Vì sao nhiều người gặp khó khăn khi tiếp cận và sử dụng từ Hán Việt? Đó là câu hỏi mà chuyên gia TS Trần Tiến Khôi từ trường Đại học Thăng Long, Hà Nội đã tìm hiểu và đưa ra lời giải đáp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về nguyên nhân và cách thích nghi với từ Hán Việt một cách thông minh và hiệu quả.
Nội dung
Từ Hán Việt và những khó khăn gặp phải
Đầu tiên, chúng ta cần nhận thức rằng từ Hán Việt, mặc dù nằm trong kho tàng từ vựng tiếng Việt, có nguồn gốc ngoại lai. Điều này khiến chúng không tồn tại từ thuần Việt như “cha mẹ”, “anh em”, “vùng trời”, “vùng biển”, gây khó khăn cho người sử dụng.
Thứ hai, từ Hán Việt liên quan đến Nho giáo, Kinh điển, tư tưởng, triết học và văn chương. Cùng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, từ Hán Việt còn xuất hiện trong các thuật ngữ chuyên ngành. Điều này làm cho một số từ trở nên khó hiểu.
Thứ ba, trong suốt hơn 1.000 năm qua, chúng ta không còn sử dụng chữ Hán như trước đây mà thay vào đó là chữ quốc ngữ. Điều này khiến chúng ta chỉ tiếp cận từ Hán Việt qua ngữ âm mà không quan tâm đến hình thể của chữ. Vì vậy, hiện tượng đồng âm khác nghĩa trở thành rào cản lớn.
Cuối cùng, mặc dù chúng ta khuyến khích việc sử dụng từ thuần Việt, từ Hán Việt vẫn tồn tại trong ngôn ngữ hàng ngày, trong ca dao tục ngữ và trong đa dạng tư liệu văn hóa. Thói quen né tránh từ Hán Việt cũng góp phần tạo ra khó khăn cho việc hiểu và sử dụng chúng.
Phân tích và giải mã một số từ Hán Việt
Dưới đây là một số ví dụ về từ Hán Việt khó hiểu và cách giải thích chúng:
-
“Trước bạ”: “trước” nghĩa là ghi chép, “bạ” nghĩa là quyển số. “Trước bạ” nghĩa là ghi vào sổ, đăng ký vào sổ. Ví dụ: “thuế trước bạ” là thuế đăng ký quyền sở hữu đối với một số tài sản theo quy định của pháp luật.
-
“Trữ tình”: “trữ” nghĩa là bộc lộ, bày tỏ; “tình” nghĩa là tình cảm, cảm xúc. “Trữ tình” là một tác phẩm văn học nghệ thuật biểu hiện những ý nghĩ, cảm xúc, tâm trạng riêng của con người. Ví dụ: thơ trữ tình, một tác phẩm giàu chất trữ tình.
-
“U minh”: “u” có nghĩa là tối tăm, “minh” cũng có nghĩa là tối tăm, mù mịt. Điều này khác với “minh” trong “văn minh” nghĩa là sáng. Tuy nhiên, thực tế là nhiều người hiểu “u minh” là tối tăm mờ mịt hoặc không hiểu biết gì. Có thể nhắc đến ví dụ “rừng u minh” hoặc “nghe cứ u u minh minh”. Ngoài ra, “u minh” còn có thể chỉ thế giới của linh hồn và âm phủ.
-
“Tự phụ”: “tự” nghĩa là tự mình, “phụ” nghĩa là vác trên lưng, nâng lên. “Tự phụ” nghĩa là tự đánh giá quá cao tài năng, thành tích của mình dẫn đến coi thường người khác. Tuy nhiên, nhiều người hiểu “tự phụ” không chính xác vì yếu tố “phụ” được hiểu sang thuần Việt là “chính phụ”. Vì thế, “tự phụ” có nghĩa là coi người khác là phụ hoặc tự coi mình là chính.
Thận trọng khi sử dụng từ Hán Việt
Theo TS Trần Tiến Khôi, chúng ta cần cẩn trọng khi sử dụng từ Hán Việt trong cả nói và viết. Tránh sử dụng những từ chưa hiểu chắc chắn về nghĩa, hoặc cần tra từ điển để đảm bảo không dùng sai từ. Điều này đặc biệt quan trọng để tránh những hiểu lầm đáng tiếc.
Việc cẩn trọng khi nói và viết không chỉ giúp chúng ta hiểu và sử dụng từ Hán Việt một cách chính xác, mà còn góp phần giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
Để tìm hiểu thêm về ngôn ngữ và văn hóa, truy cập fptskillking.edu.vn ngay hôm nay!