Ngôn ngữ, một công cụ quan trọng giúp chúng ta giao tiếp, truyền đạt suy nghĩ và ý kiến. Và trong ngôn ngữ, ngữ pháp là yếu tố không thể thiếu. Vậy ngữ pháp là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.
Nội dung
Ngữ pháp là gì?
Ngữ pháp là toàn bộ quy tắc hoạt động của các yếu tố ngôn ngữ như từ, cụm từ và câu. Nó được coi như một bộ môn khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ. Ngữ pháp gồm hai bộ phận chính là từ pháp học và cú pháp học.
- Từ pháp học: nghiên cứu về cấu tạo và phân loại từ.
- Cú pháp học: nghiên cứu về cách kết hợp từ để tạo thành cụm từ, câu.
Ngữ pháp có những đặc điểm như tính khái quát, tính hệ thống và tính bền vững.
- Tính khái quát: Ngữ pháp cao hơn so với ngữ âm và từ vựng.
- Tính hệ thống: Ngữ pháp bao gồm các đơn vị, kết cấu và quan hệ giữa chúng.
- Tính bền vững: Ngữ pháp biến đổi chậm hơn và ít hơn so với ngữ âm và từ vựng.
Đặc điểm của ngữ pháp tiếng Việt
Trong tiếng Việt, ngữ pháp có ba phương thức chủ yếu: phương thức trật tự từ, phương thức hư từ và phương thức ngữ điệu.
-
Phương thức trật tự từ: Thay đổi trật từ sẽ thay đổi ý nghĩa của câu.
Ví dụ: “bàn năm” và “năm bàn” có ý nghĩa khác nhau. -
Phương thức hư từ: Hư từ là những từ không độc lập mà thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ: “anh Hai đã đi học” và “anh Hai chưa đi học” có nghĩa khác nhau. -
Phương thức ngữ điệu: Ngữ điệu của câu thể hiện sự khác biệt trong thông điệp.
Ví dụ: “đêm hôm qua, cầu gãy” và “đêm hôm, qua cầu gãy” có ngữ điệu khác nhau.
Cấu tạo từ trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, từ có hai phương thức chủ yếu là từ láy và từ ghép.
-
Từ ghép: Kết hợp từ theo một trật tự nhất định để tạo ra từ mới.
Ví dụ: “học” + “tập” = “học tập”; “mua” + “bán” = “mua bán”. -
Từ láy: Lặp lại toàn bộ hoặc một phần của từ gốc để tạo ra từ mới.
Ví dụ: “đỏ” => “đo đỏ”; “lạnh” => “lành lạnh”.
Câu tiếng Việt
Câu trong tiếng Việt là đơn vị thông báo nhỏ nhất bằng ngôn ngữ, mang ý nghĩa tương đối trọn vẹn hoặc thái độ, đánh giá của người nói. Câu có tính độc lập và thể hiện thái độ chủ quan của người nói đối với hiện thực khách quan và đối tượng giao tiếp.
Một câu thông thường có hai thành phần chính là chủ ngữ và vị ngữ.
- Chủ ngữ: Là từ hay cụm từ làm chủ đạo của câu.
- Vị ngữ: Là từ hay cụm từ mà chủ ngữ đảm nhận.
Câu cũng có các thành phần phụ như trạng ngữ, đề ngữ, tình thái ngữ, giải ngữ và liên ngữ.
Các loại câu
Câu trong tiếng Việt được chia thành câu đơn, câu ghép và câu phức.
-
Câu đơn: Chỉ có một cụm chủ vị.
Ví dụ: “Thời tiết thật đẹp”. -
Câu ghép: Có từ hai cụm chủ vị trở lên.
Ví dụ: “Mưa to và sấm chớp đùng đoàng”. -
Câu phức: Dạng trung gian giữa câu đơn và câu ghép.
Dấu câu trong tiếng Việt
Dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ngữ pháp câu và thể hiện tư tưởng, tình cảm, thái độ của người viết. Có nhiều loại dấu câu trong tiếng Việt như dấu chấm câu, dấu hỏi, dấu chấm than, dấu chấm phẩy, dấu phẩy, dấu ba chấm, dấu ngoặc đơn, v.v.
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về ngữ pháp tiếng Việt. Đừng quên tham gia vào fptskillking.edu.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Việt và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.