Hồ Chí Minh trên bản đồ
Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập vào ngày 2 tháng 7 năm 1976 và là trung tâm kinh tế, tài chính, văn hóa và giáo dục hàng đầu cả nước. Với tổng diện tích 2.095 km2, thành phố là thành phố lớn nhất Việt Nam. Thành phố nằm ở tọa độ địa lý chính xác trên bản đồ là 10°10′ – 10°38′ Bắc và 106°22′ – 106°54′ Đông. Thành phố được chia thành năm khu vực chính:
- Phía Đông TP.HCM: Giáp các tỉnh Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu gồm Quận 2, Quận 9 và thành phố Thủ Đức (sáp nhập từ các quận trên). Khu vực này tập trung phát triển các khu đô thị, khu công nghệ cao và công viên phần mềm.
- Phía Tây TP.HCM: Giáp các tỉnh Long An và Tây Ninh, gồm Quận Tân Phú, Quận Bình Tân và Quận Bình Chánh. Khu vực này có nhiều quỹ đất tốt, rất thích hợp để phát triển các khu đô thị mới và hạ tầng kỹ thuật đồng bộ.
- Phía Nam TP.HCM: Giáp Biển Đông và tỉnh Tiền Giang, gồm Quận 7, Huyện Bình Chánh, Huyện Cần Giờ và Huyện Nhà Bè. Khu vực này có hệ thống sông ngòi, kênh rạch và quỹ đất rộng lớn, được quy hoạch phát triển hạ tầng kỹ thuật để phục vụ việc thoát nước.
- Phía Bắc TP.HCM: Giáp tỉnh Bình Dương, gồm Quận 12, Huyện Hóc Môn và Huyện Củ Chi. Khu vực này là vùng ven có quỹ đất rộng và thích hợp để phát triển đô thị.
Nếu bạn đang tìm thuê văn phòng, hãy xem ngay: 1500+ Tòa nhà cho thuê văn phòng TPHCM
2. Danh sách quận huyện TPHCM
Dưới đây là danh sách 24 quận huyện TPHCM trước năm 2021:
- Quận 1: Bến Thành, Bến Nghé, Đa Kao, Nguyễn Cư Trinh, Nguyễn Thái Bình, Tân Định, Cô Giang, Cầu Ông Lãnh, Phạm Ngũ Lão, Cầu Kho.
- Quận 3: 1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, Võ Thị Sáu.
- Quận 4: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18.
- Quận 5: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15.
- Quận 6: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14.
- Quận 7: Phú Mỹ, Phú Thuận, Bình Thuận, Tân Phong, Tân Phú, Tân Hưng, Tân Kiểng, Tân Quy, Tân Thuận Đông, Tân Thuận Tây.
- Quận 8: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17.
- Quận 10: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15.
- Quận 11: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16.
- Quận 12: An Phú Đông, Đông Hưng Thuận, Tân Hưng Thuận, Hiệp Thành, Thới An, Tân Thới Nhất, Tân Thới Hiệp, Tân Chánh Hiệp, Thạnh Lộc, Thạnh Xuân, Trung Mỹ Tây.
- Quận Phú Nhuận: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 15, 17.
- Quận Bình Thạnh: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 28.
- Quận Gò Vấp: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17.
- Quận Tân Bình: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15.
- Quận Tân Phú: Hòa Thạnh, Phú Thạnh, Hiệp Tân, Phú Trung, Phú Thọ Hòa, Sơn Kỳ, Tân Quý, Tân Sơn Nhì, Tân Thành, Tân Thới Hòa, Tây Thạnh.
- Quận Bình Tân: An Lạc, An Lạc A, Bình Hưng Hòa, Bình Hưng Hòa A, Bình Hưng Hòa B, Tân Tạo, Tân Tạo A, Bình Trị Đông A, Bình Trị Đông B.
- Quận Thủ Đức: An Khánh, An Phú, An Lợi Đông, Bình Chiểu, Bình Thọ, Bình Trưng Đông, Bình Trưng Tây, Hiệp Phú, Hiệp Bình Chánh, Hiệp Bình Phước, Cát Lái, Linh Trung, Linh Xuân, Linh Tây, Linh Đông, Long Phước, Long Bình, Long Trường, Long Thạnh Mỹ, Phú Hữu, Phước Bình, Phước Long A, Phước Long B, Tam Phú, Tam Bình, Tăng Nhơn Phú A, Tăng Nhơn Phú B, Tân Phú, Thạnh Mỹ Lợi, Thảo Điền, Thủ Thiêm, Trường Thạnh, Trường Thọ.
3. Diện tích, dân số và mật độ dân số của các quận huyện TPHCM
Qua bảng số liệu trên, chúng ta có thể nhận định như sau:
- Quận 4 là quận có diện tích nhỏ nhất trong các quận ở TPHCM, chỉ khoảng 4,18 km2. Tuy nhiên, mật độ dân số lại cao nhất, khoảng 41.945 người/km2.
- Các huyện vùng ven có diện tích rộng lớn hơn nhiều so với các quận nội thành TPHCM. Trong đó, huyện Cần Giờ là khu vực có diện tích lớn nhất thành phố, khoảng 704,45 km2.
- Ở khu vực nội thành, Quận 1 là khu vực có dân số thấp nhất trong các quận TPHCM, chỉ khoảng 142.625 người. Trong khi đó, ở khu vực vùng ven, huyện Cần Giờ là huyện có dân số thấp nhất, chỉ khoảng 71.526 người với mật độ dân số là 102 người/km2.
- Tính đến thời điểm sau khi thành lập TP. Thủ Đức, đây là khu vực có dân số cao nhất, khoảng 1.169.967 người, trong danh sách quận huyện TPHCM.
4. Bản đồ 22 quận huyện TP Hồ Chí Minh
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu được danh sách các quận huyện TPHCM mới nhất hiện nay. Cùng với sự thay đổi về các đơn vị hành chính của thành phố, bản đồ TPHCM cũng được cập nhật để phù hợp. Theo đó, bản đồ hành chính TPHCM được chia thành 5 khu đô thị chính:
- Khu trung tâm TP.HCM: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Phú Nhuận, Quận Gò Vấp, Quận Bình Thạnh.
- Khu Đông TP.HCM: Thành phố Thủ Đức (sáp nhập từ Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức cũ).
- Khu Nam thành phố: Quận 7, Huyện Bình Chánh, Huyện Nhà Bè, Huyện Cần Giờ.
- Khu Tây thành phố Hồ Chí Minh: Quận Bình Tân (cùng một phần của Huyện Bình Chánh).
- Khu Bắc thành phố: Quận 12, Huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi.
Để hình dung rõ ràng về vị trí địa lý và diện tích của các quận ở Sài Gòn, hãy xem bản đồ các quận huyện TPHCM cập nhật mới nhất dưới đây:
Bản đồ hành chính Quận 1 thành phố Hồ Chí Minh
Vị trí địa lý Quận 3 trên bản đồ các quận của thành phố Hồ Chí Minh
Bản đồ Quận 5 thành phố Hồ Chí Minh
Vị trí quận 6 trên bản đồ hành chính các quận thành phố Hồ Chí Minh
Quận 7 (TP.HCM) hiện có 10 đơn vị hành chính cấp xã
Vị trí địa lý khu vực Quận 8 TP.HCM
Vị trí của quận 10 trên bản đồ các quận Sài Gòn
Quận 11 được chia thành 16 phường
Bản đồ quận 12 thành phố Hồ Chí Minh
Các đơn vị hành chính của quận Tân Bình
Quận Bình Tân trên bản đồ các quận ở TPHCM
Vị trí địa lý quận Phú Nhuận, TP.HCM
+Đơn vị hành chính quận Gò Vấp
Bản đồ hành chính TP. Thủ Đức sau khi thành lập năm 2021
Bản đồ huyện Bình Chánh mới nhất
Huyện Hóc Môn trên bản đồ quận huyện TPHCM
Trên đây là danh sách các quận huyện TPHCM mới nhất, giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về thành phố này. Việc tìm hiểu về các quận ở TPHCM sẽ giúp bạn nắm bắt những thay đổi về quy hoạch đô thị, để xác định được khu vực lý tưởng để an cư hoặc kinh doanh. Hy vọng bạn đã có nhiều thông tin hữu ích!
Xem thêm các bản đồ khác: