Bạn đã từng nghe về từ “virtual” trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa biết, thì hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ nhé! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về từ “virtual” và các thông tin liên quan đến nó. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ mang đến cho bạn những từ vựng liên quan đến “virtual”.
1. Ý nghĩa của “virtual”
Theo từ điển Cambridge, “virtual” được hiểu là gần như một thứ hoặc chất lượng cụ thể. Điều này có nghĩa là một thứ gì đó gần giống như thật, nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Ví dụ:
- Ten years of incompetent government had brought about the virtual collapse of the country’s economy. (Mười năm của chính phủ bất tài đã dẫn đến sự sụp đổ ảo của nền kinh tế đất nước.)
- Fighting and shortages have brought normal life to a virtual standstill in the city. (Chiến đấu và thiếu thốn đã khiến cuộc sống bình thường trở nên bế tắc trong thành phố.)
Ngoài ra, “virtual” còn có nghĩa là hầu hết, nhưng không chính xác hoặc bằng mọi cách.
Ví dụ:
- She was a virtual unknown before this movie. (Cô ấy là một ẩn số ảo trước bộ phim này.)
- Snow brought Minneapolis to a virtual standstill yesterday. (Tuyết đã đưa Minneapolis đến một bế tắc ảo ngày hôm qua.)
“Tính từ” virtual” còn có thể được hiểu là được tạo ra bởi công nghệ máy tính và dường như tồn tại, nhưng không tồn tại trong thế giới vật chất.
Ví dụ:
- In the game, the player simulates real life in the virtual world. (Trong game, người chơi mô phỏng cuộc sống thực trong thế giới ảo.)
- The service provides employees with a personalized virtual desktop that can be accessed from any web browser. (Dịch vụ cung cấp cho nhân viên một máy tính để bàn ảo được cá nhân hóa có thể truy cập từ bất kỳ trình duyệt web nào.)
“Tính từ” virtual” còn có nghĩa là được thực hiện bằng công nghệ máy tính qua internet và không liên quan đến việc mọi người đang đi đâu đó.
Ví dụ:
- Before a virtual meeting, all participants should test the technology and make sure they are comfortable with the key features. (Trước một cuộc họp ảo, tất cả những người tham gia nên thử nghiệm công nghệ và đảm bảo rằng họ cảm thấy thoải mái với các tính năng chính.)
- Visit her website for a virtual tour of the museum. (Truy cập trang web của cô ấy để tham quan bảo tàng ảo.)
2. Từ vựng liên quan đến “virtual”
Dưới đây là một số động từ đi kèm với “virtual” trong tiếng Anh:
- virtual reality: Thực tế ảo
- virtual memory: Bộ nhớ ảo
- virtual office: Văn phòng ảo
- virtual storage: Lưu trữ ảo
- virtual assistant: Trợ lý ảo
- virtual enterprise: Doanh nghiệp ảo
- virtual organization: Tổ chức ảo
- virtual reality headset: Tai nghe thực tế ảo
- virtual learning environment: Môi trường học tập ảo
- virtual company: Công ty ảo
- virtual storage: Lưu trữ ảo
- virtual colonoscopy: Nội soi đại tràng ảo
- virtual corporation: Tập đoàn ảo
- virtual organization: Tổ chức ảo
Đó là những từ vựng liên quan tới “virtual” mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ và sẽ sử dụng được chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Nếu bạn muốn biết thêm về các từ vựng khác trong tiếng Anh, hãy truy cập fptskillking.edu.vn để tìm hiểu thêm thông tin hữu ích!
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “virtual” trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết mới của chúng tôi trên trang web fptskillking.edu.vn để cập nhật kiến thức thú vị và hữu ích trong học tiếng Anh.